Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/BDT
Lịch sử thay đổi trong XMR/BDT tỷ giá
XMR/BDT tỷ giá
05 18, 2024
1 XMR = 15,939 BDT
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 24.79% (12,773 BDT — 15,939 BDT)
Thay đổi trong XMR/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 19.08% (13,385 BDT — 15,939 BDT)
Thay đổi trong XMR/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (16,156 BDT — 15,939 BDT)
Thay đổi trong XMR/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 221.15% (4,963 BDT — 15,939 BDT)
Monero/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 16,031 BDT | ▲ 0.57 % |
20/05 | 16,154 BDT | ▲ 0.77 % |
21/05 | 16,413 BDT | ▲ 1.6 % |
22/05 | 16,627 BDT | ▲ 1.31 % |
23/05 | 16,793 BDT | ▲ 0.99 % |
24/05 | 16,598 BDT | ▼ -1.16 % |
25/05 | 16,468 BDT | ▼ -0.78 % |
26/05 | 16,750 BDT | ▲ 1.71 % |
27/05 | 16,767 BDT | ▲ 0.1 % |
28/05 | 17,384 BDT | ▲ 3.68 % |
29/05 | 17,492 BDT | ▲ 0.62 % |
30/05 | 17,240 BDT | ▼ -1.44 % |
31/05 | 16,880 BDT | ▼ -2.09 % |
01/06 | 17,171 BDT | ▲ 1.72 % |
02/06 | 17,276 BDT | ▲ 0.61 % |
03/06 | 17,364 BDT | ▲ 0.51 % |
04/06 | 17,959 BDT | ▲ 3.43 % |
05/06 | 18,615 BDT | ▲ 3.65 % |
06/06 | 18,168 BDT | ▼ -2.4 % |
07/06 | 18,118 BDT | ▼ -0.27 % |
08/06 | 19,320 BDT | ▲ 6.63 % |
09/06 | 20,169 BDT | ▲ 4.4 % |
10/06 | 20,029 BDT | ▼ -0.7 % |
11/06 | 20,273 BDT | ▲ 1.22 % |
12/06 | 20,429 BDT | ▲ 0.77 % |
13/06 | 20,427 BDT | ▼ -0.01 % |
14/06 | 20,256 BDT | ▼ -0.84 % |
15/06 | 20,298 BDT | ▲ 0.21 % |
16/06 | 20,514 BDT | ▲ 1.07 % |
17/06 | 20,570 BDT | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,975 BDT | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 15,578 BDT | ▼ -2.49 % |
03/06 — 09/06 | 15,082 BDT | ▼ -3.18 % |
10/06 — 16/06 | 15,411 BDT | ▲ 2.18 % |
17/06 — 23/06 | 12,874 BDT | ▼ -16.46 % |
24/06 — 30/06 | 13,777 BDT | ▲ 7.01 % |
01/07 — 07/07 | 12,557 BDT | ▼ -8.85 % |
08/07 — 14/07 | 12,483 BDT | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 13,160 BDT | ▲ 5.42 % |
22/07 — 28/07 | 13,875 BDT | ▲ 5.43 % |
29/07 — 04/08 | 14,673 BDT | ▲ 5.75 % |
05/08 — 11/08 | 14,799 BDT | ▲ 0.85 % |
Monero/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,121 BDT | ▲ 1.14 % |
07/2024 | 15,361 BDT | ▼ -4.71 % |
08/2024 | 13,613 BDT | ▼ -11.38 % |
09/2024 | 14,184 BDT | ▲ 4.2 % |
10/2024 | 16,501 BDT | ▲ 16.33 % |
11/2024 | 16,454 BDT | ▼ -0.28 % |
12/2024 | 16,013 BDT | ▼ -2.68 % |
01/2025 | 15,906 BDT | ▼ -0.67 % |
02/2025 | 12,777 BDT | ▼ -19.67 % |
03/2025 | 11,347 BDT | ▼ -11.19 % |
04/2025 | 10,935 BDT | ▼ -3.63 % |
05/2025 | 12,612 BDT | ▲ 15.33 % |
Monero/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,337 BDT |
Tối đa | 15,939 BDT |
Bình quân gia quyền | 14,215 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,162 BDT |
Tối đa | 16,569 BDT |
Bình quân gia quyền | 14,528 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,314 BDT |
Tối đa | 19,626 BDT |
Bình quân gia quyền | 22,297 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: