Tỷ giá hối đoái Stellar chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XLM/VEF
Lịch sử thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá
XLM/VEF tỷ giá
06 11, 2024
1 XLM = 385,154 VEF
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Stellar/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Stellar chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XLM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XLM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Stellar/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.91% (409,331 VEF — 385,154 VEF)
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -34.72% (590,038 VEF — 385,154 VEF)
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) các Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 56.62% (245,915 VEF — 385,154 VEF)
Thay đổi trong XLM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2024) cáce Stellar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 67189290.59% (0.57 VEF — 385,154 VEF)
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 379,132 VEF | ▼ -1.56 % |
13/06 | 376,547 VEF | ▼ -0.68 % |
14/06 | 382,763 VEF | ▲ 1.65 % |
15/06 | 396,331 VEF | ▲ 3.54 % |
16/06 | 401,207 VEF | ▲ 1.23 % |
17/06 | 403,039 VEF | ▲ 0.46 % |
18/06 | 397,758 VEF | ▼ -1.31 % |
19/06 | 403,716 VEF | ▲ 1.5 % |
20/06 | 418,272 VEF | ▲ 3.61 % |
21/06 | 415,367 VEF | ▼ -0.69 % |
22/06 | 401,307 VEF | ▼ -3.38 % |
23/06 | 407,403 VEF | ▲ 1.52 % |
24/06 | 411,351 VEF | ▲ 0.97 % |
25/06 | 408,585 VEF | ▼ -0.67 % |
26/06 | 407,360 VEF | ▼ -0.3 % |
27/06 | 406,445 VEF | ▼ -0.22 % |
28/06 | 396,886 VEF | ▼ -2.35 % |
29/06 | 391,513 VEF | ▼ -1.35 % |
30/06 | 391,426 VEF | ▼ -0.02 % |
01/07 | 392,838 VEF | ▲ 0.36 % |
02/07 | 390,176 VEF | ▼ -0.68 % |
03/07 | 390,558 VEF | ▲ 0.1 % |
04/07 | 390,949 VEF | ▲ 0.1 % |
05/07 | 395,840 VEF | ▲ 1.25 % |
06/07 | 393,239 VEF | ▼ -0.66 % |
07/07 | 379,618 VEF | ▼ -3.46 % |
08/07 | 361,234 VEF | ▼ -4.84 % |
09/07 | 361,281 VEF | ▲ 0.01 % |
10/07 | 363,053 VEF | ▲ 0.49 % |
11/07 | 364,065 VEF | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Stellar/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 377,859 VEF | ▼ -1.89 % |
24/06 — 30/06 | 367,711 VEF | ▼ -2.69 % |
01/07 — 07/07 | 288,834 VEF | ▼ -21.45 % |
08/07 — 14/07 | 308,308 VEF | ▲ 6.74 % |
15/07 — 21/07 | 300,298 VEF | ▼ -2.6 % |
22/07 — 28/07 | 299,961 VEF | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 284,456 VEF | ▼ -5.17 % |
05/08 — 11/08 | 301,215 VEF | ▲ 5.89 % |
12/08 — 18/08 | 304,355 VEF | ▲ 1.04 % |
19/08 — 25/08 | 295,331 VEF | ▼ -2.96 % |
26/08 — 01/09 | 270,442 VEF | ▼ -8.43 % |
02/09 — 08/09 | 271,112 VEF | ▲ 0.25 % |
Stellar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 378,977 VEF | ▼ -1.6 % |
08/2024 | 313,576 VEF | ▼ -17.26 % |
09/2024 | 318,491 VEF | ▲ 1.57 % |
10/2024 | 350,861 VEF | ▲ 10.16 % |
11/2024 | 357,376 VEF | ▲ 1.86 % |
12/2024 | 417,809 VEF | ▲ 16.91 % |
01/2025 | 332,740 VEF | ▼ -20.36 % |
02/2025 | 398,255 VEF | ▲ 19.69 % |
03/2025 | 425,688 VEF | ▲ 6.89 % |
04/2025 | 297,490 VEF | ▼ -30.12 % |
05/2025 | 297,212 VEF | ▼ -0.09 % |
06/2025 | 279,854 VEF | ▼ -5.84 % |
Stellar/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 381,821 VEF |
Tối đa | 446,095 VEF |
Bình quân gia quyền | 417,259 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 368,614 VEF |
Tối đa | 588,854 VEF |
Bình quân gia quyền | 455,927 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 223,994 VEF |
Tối đa | 626,484 VEF |
Bình quân gia quyền | 440,944 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XLM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Stellar (XLM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: