Tỷ giá hối đoái Monero chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/LBC
Lịch sử thay đổi trong XMR/LBC tỷ giá
XMR/LBC tỷ giá
06 05, 2024
1 XMR = 49,644 LBC
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (42,638 LBC — 49,644 LBC)
Thay đổi trong XMR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 69.3% (29,324 LBC — 49,644 LBC)
Thay đổi trong XMR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 266.19% (13,557 LBC — 49,644 LBC)
Thay đổi trong XMR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 793.94% (5,553 LBC — 49,644 LBC)
Monero/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 48,483 LBC | ▼ -2.34 % |
07/06 | 48,345 LBC | ▼ -0.28 % |
08/06 | 49,798 LBC | ▲ 3.01 % |
09/06 | 50,070 LBC | ▲ 0.55 % |
10/06 | 49,132 LBC | ▼ -1.87 % |
11/06 | 49,609 LBC | ▲ 0.97 % |
12/06 | 45,451 LBC | ▼ -8.38 % |
13/06 | 44,304 LBC | ▼ -2.52 % |
14/06 | 45,696 LBC | ▲ 3.14 % |
15/06 | 44,968 LBC | ▼ -1.59 % |
16/06 | 44,608 LBC | ▼ -0.8 % |
17/06 | 44,580 LBC | ▼ -0.06 % |
18/06 | 44,737 LBC | ▲ 0.35 % |
19/06 | 44,754 LBC | ▲ 0.04 % |
20/06 | 45,795 LBC | ▲ 2.33 % |
21/06 | 45,354 LBC | ▼ -0.96 % |
22/06 | 44,741 LBC | ▼ -1.35 % |
23/06 | 44,367 LBC | ▼ -0.84 % |
24/06 | 45,322 LBC | ▲ 2.15 % |
25/06 | 46,401 LBC | ▲ 2.38 % |
26/06 | 48,978 LBC | ▲ 5.55 % |
27/06 | 51,805 LBC | ▲ 5.77 % |
28/06 | 52,265 LBC | ▲ 0.89 % |
29/06 | 53,069 LBC | ▲ 1.54 % |
30/06 | 53,485 LBC | ▲ 0.78 % |
01/07 | 53,015 LBC | ▼ -0.88 % |
02/07 | 54,229 LBC | ▲ 2.29 % |
03/07 | 54,961 LBC | ▲ 1.35 % |
04/07 | 56,326 LBC | ▲ 2.48 % |
05/07 | 56,678 LBC | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46,563 LBC | ▼ -6.21 % |
17/06 — 23/06 | 43,876 LBC | ▼ -5.77 % |
24/06 — 30/06 | 51,854 LBC | ▲ 18.18 % |
01/07 — 07/07 | 75,496 LBC | ▲ 45.59 % |
08/07 — 14/07 | 77,749 LBC | ▲ 2.98 % |
15/07 — 21/07 | 75,189 LBC | ▼ -3.29 % |
22/07 — 28/07 | 88,933 LBC | ▲ 18.28 % |
29/07 — 04/08 | 78,587 LBC | ▼ -11.63 % |
05/08 — 11/08 | 77,570 LBC | ▼ -1.29 % |
12/08 — 18/08 | 82,858 LBC | ▲ 6.82 % |
19/08 — 25/08 | 93,461 LBC | ▲ 12.8 % |
26/08 — 01/09 | 95,238 LBC | ▲ 1.9 % |
Monero/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 47,526 LBC | ▼ -4.27 % |
08/2024 | 42,588 LBC | ▼ -10.39 % |
09/2024 | 31,552 LBC | ▼ -25.91 % |
10/2024 | 110,262 LBC | ▲ 249.47 % |
11/2024 | 225,297 LBC | ▲ 104.33 % |
12/2024 | 83,732 LBC | ▼ -62.83 % |
01/2025 | 95,153 LBC | ▲ 13.64 % |
01/2025 | 66,268 LBC | ▼ -30.36 % |
03/2025 | 41,250 LBC | ▼ -37.75 % |
04/2025 | 82,805 LBC | ▲ 100.74 % |
05/2025 | 99,735 LBC | ▲ 20.45 % |
05/2025 | 106,072 LBC | ▲ 6.35 % |
Monero/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38,772 LBC |
Tối đa | 49,644 LBC |
Bình quân gia quyền | 42,467 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,515 LBC |
Tối đa | 49,644 LBC |
Bình quân gia quyền | 34,674 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,599 LBC |
Tối đa | 82,266 LBC |
Bình quân gia quyền | 29,169 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: