Tỷ giá hối đoái Monero chống lại rupee Ấn Độ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/INR
Lịch sử thay đổi trong XMR/INR tỷ giá
XMR/INR tỷ giá
05 18, 2024
1 XMR = 11,309 INR
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/rupee Ấn Độ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong rupee Ấn Độ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/INR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/INR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/rupee Ấn Độ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/INR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 16.73% (9,688 INR — 11,309 INR)
Thay đổi trong XMR/INR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 11.73% (10,121 INR — 11,309 INR)
Thay đổi trong XMR/INR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi -9.32% (12,470 INR — 11,309 INR)
Thay đổi trong XMR/INR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 05 18, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 52462.45% (21.51 INR — 11,309 INR)
Monero/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11,315 INR | ▲ 0.06 % |
20/05 | 11,439 INR | ▲ 1.09 % |
21/05 | 11,622 INR | ▲ 1.6 % |
22/05 | 11,749 INR | ▲ 1.1 % |
23/05 | 11,869 INR | ▲ 1.02 % |
24/05 | 11,749 INR | ▼ -1.01 % |
25/05 | 11,647 INR | ▼ -0.87 % |
26/05 | 11,843 INR | ▲ 1.68 % |
27/05 | 11,831 INR | ▼ -0.1 % |
28/05 | 12,266 INR | ▲ 3.68 % |
29/05 | 12,364 INR | ▲ 0.8 % |
30/05 | 12,195 INR | ▼ -1.37 % |
31/05 | 11,902 INR | ▼ -2.4 % |
01/06 | 12,167 INR | ▲ 2.22 % |
02/06 | 12,230 INR | ▲ 0.52 % |
03/06 | 12,307 INR | ▲ 0.63 % |
04/06 | 12,721 INR | ▲ 3.36 % |
05/06 | 13,184 INR | ▲ 3.64 % |
06/06 | 12,857 INR | ▼ -2.49 % |
07/06 | 12,808 INR | ▼ -0.38 % |
08/06 | 13,193 INR | ▲ 3 % |
09/06 | 13,277 INR | ▲ 0.64 % |
10/06 | 13,165 INR | ▼ -0.84 % |
11/06 | 13,319 INR | ▲ 1.17 % |
12/06 | 13,411 INR | ▲ 0.7 % |
13/06 | 13,421 INR | ▲ 0.07 % |
14/06 | 13,300 INR | ▼ -0.91 % |
15/06 | 13,348 INR | ▲ 0.37 % |
16/06 | 13,422 INR | ▲ 0.55 % |
17/06 | 13,451 INR | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/rupee Ấn Độ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,309 INR | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 10,997 INR | ▼ -2.76 % |
03/06 — 09/06 | 10,651 INR | ▼ -3.15 % |
10/06 — 16/06 | 10,991 INR | ▲ 3.2 % |
17/06 — 23/06 | 9,180 INR | ▼ -16.48 % |
24/06 — 30/06 | 9,811 INR | ▲ 6.88 % |
01/07 — 07/07 | 8,959 INR | ▼ -8.68 % |
08/07 — 14/07 | 8,897 INR | ▼ -0.7 % |
15/07 — 21/07 | 9,380 INR | ▲ 5.42 % |
22/07 — 28/07 | 9,910 INR | ▲ 5.65 % |
29/07 — 04/08 | 9,980 INR | ▲ 0.71 % |
05/08 — 11/08 | 10,027 INR | ▲ 0.46 % |
Monero/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,479 INR | ▲ 1.51 % |
07/2024 | 10,903 INR | ▼ -5.02 % |
08/2024 | 9,662 INR | ▼ -11.38 % |
09/2024 | 10,010 INR | ▲ 3.6 % |
10/2024 | 11,709 INR | ▲ 16.97 % |
11/2024 | 11,668 INR | ▼ -0.35 % |
12/2024 | 11,370 INR | ▼ -2.55 % |
01/2025 | 11,280 INR | ▼ -0.79 % |
02/2025 | 9,058 INR | ▼ -19.7 % |
03/2025 | 8,105 INR | ▼ -10.51 % |
04/2025 | 7,783 INR | ▼ -3.98 % |
05/2025 | 8,510 INR | ▲ 9.34 % |
Monero/rupee Ấn Độ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,357 INR |
Tối đa | 11,386 INR |
Bình quân gia quyền | 10,578 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,202 INR |
Tối đa | 12,548 INR |
Bình quân gia quyền | 10,945 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,556 INR |
Tối đa | 14,904 INR |
Bình quân gia quyền | 12,417 INR |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/INR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: