Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/UZS

Lịch sử thay đổi trong XIN/UZS tỷ giá

XIN/UZS tỷ giá

06 11, 2021
1 XIN = 4,415,604 UZS
▼ -1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XIN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -53.53% (9,501,703 UZS — 4,415,604 UZS)

Thay đổi trong XIN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -45.92% (8,165,047 UZS — 4,415,604 UZS)

Thay đổi trong XIN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 152.44% (1,749,148 UZS — 4,415,604 UZS)

Thay đổi trong XIN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 160.57% (1,694,593 UZS — 4,415,604 UZS)

Mixin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Mixin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 4,266,205 UZS ▼ -3.38 %
12/05 4,322,672 UZS ▲ 1.32 %
13/05 4,283,947 UZS ▼ -0.9 %
14/05 4,359,046 UZS ▲ 1.75 %
15/05 4,599,691 UZS ▲ 5.52 %
16/05 4,481,389 UZS ▼ -2.57 %
17/05 4,558,970 UZS ▲ 1.73 %
18/05 4,444,849 UZS ▼ -2.5 %
19/05 4,270,441 UZS ▼ -3.92 %
20/05 3,946,998 UZS ▼ -7.57 %
21/05 3,859,003 UZS ▼ -2.23 %
22/05 3,461,975 UZS ▼ -10.29 %
23/05 3,108,687 UZS ▼ -10.2 %
24/05 3,050,313 UZS ▼ -1.88 %
25/05 2,827,318 UZS ▼ -7.31 %
26/05 2,593,335 UZS ▼ -8.28 %
27/05 2,592,716 UZS ▼ -0.02 %
28/05 2,799,026 UZS ▲ 7.96 %
29/05 2,794,054 UZS ▼ -0.18 %
30/05 2,683,791 UZS ▼ -3.95 %
31/05 2,614,012 UZS ▼ -2.6 %
01/06 2,553,094 UZS ▼ -2.33 %
02/06 2,319,672 UZS ▼ -9.14 %
03/06 2,147,069 UZS ▼ -7.44 %
04/06 2,028,912 UZS ▼ -5.5 %
05/06 1,971,127 UZS ▼ -2.85 %
06/06 1,779,682 UZS ▼ -9.71 %
07/06 1,868,302 UZS ▲ 4.98 %
08/06 2,004,082 UZS ▲ 7.27 %
09/06 1,986,255 UZS ▼ -0.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mixin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 4,547,471 UZS ▲ 2.99 %
20/05 — 26/05 4,478,473 UZS ▼ -1.52 %
27/05 — 02/06 4,532,151 UZS ▲ 1.2 %
03/06 — 09/06 3,982,278 UZS ▼ -12.13 %
10/06 — 16/06 3,964,128 UZS ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 4,257,046 UZS ▲ 7.39 %
24/06 — 30/06 4,055,186 UZS ▼ -4.74 %
01/07 — 07/07 3,779,133 UZS ▼ -6.81 %
08/07 — 14/07 2,561,874 UZS ▼ -32.21 %
15/07 — 21/07 2,628,325 UZS ▲ 2.59 %
22/07 — 28/07 1,845,776 UZS ▼ -29.77 %
29/07 — 04/08 1,898,395 UZS ▲ 2.85 %

Mixin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,399,054 UZS ▼ -0.37 %
07/2024 7,321,461 UZS ▲ 66.43 %
08/2024 3,878,624 UZS ▼ -47.02 %
09/2024 5,454,730 UZS ▲ 40.64 %
10/2024 6,442,213 UZS ▲ 18.1 %
11/2024 5,383,323 UZS ▼ -16.44 %
12/2024 5,861,772 UZS ▲ 8.89 %
01/2025 6,318,579 UZS ▲ 7.79 %
02/2025 30,092,823 UZS ▲ 376.26 %
03/2025 32,151,339 UZS ▲ 6.84 %
04/2025 12,360,078 UZS ▼ -61.56 %
05/2025 9,191,360 UZS ▼ -25.64 %

Mixin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,915,645 UZS
Tối đa 10,399,474 UZS
Bình quân gia quyền 6,463,581 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,915,645 UZS
Tối đa 12,835,235 UZS
Bình quân gia quyền 8,820,092 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.63 UZS
Tối đa 12,835,235 UZS
Bình quân gia quyền 3,390,505 UZS

Chia sẻ một liên kết đến XIN/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu