Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/BNTY
Lịch sử thay đổi trong XPF/BNTY tỷ giá
XPF/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 XPF = 16.8097 BNTY
▼ -4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 8.45% (15.4997 BNTY — 16.8097 BNTY)
Thay đổi trong XPF/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 19.91% (14.0186 BNTY — 16.8097 BNTY)
Thay đổi trong XPF/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 19.91% (14.0186 BNTY — 16.8097 BNTY)
Thay đổi trong XPF/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -12.91% (19.3009 BNTY — 16.8097 BNTY)
franc Thái Bình Dương/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 16.2881 BNTY | ▼ -3.1 % |
29/05 | 16.1701 BNTY | ▼ -0.72 % |
30/05 | 15.8808 BNTY | ▼ -1.79 % |
31/05 | 15.7282 BNTY | ▼ -0.96 % |
01/06 | 15.8421 BNTY | ▲ 0.72 % |
02/06 | 16.1825 BNTY | ▲ 2.15 % |
03/06 | 16.2061 BNTY | ▲ 0.15 % |
04/06 | 16.9892 BNTY | ▲ 4.83 % |
05/06 | 17.8711 BNTY | ▲ 5.19 % |
06/06 | 17.9919 BNTY | ▲ 0.68 % |
07/06 | 17.9121 BNTY | ▼ -0.44 % |
08/06 | 17.9139 BNTY | ▲ 0.01 % |
09/06 | 17.8715 BNTY | ▼ -0.24 % |
10/06 | 17.1813 BNTY | ▼ -3.86 % |
11/06 | 16.8811 BNTY | ▼ -1.75 % |
12/06 | 16.9373 BNTY | ▲ 0.33 % |
13/06 | 17.0354 BNTY | ▲ 0.58 % |
14/06 | 16.9322 BNTY | ▼ -0.61 % |
15/06 | 16.8226 BNTY | ▼ -0.65 % |
16/06 | 17.5589 BNTY | ▲ 4.38 % |
17/06 | 17.8824 BNTY | ▲ 1.84 % |
18/06 | 17.7061 BNTY | ▼ -0.99 % |
19/06 | 17.6238 BNTY | ▼ -0.47 % |
20/06 | 17.8132 BNTY | ▲ 1.07 % |
21/06 | 18.0349 BNTY | ▲ 1.24 % |
22/06 | 18.318 BNTY | ▲ 1.57 % |
23/06 | 18.5606 BNTY | ▲ 1.32 % |
24/06 | 15.4481 BNTY | ▼ -16.77 % |
25/06 | 17.203 BNTY | ▲ 11.36 % |
26/06 | 17.6922 BNTY | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 16.5162 BNTY | ▼ -1.75 % |
10/06 — 16/06 | 20.1863 BNTY | ▲ 22.22 % |
17/06 — 23/06 | 19.0181 BNTY | ▼ -5.79 % |
24/06 — 30/06 | 21.1753 BNTY | ▲ 11.34 % |
01/07 — 07/07 | 20.9853 BNTY | ▼ -0.9 % |
08/07 — 14/07 | 22.3981 BNTY | ▲ 6.73 % |
15/07 — 21/07 | 22.0447 BNTY | ▼ -1.58 % |
22/07 — 28/07 | 20.412 BNTY | ▼ -7.41 % |
29/07 — 04/08 | 21.6042 BNTY | ▲ 5.84 % |
05/08 — 11/08 | 20.9122 BNTY | ▼ -3.2 % |
12/08 — 18/08 | 19.0212 BNTY | ▼ -9.04 % |
19/08 — 25/08 | 21.8817 BNTY | ▲ 15.04 % |
franc Thái Bình Dương/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.3917 BNTY | ▼ -26.28 % |
07/2024 | 10.0165 BNTY | ▼ -19.17 % |
08/2024 | 8.722647 BNTY | ▼ -12.92 % |
09/2024 | 7.995621 BNTY | ▼ -8.33 % |
10/2024 | 9.026289 BNTY | ▲ 12.89 % |
11/2024 | 12.1255 BNTY | ▲ 34.34 % |
12/2024 | 12.6714 BNTY | ▲ 4.5 % |
01/2025 | 12.4123 BNTY | ▼ -2.04 % |
02/2025 | 11.8786 BNTY | ▼ -4.3 % |
03/2025 | 14.0351 BNTY | ▲ 18.15 % |
04/2025 | 14.5613 BNTY | ▲ 3.75 % |
franc Thái Bình Dương/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0308 BNTY |
Tối đa | 17.5975 BNTY |
Bình quân gia quyền | 16.3022 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.038 BNTY |
Tối đa | 17.5975 BNTY |
Bình quân gia quyền | 15.7441 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.038 BNTY |
Tối đa | 17.5975 BNTY |
Bình quân gia quyền | 15.7441 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: