Tỷ giá hối đoái Monero chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/GNF
Lịch sử thay đổi trong XMR/GNF tỷ giá
XMR/GNF tỷ giá
05 19, 2024
1 XMR = 1,164,225 GNF
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 15.95% (1,004,096 GNF — 1,164,225 GNF)
Thay đổi trong XMR/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 19.28% (976,053 GNF — 1,164,225 GNF)
Thay đổi trong XMR/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -10.49% (1,300,630 GNF — 1,164,225 GNF)
Thay đổi trong XMR/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 109.74% (555,083 GNF — 1,164,225 GNF)
Monero/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,175,345 GNF | ▲ 0.96 % |
21/05 | 1,195,651 GNF | ▲ 1.73 % |
22/05 | 1,205,970 GNF | ▲ 0.86 % |
23/05 | 1,222,151 GNF | ▲ 1.34 % |
24/05 | 1,207,276 GNF | ▼ -1.22 % |
25/05 | 1,197,334 GNF | ▼ -0.82 % |
26/05 | 1,208,896 GNF | ▲ 0.97 % |
27/05 | 1,210,173 GNF | ▲ 0.11 % |
28/05 | 1,244,476 GNF | ▲ 2.83 % |
29/05 | 1,255,545 GNF | ▲ 0.89 % |
30/05 | 1,226,335 GNF | ▼ -2.33 % |
31/05 | 1,205,300 GNF | ▼ -1.72 % |
01/06 | 1,220,194 GNF | ▲ 1.24 % |
02/06 | 1,229,612 GNF | ▲ 0.77 % |
03/06 | 1,233,619 GNF | ▲ 0.33 % |
04/06 | 1,266,760 GNF | ▲ 2.69 % |
05/06 | 1,307,023 GNF | ▲ 3.18 % |
06/06 | 1,276,515 GNF | ▼ -2.33 % |
07/06 | 1,272,711 GNF | ▼ -0.3 % |
08/06 | 1,313,195 GNF | ▲ 3.18 % |
09/06 | 1,315,835 GNF | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1,305,064 GNF | ▼ -0.82 % |
11/06 | 1,317,896 GNF | ▲ 0.98 % |
12/06 | 1,328,580 GNF | ▲ 0.81 % |
13/06 | 1,328,708 GNF | ▲ 0.01 % |
14/06 | 1,313,706 GNF | ▼ -1.13 % |
15/06 | 1,316,761 GNF | ▲ 0.23 % |
16/06 | 1,329,923 GNF | ▲ 1 % |
17/06 | 1,337,403 GNF | ▲ 0.56 % |
18/06 | 1,338,950 GNF | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,167,278 GNF | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 1,145,718 GNF | ▼ -1.85 % |
03/06 — 09/06 | 1,092,160 GNF | ▼ -4.67 % |
10/06 — 16/06 | 1,110,999 GNF | ▲ 1.73 % |
17/06 — 23/06 | 1,019,075 GNF | ▼ -8.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,072,191 GNF | ▲ 5.21 % |
01/07 — 07/07 | 957,196 GNF | ▼ -10.73 % |
08/07 — 14/07 | 947,548 GNF | ▼ -1.01 % |
15/07 — 21/07 | 984,002 GNF | ▲ 3.85 % |
22/07 — 28/07 | 1,024,417 GNF | ▲ 4.11 % |
29/07 — 04/08 | 1,032,105 GNF | ▲ 0.75 % |
05/08 — 11/08 | 1,044,186 GNF | ▲ 1.17 % |
Monero/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,176,529 GNF | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 1,132,423 GNF | ▼ -3.75 % |
08/2024 | 957,198 GNF | ▼ -15.47 % |
09/2024 | 987,236 GNF | ▲ 3.14 % |
10/2024 | 1,117,262 GNF | ▲ 13.17 % |
11/2024 | 1,109,432 GNF | ▼ -0.7 % |
12/2024 | 1,090,764 GNF | ▼ -1.68 % |
01/2025 | 1,084,571 GNF | ▼ -0.57 % |
02/2025 | 883,924 GNF | ▼ -18.5 % |
03/2025 | 790,592 GNF | ▼ -10.56 % |
04/2025 | 756,502 GNF | ▼ -4.31 % |
05/2025 | 834,404 GNF | ▲ 10.3 % |
Monero/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 996,175 GNF |
Tối đa | 1,170,199 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,094,194 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 960,552 GNF |
Tối đa | 1,297,422 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,131,846 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 886,811 GNF |
Tối đa | 1,537,267 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,286,770 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: