Tỷ giá hối đoái Monero chống lại dinar Algérie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/DZD
Lịch sử thay đổi trong XMR/DZD tỷ giá
XMR/DZD tỷ giá
05 19, 2024
1 XMR = 18,238 DZD
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong dinar Algérie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 15.76% (15,755 DZD — 18,238 DZD)
Thay đổi trong XMR/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 19.46% (15,268 DZD — 18,238 DZD)
Thay đổi trong XMR/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -11.04% (20,503 DZD — 18,238 DZD)
Thay đổi trong XMR/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 144.26% (7,467 DZD — 18,238 DZD)
Monero/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 18,489 DZD | ▲ 1.38 % |
21/05 | 18,809 DZD | ▲ 1.73 % |
22/05 | 18,969 DZD | ▲ 0.85 % |
23/05 | 19,150 DZD | ▲ 0.95 % |
24/05 | 18,983 DZD | ▼ -0.87 % |
25/05 | 18,794 DZD | ▼ -1 % |
26/05 | 18,969 DZD | ▲ 0.93 % |
27/05 | 18,903 DZD | ▼ -0.35 % |
28/05 | 19,439 DZD | ▲ 2.83 % |
29/05 | 19,719 DZD | ▲ 1.44 % |
30/05 | 19,321 DZD | ▼ -2.02 % |
31/05 | 18,919 DZD | ▼ -2.08 % |
01/06 | 19,210 DZD | ▲ 1.54 % |
02/06 | 19,326 DZD | ▲ 0.6 % |
03/06 | 19,419 DZD | ▲ 0.48 % |
04/06 | 19,940 DZD | ▲ 2.69 % |
05/06 | 20,490 DZD | ▲ 2.76 % |
06/06 | 20,046 DZD | ▼ -2.17 % |
07/06 | 19,977 DZD | ▼ -0.34 % |
08/06 | 20,635 DZD | ▲ 3.29 % |
09/06 | 20,723 DZD | ▲ 0.43 % |
10/06 | 20,508 DZD | ▼ -1.04 % |
11/06 | 20,702 DZD | ▲ 0.95 % |
12/06 | 20,849 DZD | ▲ 0.71 % |
13/06 | 20,836 DZD | ▼ -0.06 % |
14/06 | 20,642 DZD | ▼ -0.93 % |
15/06 | 20,726 DZD | ▲ 0.41 % |
16/06 | 20,889 DZD | ▲ 0.78 % |
17/06 | 21,068 DZD | ▲ 0.86 % |
18/06 | 21,134 DZD | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,206 DZD | ▼ -0.17 % |
27/05 — 02/06 | 17,768 DZD | ▼ -2.41 % |
03/06 — 09/06 | 16,984 DZD | ▼ -4.41 % |
10/06 — 16/06 | 17,328 DZD | ▲ 2.02 % |
17/06 — 23/06 | 15,915 DZD | ▼ -8.15 % |
24/06 — 30/06 | 16,713 DZD | ▲ 5.01 % |
01/07 — 07/07 | 14,917 DZD | ▼ -10.74 % |
08/07 — 14/07 | 14,788 DZD | ▼ -0.86 % |
15/07 — 21/07 | 15,316 DZD | ▲ 3.57 % |
22/07 — 28/07 | 15,923 DZD | ▲ 3.96 % |
29/07 — 04/08 | 16,073 DZD | ▲ 0.94 % |
05/08 — 11/08 | 16,358 DZD | ▲ 1.78 % |
Monero/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,414 DZD | ▲ 0.97 % |
07/2024 | 17,724 DZD | ▼ -3.75 % |
08/2024 | 15,246 DZD | ▼ -13.98 % |
09/2024 | 15,767 DZD | ▲ 3.41 % |
10/2024 | 17,651 DZD | ▲ 11.95 % |
11/2024 | 17,438 DZD | ▼ -1.21 % |
12/2024 | 17,061 DZD | ▼ -2.16 % |
01/2025 | 17,028 DZD | ▼ -0.19 % |
02/2025 | 13,888 DZD | ▼ -18.44 % |
03/2025 | 12,466 DZD | ▼ -10.24 % |
04/2025 | 11,829 DZD | ▼ -5.11 % |
05/2025 | 13,125 DZD | ▲ 10.95 % |
Monero/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,631 DZD |
Tối đa | 18,368 DZD |
Bình quân gia quyền | 17,130 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,058 DZD |
Tối đa | 20,416 DZD |
Bình quân gia quyền | 17,722 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,902 DZD |
Tối đa | 24,099 DZD |
Bình quân gia quyền | 20,253 DZD |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/DZD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: