10 franc Thái Bình Dương đến Lykke

Giá cả 10 franc Thái Bình Dương đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 4.481021 LKK.

Bao nhiêu 10 XPF trong LKK?

03 02, 2021
10 XPF = 4.481021 LKK
▲ 5.87 %
10 LKK = 22.32 XPF
1 XPF = 0.44810207 LKK

Lịch sử thay đổi giá 10 XPF trong LKK

Thống kê chi phí 10 franc Thái Bình Dương trong Lykke

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.185061 LKK
Tối đa 6.864499 LKK
Bình quân gia quyền 4.549088 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.185061 LKK
Tối đa 8.396766 LKK
Bình quân gia quyền 6.960488 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.185061 LKK
Tối đa 10.5509 LKK
Bình quân gia quyền 7.416573 LKK

Thay đổi chi phí 10 XPF đến LKK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 10 franc Thái Bình Dương chống lại Lykke thay đổi bởi -31.69% (6.559725 LKK — 4.481021 LKK)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến LKK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại Lykke thay đổi bởi -28.45% (6.262558 LKK — 4.481021 LKK)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến LKK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại Lykke thay đổi bởi -44.89% (8.13094 LKK — 4.481021 LKK)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến LKK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại Lykke thay đổi bởi -44.89% (8.13094 LKK — 4.481021 LKK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 XPF trong LKK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 franc Thái Bình Dương trong Lykke

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Lykke trong 30 ngày tới*

12/06 4.326525 LKK ▼ -3.45 %
13/06 4.19797 LKK ▼ -2.97 %
14/06 4.199953 LKK ▲ 0.05 %
15/06 4.170591 LKK ▼ -0.7 %
16/06 4.222763 LKK ▲ 1.25 %
17/06 4.226981 LKK ▲ 0.1 %
18/06 4.259557 LKK ▲ 0.77 %
19/06 4.142782 LKK ▼ -2.74 %
20/06 4.062167 LKK ▼ -1.95 %
21/06 4.077673 LKK ▲ 0.38 %
22/06 3.945341 LKK ▼ -3.25 %
23/06 4.004305 LKK ▲ 1.49 %
24/06 3.944742 LKK ▼ -1.49 %
25/06 3.952232 LKK ▲ 0.19 %
26/06 3.604042 LKK ▼ -8.81 %
27/06 3.144144 LKK ▼ -12.76 %
28/06 3.270265 LKK ▲ 4.01 %
29/06 3.481081 LKK ▲ 6.45 %
30/06 3.603227 LKK ▲ 3.51 %
01/07 3.662363 LKK ▲ 1.64 %
02/07 3.81757 LKK ▲ 4.24 %
03/07 2.209434 LKK ▼ -42.12 %
04/07 2.25701 LKK ▲ 2.15 %
05/07 2.894796 LKK ▲ 28.26 %
06/07 2.645423 LKK ▼ -8.61 %
07/07 3.369834 LKK ▲ 27.38 %
08/07 3.370807 LKK ▲ 0.03 %
09/07 3.31077 LKK ▼ -1.78 %
10/07 3.267026 LKK ▼ -1.32 %
11/07 3.310933 LKK ▲ 1.34 %

* — Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 franc Thái Bình Dương trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Lykke trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 4.943442 LKK ▲ 10.32 %
24/06 — 30/06 4.617094 LKK ▼ -6.6 %
01/07 — 07/07 4.36593 LKK ▼ -5.44 %
08/07 — 14/07 3.816441 LKK ▼ -12.59 %
15/07 — 21/07 2.09395 LKK ▼ -45.13 %
22/07 — 28/07 2.131945 LKK ▲ 1.81 %
29/07 — 04/08 2.875806 LKK ▲ 34.89 %
05/08 — 11/08 2.929 LKK ▲ 1.85 %
12/08 — 18/08 3.243035 LKK ▲ 10.72 %
19/08 — 25/08 3.424048 LKK ▲ 5.58 %
26/08 — 01/09 3.512709 LKK ▲ 2.59 %
02/09 — 08/09 3.366444 LKK ▼ -4.16 %

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Lykke cho năm sau*

07/2024 4.468197 LKK ▼ -0.29 %
08/2024 3.799144 LKK ▼ -14.97 %
09/2024 4.52585 LKK ▲ 19.13 %
10/2024 3.084779 LKK ▼ -31.84 %
11/2024 4.169497 LKK ▲ 35.16 %
12/2024 5.618979 LKK ▲ 34.76 %
01/2025 6.23736 LKK ▲ 11.01 %
02/2025 2.344316 LKK ▼ -62.41 %
03/2025 2.994295 LKK ▲ 27.73 %
04/2025 2.183068 LKK ▼ -27.09 %
05/2025 1.533748 LKK ▼ -29.74 %
06/2025 1.55494 LKK ▲ 1.38 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 XPF trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 franc Thái Bình Dương đến Lykke Là - 4.481021 LKK

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong LKK Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 10 franc Thái Bình Dương đến Lykke sẽ có giá - 4 lkk

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong LKK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong LKK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong LKK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu