Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá
XMR/GBYTE tỷ giá
05 19, 2024
1 XMR = 14.6427 GBYTE
▲ 2.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 14.52% (12.7864 GBYTE — 14.6427 GBYTE)
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 24.12% (11.7968 GBYTE — 14.6427 GBYTE)
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 11.9% (13.0859 GBYTE — 14.6427 GBYTE)
Thay đổi trong XMR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 345.94% (3.283563 GBYTE — 14.6427 GBYTE)
Monero/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 14.7965 GBYTE | ▲ 1.05 % |
21/05 | 14.1819 GBYTE | ▼ -4.15 % |
22/05 | 14.6669 GBYTE | ▲ 3.42 % |
23/05 | 15.5259 GBYTE | ▲ 5.86 % |
24/05 | 15.9269 GBYTE | ▲ 2.58 % |
25/05 | 15.2686 GBYTE | ▼ -4.13 % |
26/05 | 15.2363 GBYTE | ▼ -0.21 % |
27/05 | 15.1169 GBYTE | ▼ -0.78 % |
28/05 | 15.5239 GBYTE | ▲ 2.69 % |
29/05 | 15.6488 GBYTE | ▲ 0.8 % |
30/05 | 15.3087 GBYTE | ▼ -2.17 % |
31/05 | 15.3646 GBYTE | ▲ 0.36 % |
01/06 | 15.6089 GBYTE | ▲ 1.59 % |
02/06 | 15.0026 GBYTE | ▼ -3.88 % |
03/06 | 14.8872 GBYTE | ▼ -0.77 % |
04/06 | 15.7851 GBYTE | ▲ 6.03 % |
05/06 | 17.3135 GBYTE | ▲ 9.68 % |
06/06 | 17.4505 GBYTE | ▲ 0.79 % |
07/06 | 17.2855 GBYTE | ▼ -0.95 % |
08/06 | 17.1958 GBYTE | ▼ -0.52 % |
09/06 | 16.5265 GBYTE | ▼ -3.89 % |
10/06 | 17.3445 GBYTE | ▲ 4.95 % |
11/06 | 17.079 GBYTE | ▼ -1.53 % |
12/06 | 17.2026 GBYTE | ▲ 0.72 % |
13/06 | 17.4614 GBYTE | ▲ 1.5 % |
14/06 | 16.3662 GBYTE | ▼ -6.27 % |
15/06 | 16.4968 GBYTE | ▲ 0.8 % |
16/06 | 16.4357 GBYTE | ▼ -0.37 % |
17/06 | 16.3242 GBYTE | ▼ -0.68 % |
18/06 | 16.3479 GBYTE | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.0102 GBYTE | ▲ 2.51 % |
27/05 — 02/06 | 17.0149 GBYTE | ▲ 13.36 % |
03/06 — 09/06 | 16.9397 GBYTE | ▼ -0.44 % |
10/06 — 16/06 | 18.6272 GBYTE | ▲ 9.96 % |
17/06 — 23/06 | 16.2483 GBYTE | ▼ -12.77 % |
24/06 — 30/06 | 17.9392 GBYTE | ▲ 10.41 % |
01/07 — 07/07 | 15.964 GBYTE | ▼ -11.01 % |
08/07 — 14/07 | 14.81 GBYTE | ▼ -7.23 % |
15/07 — 21/07 | 15.3144 GBYTE | ▲ 3.41 % |
22/07 — 28/07 | 16.9569 GBYTE | ▲ 10.72 % |
29/07 — 04/08 | 16.6345 GBYTE | ▼ -1.9 % |
05/08 — 11/08 | 15.9231 GBYTE | ▼ -4.28 % |
Monero/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7727 GBYTE | ▲ 0.89 % |
07/2024 | 14.9869 GBYTE | ▲ 1.45 % |
08/2024 | 13.0462 GBYTE | ▼ -12.95 % |
09/2024 | 13.2783 GBYTE | ▲ 1.78 % |
10/2024 | 14.4578 GBYTE | ▲ 8.88 % |
11/2024 | 36.4029 GBYTE | ▲ 151.79 % |
12/2024 | 16.3656 GBYTE | ▼ -55.04 % |
01/2025 | 16.0684 GBYTE | ▼ -1.82 % |
02/2025 | 10.6138 GBYTE | ▼ -33.95 % |
03/2025 | 12.0998 GBYTE | ▲ 14 % |
04/2025 | 11.9089 GBYTE | ▼ -1.58 % |
05/2025 | 12.9397 GBYTE | ▲ 8.66 % |
Monero/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.1354 GBYTE |
Tối đa | 15.0463 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 13.772 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.3312 GBYTE |
Tối đa | 15.909 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 13.7735 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3312 GBYTE |
Tối đa | 48.397 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 15.9 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: