Tỷ giá hối đoái Magi chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Magi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMG/REN
Lịch sử thay đổi trong XMG/REN tỷ giá
XMG/REN tỷ giá
06 15, 2020
1 XMG = 0.17004588 REN
▼ -11.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Magi/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Magi chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMG/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMG/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Magi/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMG/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.19% (0.21853423 REN — 0.17004588 REN)
Thay đổi trong XMG/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -34.28% (0.25873848 REN — 0.17004588 REN)
Thay đổi trong XMG/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các Magi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -34.28% (0.25873848 REN — 0.17004588 REN)
Thay đổi trong XMG/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce Magi tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -34.28% (0.25873848 REN — 0.17004588 REN)
Magi/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Magi/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 0.15612816 REN | ▼ -8.18 % |
13/06 | 0.16109246 REN | ▲ 3.18 % |
14/06 | 0.16613676 REN | ▲ 3.13 % |
15/06 | 0.15727103 REN | ▼ -5.34 % |
16/06 | 0.15827119 REN | ▲ 0.64 % |
17/06 | 0.1510709 REN | ▼ -4.55 % |
18/06 | 0.14487464 REN | ▼ -4.1 % |
19/06 | 0.14346754 REN | ▼ -0.97 % |
20/06 | 0.15087723 REN | ▲ 5.16 % |
21/06 | 0.15416082 REN | ▲ 2.18 % |
22/06 | 0.16866549 REN | ▲ 9.41 % |
23/06 | 0.15351853 REN | ▼ -8.98 % |
24/06 | 0.15782738 REN | ▲ 2.81 % |
25/06 | 0.15345027 REN | ▼ -2.77 % |
26/06 | 0.15072026 REN | ▼ -1.78 % |
27/06 | 0.15609095 REN | ▲ 3.56 % |
28/06 | 0.16687621 REN | ▲ 6.91 % |
29/06 | 0.16305694 REN | ▼ -2.29 % |
30/06 | 0.1600112 REN | ▼ -1.87 % |
01/07 | 0.15307395 REN | ▼ -4.34 % |
02/07 | 0.15942962 REN | ▲ 4.15 % |
03/07 | 0.16125999 REN | ▲ 1.15 % |
04/07 | 0.16406495 REN | ▲ 1.74 % |
05/07 | 0.16938961 REN | ▲ 3.25 % |
06/07 | 0.1609612 REN | ▼ -4.98 % |
07/07 | 0.15490964 REN | ▼ -3.76 % |
08/07 | 0.15796233 REN | ▲ 1.97 % |
09/07 | 0.14874789 REN | ▼ -5.83 % |
10/07 | 0.14482023 REN | ▼ -2.64 % |
11/07 | 0.14712235 REN | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Magi/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Magi/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.16914231 REN | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.16006482 REN | ▼ -5.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.15118971 REN | ▼ -5.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.1902243 REN | ▲ 25.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.18350046 REN | ▼ -3.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.13603151 REN | ▼ -25.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.12770958 REN | ▼ -6.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.13685653 REN | ▲ 7.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.14362807 REN | ▲ 4.95 % |
19/08 — 25/08 | 0.12768798 REN | ▼ -11.1 % |
Magi/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.13374497 REN | ▼ -21.35 % |
08/2024 | 0.12724446 REN | ▼ -4.86 % |
09/2024 | 0.1119961 REN | ▼ -11.98 % |
Magi/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.19216434 REN |
Tối đa | 0.25488304 REN |
Bình quân gia quyền | 0.20957955 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19216434 REN |
Tối đa | 0.3863801 REN |
Bình quân gia quyền | 0.23467354 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19216434 REN |
Tối đa | 0.3863801 REN |
Bình quân gia quyền | 0.23467354 REN |
Chia sẻ một liên kết đến XMG/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Magi (XMG) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Magi (XMG) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: