Tỷ giá hối đoái Magi chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Magi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMG/NLG
Lịch sử thay đổi trong XMG/NLG tỷ giá
XMG/NLG tỷ giá
06 15, 2020
1 XMG = 2.034314 NLG
▼ -0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Magi/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Magi chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMG/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMG/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Magi/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMG/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 9.98% (1.849724 NLG — 2.034314 NLG)
Thay đổi trong XMG/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 59.26% (1.277328 NLG — 2.034314 NLG)
Thay đổi trong XMG/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 59.26% (1.277328 NLG — 2.034314 NLG)
Thay đổi trong XMG/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce Magi tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 59.26% (1.277328 NLG — 2.034314 NLG)
Magi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Magi/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 2.028679 NLG | ▼ -0.28 % |
10/06 | 2.117897 NLG | ▲ 4.4 % |
11/06 | 2.236631 NLG | ▲ 5.61 % |
12/06 | 2.167401 NLG | ▼ -3.1 % |
13/06 | 2.204698 NLG | ▲ 1.72 % |
14/06 | 2.233734 NLG | ▲ 1.32 % |
15/06 | 2.188878 NLG | ▼ -2.01 % |
16/06 | 2.194813 NLG | ▲ 0.27 % |
17/06 | 2.300306 NLG | ▲ 4.81 % |
18/06 | 2.363075 NLG | ▲ 2.73 % |
19/06 | 2.540192 NLG | ▲ 7.5 % |
20/06 | 2.109242 NLG | ▼ -16.97 % |
21/06 | 2.144089 NLG | ▲ 1.65 % |
22/06 | 2.194844 NLG | ▲ 2.37 % |
23/06 | 2.215385 NLG | ▲ 0.94 % |
24/06 | 2.25574 NLG | ▲ 1.82 % |
25/06 | 2.25278 NLG | ▼ -0.13 % |
26/06 | 2.23778 NLG | ▼ -0.67 % |
27/06 | 2.238847 NLG | ▲ 0.05 % |
28/06 | 2.256782 NLG | ▲ 0.8 % |
29/06 | 2.256091 NLG | ▼ -0.03 % |
30/06 | 2.217591 NLG | ▼ -1.71 % |
01/07 | 2.201167 NLG | ▼ -0.74 % |
02/07 | 2.194769 NLG | ▼ -0.29 % |
03/07 | 2.201064 NLG | ▲ 0.29 % |
04/07 | 2.274168 NLG | ▲ 3.32 % |
05/07 | 2.295012 NLG | ▲ 0.92 % |
06/07 | 2.294072 NLG | ▼ -0.04 % |
07/07 | 2.310009 NLG | ▲ 0.69 % |
08/07 | 2.300426 NLG | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Magi/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Magi/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.101319 NLG | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 2.111254 NLG | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 2.226708 NLG | ▲ 5.47 % |
01/07 — 07/07 | 2.630896 NLG | ▲ 18.15 % |
08/07 — 14/07 | 2.71359 NLG | ▲ 3.14 % |
15/07 — 21/07 | 2.88241 NLG | ▲ 6.22 % |
22/07 — 28/07 | 3.139561 NLG | ▲ 8.92 % |
29/07 — 04/08 | 3.136138 NLG | ▼ -0.11 % |
05/08 — 11/08 | 3.075411 NLG | ▼ -1.94 % |
12/08 — 18/08 | 3.214902 NLG | ▲ 4.54 % |
Magi/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.182059 NLG | ▲ 7.26 % |
08/2024 | 3.028189 NLG | ▲ 38.78 % |
09/2024 | 3.086187 NLG | ▲ 1.92 % |
Magi/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.839148 NLG |
Tối đa | 2.771512 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.00961 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.266409 NLG |
Tối đa | 2.771512 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.710165 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.266409 NLG |
Tối đa | 2.771512 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.710165 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến XMG/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Magi (XMG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Magi (XMG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: