Tỷ giá hối đoái Magi chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Magi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMG/ELEC
Lịch sử thay đổi trong XMG/ELEC tỷ giá
XMG/ELEC tỷ giá
06 15, 2020
1 XMG = 37.8735 ELEC
▲ 7.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Magi/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Magi chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMG/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMG/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Magi/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.87% (35.7736 ELEC — 37.8735 ELEC)
Thay đổi trong XMG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 20.67% (31.3871 ELEC — 37.8735 ELEC)
Thay đổi trong XMG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 20.67% (31.3871 ELEC — 37.8735 ELEC)
Thay đổi trong XMG/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce Magi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 20.67% (31.3871 ELEC — 37.8735 ELEC)
Magi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Magi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/06 | 37.0741 ELEC | ▼ -2.11 % |
19/06 | 41.5059 ELEC | ▲ 11.95 % |
20/06 | 44.8092 ELEC | ▲ 7.96 % |
21/06 | 40.9765 ELEC | ▼ -8.55 % |
22/06 | 43.8049 ELEC | ▲ 6.9 % |
23/06 | 44.7235 ELEC | ▲ 2.1 % |
24/06 | 44.6589 ELEC | ▼ -0.14 % |
25/06 | 45.2182 ELEC | ▲ 1.25 % |
26/06 | 46.6728 ELEC | ▲ 3.22 % |
27/06 | 45.5627 ELEC | ▼ -2.38 % |
28/06 | 46.7138 ELEC | ▲ 2.53 % |
29/06 | 40.0324 ELEC | ▼ -14.3 % |
30/06 | 42.135 ELEC | ▲ 5.25 % |
01/07 | 35.6172 ELEC | ▼ -15.47 % |
02/07 | 33.7897 ELEC | ▼ -5.13 % |
03/07 | 37.0514 ELEC | ▲ 9.65 % |
04/07 | 39.2423 ELEC | ▲ 5.91 % |
05/07 | 39.6873 ELEC | ▲ 1.13 % |
06/07 | 39.6923 ELEC | ▲ 0.01 % |
07/07 | 39.8282 ELEC | ▲ 0.34 % |
08/07 | 37.9494 ELEC | ▼ -4.72 % |
09/07 | 36.9075 ELEC | ▼ -2.75 % |
10/07 | 36.6728 ELEC | ▼ -0.64 % |
11/07 | 36.102 ELEC | ▼ -1.56 % |
12/07 | 37.0976 ELEC | ▲ 2.76 % |
13/07 | 37.1356 ELEC | ▲ 0.1 % |
14/07 | 35.5323 ELEC | ▼ -4.32 % |
15/07 | 34.5111 ELEC | ▼ -2.87 % |
16/07 | 37.0566 ELEC | ▲ 7.38 % |
17/07 | 38.4921 ELEC | ▲ 3.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Magi/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Magi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 40.9996 ELEC | ▲ 8.25 % |
01/07 — 07/07 | 41.4687 ELEC | ▲ 1.14 % |
08/07 — 14/07 | 40.2469 ELEC | ▼ -2.95 % |
15/07 — 21/07 | 49.0993 ELEC | ▲ 22 % |
22/07 — 28/07 | 48.6264 ELEC | ▼ -0.96 % |
29/07 — 04/08 | 45.2292 ELEC | ▼ -6.99 % |
05/08 — 11/08 | 51.7402 ELEC | ▲ 14.4 % |
12/08 — 18/08 | 42.4973 ELEC | ▼ -17.86 % |
19/08 — 25/08 | 41.7318 ELEC | ▼ -1.8 % |
26/08 — 01/09 | 42.8015 ELEC | ▲ 2.56 % |
Magi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 34.4464 ELEC | ▼ -9.05 % |
08/2024 | 39.4426 ELEC | ▲ 14.5 % |
09/2024 | 39.5748 ELEC | ▲ 0.34 % |
Magi/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.7262 ELEC |
Tối đa | 55.6537 ELEC |
Bình quân gia quyền | 37.4306 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.2943 ELEC |
Tối đa | 55.6537 ELEC |
Bình quân gia quyền | 36.8051 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.2943 ELEC |
Tối đa | 55.6537 ELEC |
Bình quân gia quyền | 36.8051 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến XMG/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Magi (XMG) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Magi (XMG) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: