Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/ETN
Lịch sử thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá
XMR/ETN tỷ giá
06 05, 2024
1 XMR = 55,016 ETN
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 52.45% (36,088 ETN — 55,016 ETN)
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 95.83% (28,094 ETN — 55,016 ETN)
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -19.24% (68,122 ETN — 55,016 ETN)
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 93.03% (28,501 ETN — 55,016 ETN)
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 54,222 ETN | ▼ -1.44 % |
07/06 | 57,141 ETN | ▲ 5.38 % |
08/06 | 62,510 ETN | ▲ 9.4 % |
09/06 | 56,994 ETN | ▼ -8.82 % |
10/06 | 59,410 ETN | ▲ 4.24 % |
11/06 | 62,550 ETN | ▲ 5.29 % |
12/06 | 61,228 ETN | ▼ -2.11 % |
13/06 | 62,115 ETN | ▲ 1.45 % |
14/06 | 61,057 ETN | ▼ -1.7 % |
15/06 | 61,555 ETN | ▲ 0.81 % |
16/06 | 66,458 ETN | ▲ 7.97 % |
17/06 | 67,250 ETN | ▲ 1.19 % |
18/06 | 65,979 ETN | ▼ -1.89 % |
19/06 | 66,984 ETN | ▲ 1.52 % |
20/06 | 64,378 ETN | ▼ -3.89 % |
21/06 | 63,841 ETN | ▼ -0.83 % |
22/06 | 69,836 ETN | ▲ 9.39 % |
23/06 | 70,185 ETN | ▲ 0.5 % |
24/06 | 68,545 ETN | ▼ -2.34 % |
25/06 | 67,329 ETN | ▼ -1.77 % |
26/06 | 64,131 ETN | ▼ -4.75 % |
27/06 | 65,592 ETN | ▲ 2.28 % |
28/06 | 65,701 ETN | ▲ 0.17 % |
29/06 | 66,950 ETN | ▲ 1.9 % |
30/06 | 72,097 ETN | ▲ 7.69 % |
01/07 | 71,916 ETN | ▼ -0.25 % |
02/07 | 75,084 ETN | ▲ 4.41 % |
03/07 | 77,923 ETN | ▲ 3.78 % |
04/07 | 83,380 ETN | ▲ 7 % |
05/07 | 86,147 ETN | ▲ 3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 52,932 ETN | ▼ -3.79 % |
17/06 — 23/06 | 49,195 ETN | ▼ -7.06 % |
24/06 — 30/06 | 46,994 ETN | ▼ -4.47 % |
01/07 — 07/07 | 54,299 ETN | ▲ 15.54 % |
08/07 — 14/07 | 61,451 ETN | ▲ 13.17 % |
15/07 — 21/07 | 80,134 ETN | ▲ 30.4 % |
22/07 — 28/07 | 85,561 ETN | ▲ 6.77 % |
29/07 — 04/08 | 99,182 ETN | ▲ 15.92 % |
05/08 — 11/08 | 105,847 ETN | ▲ 6.72 % |
12/08 — 18/08 | 102,850 ETN | ▼ -2.83 % |
19/08 — 25/08 | 123,273 ETN | ▲ 19.86 % |
26/08 — 01/09 | 131,453 ETN | ▲ 6.64 % |
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 53,679 ETN | ▼ -2.43 % |
08/2024 | 53,922 ETN | ▲ 0.45 % |
09/2024 | 47,882 ETN | ▼ -11.2 % |
10/2024 | 76,389 ETN | ▲ 59.54 % |
11/2024 | 74,040 ETN | ▼ -3.07 % |
12/2024 | 38,461 ETN | ▼ -48.05 % |
01/2025 | 50,590 ETN | ▲ 31.54 % |
01/2025 | 31,511 ETN | ▼ -37.71 % |
03/2025 | 12,908 ETN | ▼ -59.04 % |
04/2025 | 23,026 ETN | ▲ 78.39 % |
05/2025 | 29,720 ETN | ▲ 29.07 % |
05/2025 | 35,158 ETN | ▲ 18.3 % |
Monero/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,213 ETN |
Tối đa | 55,016 ETN |
Bình quân gia quyền | 43,503 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,907 ETN |
Tối đa | 55,016 ETN |
Bình quân gia quyền | 31,025 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,907 ETN |
Tối đa | 99,000 ETN |
Bình quân gia quyền | 62,100 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: