Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/ELEC
Lịch sử thay đổi trong XMR/ELEC tỷ giá
XMR/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 XMR = 222,245 ELEC
▲ 9.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 3.95% (213,790 ELEC — 222,245 ELEC)
Thay đổi trong XMR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 28.23% (173,318 ELEC — 222,245 ELEC)
Thay đổi trong XMR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 386.32% (45,699 ELEC — 222,245 ELEC)
Thay đổi trong XMR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 70.67% (130,215 ELEC — 222,245 ELEC)
Monero/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 224,299 ELEC | ▲ 0.92 % |
29/05 | 229,428 ELEC | ▲ 2.29 % |
30/05 | 228,041 ELEC | ▼ -0.6 % |
31/05 | 228,308 ELEC | ▲ 0.12 % |
01/06 | 224,671 ELEC | ▼ -1.59 % |
02/06 | 220,830 ELEC | ▼ -1.71 % |
03/06 | 221,132 ELEC | ▲ 0.14 % |
04/06 | 220,976 ELEC | ▼ -0.07 % |
05/06 | 223,207 ELEC | ▲ 1.01 % |
06/06 | 226,836 ELEC | ▲ 1.63 % |
07/06 | 229,421 ELEC | ▲ 1.14 % |
08/06 | 234,272 ELEC | ▲ 2.11 % |
09/06 | 231,277 ELEC | ▼ -1.28 % |
10/06 | 218,060 ELEC | ▼ -5.71 % |
11/06 | 217,353 ELEC | ▼ -0.32 % |
12/06 | 217,882 ELEC | ▲ 0.24 % |
13/06 | 226,221 ELEC | ▲ 3.83 % |
14/06 | 222,542 ELEC | ▼ -1.63 % |
15/06 | 221,681 ELEC | ▼ -0.39 % |
16/06 | 215,236 ELEC | ▼ -2.91 % |
17/06 | 214,669 ELEC | ▼ -0.26 % |
18/06 | 216,079 ELEC | ▲ 0.66 % |
19/06 | 221,533 ELEC | ▲ 2.52 % |
20/06 | 225,762 ELEC | ▲ 1.91 % |
21/06 | 227,948 ELEC | ▲ 0.97 % |
22/06 | 230,987 ELEC | ▲ 1.33 % |
23/06 | 232,715 ELEC | ▲ 0.75 % |
24/06 | 238,697 ELEC | ▲ 2.57 % |
25/06 | 224,184 ELEC | ▼ -6.08 % |
26/06 | 230,729 ELEC | ▲ 2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 244,672 ELEC | ▲ 10.09 % |
10/06 — 16/06 | 237,370 ELEC | ▼ -2.98 % |
17/06 — 23/06 | 233,129 ELEC | ▼ -1.79 % |
24/06 — 30/06 | 247,838 ELEC | ▲ 6.31 % |
01/07 — 07/07 | 228,828 ELEC | ▼ -7.67 % |
08/07 — 14/07 | 250,291 ELEC | ▲ 9.38 % |
15/07 — 21/07 | 249,312 ELEC | ▼ -0.39 % |
22/07 — 28/07 | 1,034,030 ELEC | ▲ 314.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,060,524 ELEC | ▲ 2.56 % |
05/08 — 11/08 | 963,235 ELEC | ▼ -9.17 % |
12/08 — 18/08 | 1,016,520 ELEC | ▲ 5.53 % |
19/08 — 25/08 | 156,725 ELEC | ▼ -84.58 % |
Monero/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 203,757 ELEC | ▼ -8.32 % |
07/2024 | 204,742 ELEC | ▲ 0.48 % |
08/2024 | 190,481 ELEC | ▼ -6.97 % |
09/2024 | 173,809 ELEC | ▼ -8.75 % |
10/2024 | 147,056 ELEC | ▼ -15.39 % |
11/2024 | 241,980 ELEC | ▲ 64.55 % |
12/2024 | 358,838 ELEC | ▲ 48.29 % |
01/2025 | 145,021 ELEC | ▼ -59.59 % |
02/2025 | 759,733 ELEC | ▲ 423.88 % |
03/2025 | 900,460 ELEC | ▲ 18.52 % |
04/2025 | 820,348 ELEC | ▼ -8.9 % |
05/2025 | 870,594 ELEC | ▲ 6.12 % |
Monero/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 206,414 ELEC |
Tối đa | 225,660 ELEC |
Bình quân gia quyền | 216,300 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 206,414 ELEC |
Tối đa | 225,660 ELEC |
Bình quân gia quyền | 217,035 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,699 ELEC |
Tối đa | 225,660 ELEC |
Bình quân gia quyền | 213,320 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: