Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại bạch kim
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/XPT
Lịch sử thay đổi trong XIN/XPT tỷ giá
XIN/XPT tỷ giá
11 23, 2020
1 XIN = 6,078 XPT
▲ 2.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/bạch kim, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong bạch kim.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/XPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/XPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/bạch kim, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/XPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -49.3% (11,988 XPT — 6,078 XPT)
Thay đổi trong XIN/XPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi -66.33% (18,053 XPT — 6,078 XPT)
Thay đổi trong XIN/XPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 182.64% (2,150 XPT — 6,078 XPT)
Thay đổi trong XIN/XPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với bạch kim tiền tệ thay đổi bởi 182.64% (2,150 XPT — 6,078 XPT)
Mixin/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/bạch kim dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 7,571 XPT | ▲ 24.57 % |
30/05 | 7,706 XPT | ▲ 1.79 % |
31/05 | 7,236 XPT | ▼ -6.1 % |
01/06 | 7,126 XPT | ▼ -1.51 % |
02/06 | 6,397 XPT | ▼ -10.23 % |
03/06 | 5,891 XPT | ▼ -7.91 % |
04/06 | 6,155 XPT | ▲ 4.48 % |
05/06 | 6,117 XPT | ▼ -0.61 % |
06/06 | 5,762 XPT | ▼ -5.8 % |
07/06 | 5,530 XPT | ▼ -4.03 % |
08/06 | 5,491 XPT | ▼ -0.7 % |
09/06 | 3,355 XPT | ▼ -38.91 % |
10/06 | 3,953 XPT | ▲ 17.85 % |
11/06 | 3,883 XPT | ▼ -1.78 % |
12/06 | 4,211 XPT | ▲ 8.44 % |
13/06 | 3,847 XPT | ▼ -8.64 % |
14/06 | 3,879 XPT | ▲ 0.85 % |
15/06 | 3,609 XPT | ▼ -6.96 % |
16/06 | 2,928 XPT | ▼ -18.88 % |
17/06 | 2,493 XPT | ▼ -14.86 % |
18/06 | 2,256 XPT | ▼ -9.52 % |
19/06 | 2,228 XPT | ▼ -1.2 % |
20/06 | 2,024 XPT | ▼ -9.19 % |
21/06 | 2,010 XPT | ▼ -0.7 % |
22/06 | 2,006 XPT | ▼ -0.16 % |
23/06 | 2,041 XPT | ▲ 1.74 % |
24/06 | 2,108 XPT | ▲ 3.26 % |
25/06 | 2,246 XPT | ▲ 6.54 % |
26/06 | 2,441 XPT | ▲ 8.7 % |
27/06 | 2,540 XPT | ▲ 4.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/bạch kim cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/bạch kim dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11,895 XPT | ▲ 95.72 % |
10/06 — 16/06 | 7,919 XPT | ▼ -33.42 % |
17/06 — 23/06 | 10,224 XPT | ▲ 29.1 % |
24/06 — 30/06 | 6,701 XPT | ▼ -34.46 % |
01/07 — 07/07 | 8,512 XPT | ▲ 27.03 % |
08/07 — 14/07 | 7,765 XPT | ▼ -8.78 % |
15/07 — 21/07 | 7,999 XPT | ▲ 3.01 % |
22/07 — 28/07 | 8,649 XPT | ▲ 8.14 % |
29/07 — 04/08 | 7,002 XPT | ▼ -19.04 % |
05/08 — 11/08 | 5,372 XPT | ▼ -23.28 % |
12/08 — 18/08 | 2,846 XPT | ▼ -47.02 % |
19/08 — 25/08 | 3,446 XPT | ▲ 21.07 % |
Mixin/bạch kim dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,874 XPT | ▲ 325.73 % |
07/2024 | 29,961 XPT | ▲ 15.79 % |
08/2024 | 46,200 XPT | ▲ 54.2 % |
09/2024 | 24,798 XPT | ▼ -46.32 % |
10/2024 | 93,370 XPT | ▲ 276.52 % |
11/2024 | 32,093 XPT | ▼ -65.63 % |
12/2024 | 53,534 XPT | ▲ 66.81 % |
01/2025 | 21,242 XPT | ▼ -60.32 % |
Mixin/bạch kim thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07 XPT |
Tối đa | 13,209 XPT |
Bình quân gia quyền | 8,230 XPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05 XPT |
Tối đa | 18,201 XPT |
Bình quân gia quyền | 11,219 XPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 XPT |
Tối đa | 23,643 XPT |
Bình quân gia quyền | 8,309 XPT |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/XPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến bạch kim (XPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: