Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/LKK

Lịch sử thay đổi trong XPF/LKK tỷ giá

XPF/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 XPF = 0.44810207 LKK
▲ 5.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.69% (0.65597245 LKK — 0.44810207 LKK)

Thay đổi trong XPF/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.45% (0.62625582 LKK — 0.44810207 LKK)

Thay đổi trong XPF/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.89% (0.81309402 LKK — 0.44810207 LKK)

Thay đổi trong XPF/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.89% (0.81309402 LKK — 0.44810207 LKK)

franc Thái Bình Dương/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.43470391 LKK ▼ -2.99 %
17/05 0.41982128 LKK ▼ -3.42 %
18/05 0.41995848 LKK ▲ 0.03 %
19/05 0.41845889 LKK ▼ -0.36 %
20/05 0.42314764 LKK ▲ 1.12 %
21/05 0.42372504 LKK ▲ 0.14 %
22/05 0.42850711 LKK ▲ 1.13 %
23/05 0.41923654 LKK ▼ -2.16 %
24/05 0.40930454 LKK ▼ -2.37 %
25/05 0.41147142 LKK ▲ 0.53 %
26/05 0.39790284 LKK ▼ -3.3 %
27/05 0.40431318 LKK ▲ 1.61 %
28/05 0.39524496 LKK ▼ -2.24 %
29/05 0.39625119 LKK ▲ 0.25 %
30/05 0.36810301 LKK ▼ -7.1 %
31/05 0.31708947 LKK ▼ -13.86 %
01/06 0.32438438 LKK ▲ 2.3 %
02/06 0.34291623 LKK ▲ 5.71 %
03/06 0.35508566 LKK ▲ 3.55 %
04/06 0.36164822 LKK ▲ 1.85 %
05/06 0.37965796 LKK ▲ 4.98 %
06/06 0.09865562 LKK ▼ -74.01 %
07/06 0.10063868 LKK ▲ 2.01 %
08/06 0.1212948 LKK ▲ 20.53 %
09/06 0.11070509 LKK ▼ -8.73 %
10/06 0.14852662 LKK ▲ 34.16 %
11/06 0.14855375 LKK ▲ 0.02 %
12/06 0.1452979 LKK ▼ -2.19 %
13/06 0.14309245 LKK ▼ -1.52 %
14/06 0.14559113 LKK ▲ 1.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.49273288 LKK ▲ 9.96 %
27/05 — 02/06 0.4422958 LKK ▼ -10.24 %
03/06 — 09/06 0.42181936 LKK ▼ -4.63 %
10/06 — 16/06 0.35224521 LKK ▼ -16.49 %
17/06 — 23/06 0.14861234 LKK ▼ -57.81 %
24/06 — 30/06 0.15049637 LKK ▲ 1.27 %
01/07 — 07/07 0.21312592 LKK ▲ 41.62 %
08/07 — 14/07 0.21588408 LKK ▲ 1.29 %
15/07 — 21/07 0.23081805 LKK ▲ 6.92 %
22/07 — 28/07 0.24191196 LKK ▲ 4.81 %
29/07 — 04/08 0.24550613 LKK ▲ 1.49 %
05/08 — 11/08 0.231938 LKK ▼ -5.53 %

franc Thái Bình Dương/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.44722173 LKK ▼ -0.2 %
07/2024 0.36996009 LKK ▼ -17.28 %
08/2024 0.43580576 LKK ▲ 17.8 %
09/2024 0.30783173 LKK ▼ -29.36 %
10/2024 0.39701567 LKK ▲ 28.97 %
11/2024 0.46911761 LKK ▲ 18.16 %
12/2024 0.5245296 LKK ▲ 11.81 %
01/2025 0.23254052 LKK ▼ -55.67 %
02/2025 0.34199796 LKK ▲ 47.07 %
03/2025 0.27872984 LKK ▼ -18.5 %
04/2025 0.20038577 LKK ▼ -28.11 %
05/2025 0.20341409 LKK ▲ 1.51 %

franc Thái Bình Dương/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31850608 LKK
Tối đa 0.68644989 LKK
Bình quân gia quyền 0.45490883 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31850608 LKK
Tối đa 0.83967658 LKK
Bình quân gia quyền 0.69604883 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31850608 LKK
Tối đa 1.055089 LKK
Bình quân gia quyền 0.74165733 LKK

Chia sẻ một liên kết đến XPF/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu