Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/ETN
Lịch sử thay đổi trong XLM/ETN tỷ giá
XLM/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 XLM = 36.0935 ETN
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 77.73% (20.308 ETN — 36.0935 ETN)
Thay đổi trong XLM/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -9.68% (39.9631 ETN — 36.0935 ETN)
Thay đổi trong XLM/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -10.29% (40.2334 ETN — 36.0935 ETN)
Thay đổi trong XLM/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 41.95% (25.4267 ETN — 36.0935 ETN)
Stellar/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 35.1025 ETN | ▼ -2.75 % |
20/05 | 38.5207 ETN | ▲ 9.74 % |
21/05 | 39.4402 ETN | ▲ 2.39 % |
22/05 | 41.9254 ETN | ▲ 6.3 % |
23/05 | 46.9581 ETN | ▲ 12 % |
24/05 | 46.7412 ETN | ▼ -0.46 % |
25/05 | 46.1563 ETN | ▼ -1.25 % |
26/05 | 49.0768 ETN | ▲ 6.33 % |
27/05 | 49.648 ETN | ▲ 1.16 % |
28/05 | 51.3667 ETN | ▲ 3.46 % |
29/05 | 52.0853 ETN | ▲ 1.4 % |
30/05 | 54.6108 ETN | ▲ 4.85 % |
31/05 | 54.7879 ETN | ▲ 0.32 % |
01/06 | 55.5178 ETN | ▲ 1.33 % |
02/06 | 47.9061 ETN | ▼ -13.71 % |
03/06 | 51.1284 ETN | ▲ 6.73 % |
04/06 | 51.4005 ETN | ▲ 0.53 % |
05/06 | 51.8789 ETN | ▲ 0.93 % |
06/06 | 51.6035 ETN | ▼ -0.53 % |
07/06 | 54.4644 ETN | ▲ 5.54 % |
08/06 | 56.8694 ETN | ▲ 4.42 % |
09/06 | 50.1914 ETN | ▼ -11.74 % |
10/06 | 51.7836 ETN | ▲ 3.17 % |
11/06 | 54.9501 ETN | ▲ 6.11 % |
12/06 | 52.1228 ETN | ▼ -5.15 % |
13/06 | 52.6275 ETN | ▲ 0.97 % |
14/06 | 52.5219 ETN | ▼ -0.2 % |
15/06 | 53.669 ETN | ▲ 2.18 % |
16/06 | 58.2989 ETN | ▲ 8.63 % |
17/06 | 60.5694 ETN | ▲ 3.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.494 ETN | ▼ -21.05 % |
27/05 — 02/06 | 28.9143 ETN | ▲ 1.47 % |
03/06 — 09/06 | 30.5908 ETN | ▲ 5.8 % |
10/06 — 16/06 | 22.5633 ETN | ▼ -26.24 % |
17/06 — 23/06 | 25.0521 ETN | ▲ 11.03 % |
24/06 — 30/06 | 20.6844 ETN | ▼ -17.43 % |
01/07 — 07/07 | 22.8612 ETN | ▲ 10.52 % |
08/07 — 14/07 | 28.0887 ETN | ▲ 22.87 % |
15/07 — 21/07 | 34.7657 ETN | ▲ 23.77 % |
22/07 — 28/07 | 34.6284 ETN | ▼ -0.39 % |
29/07 — 04/08 | 35.6377 ETN | ▲ 2.91 % |
05/08 — 11/08 | 42.5875 ETN | ▲ 19.5 % |
Stellar/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.2633 ETN | ▲ 0.47 % |
07/2024 | 48.5077 ETN | ▲ 33.77 % |
08/2024 | 42.2166 ETN | ▼ -12.97 % |
09/2024 | 35.7436 ETN | ▼ -15.33 % |
10/2024 | 50.5137 ETN | ▲ 41.32 % |
11/2024 | 47.9421 ETN | ▼ -5.09 % |
12/2024 | 29.0101 ETN | ▼ -39.49 % |
01/2025 | 31.2474 ETN | ▲ 7.71 % |
02/2025 | 22.8469 ETN | ▼ -26.88 % |
03/2025 | 13.6885 ETN | ▼ -40.09 % |
04/2025 | 21.5877 ETN | ▲ 57.71 % |
05/2025 | 23.8854 ETN | ▲ 10.64 % |
Stellar/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.7641 ETN |
Tối đa | 36.0067 ETN |
Bình quân gia quyền | 29.7719 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4768 ETN |
Tối đa | 42.1306 ETN |
Bình quân gia quyền | 27.282 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.4768 ETN |
Tối đa | 79.824 ETN |
Bình quân gia quyền | 48.4409 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: