Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/MTL

Lịch sử thay đổi trong XPF/MTL tỷ giá

XPF/MTL tỷ giá

06 26, 2024
1 XPF = 0.00644367 MTL
▲ 5.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 46.82% (0.00438877 MTL — 0.00644367 MTL)

Thay đổi trong XPF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 70.41% (0.00378117 MTL — 0.00644367 MTL)

Thay đổi trong XPF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (0.006451 MTL — 0.00644367 MTL)

Thay đổi trong XPF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.39% (0.03285771 MTL — 0.00644367 MTL)

franc Thái Bình Dương/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.00643934 MTL ▼ -0.07 %
28/06 0.00647707 MTL ▲ 0.59 %
29/06 0.00642268 MTL ▼ -0.84 %
30/06 0.00669518 MTL ▲ 4.24 %
01/07 0.0073242 MTL ▲ 9.4 %
02/07 0.00737486 MTL ▲ 0.69 %
03/07 0.0076068 MTL ▲ 3.14 %
04/07 0.00798141 MTL ▲ 4.92 %
05/07 0.00796438 MTL ▼ -0.21 %
06/07 0.00797839 MTL ▲ 0.18 %
07/07 0.00846591 MTL ▲ 6.11 %
08/07 0.00918919 MTL ▲ 8.54 %
09/07 0.00926649 MTL ▲ 0.84 %
10/07 0.009279 MTL ▲ 0.14 %
11/07 0.00969025 MTL ▲ 4.43 %
12/07 0.00971778 MTL ▲ 0.28 %
13/07 0.00973538 MTL ▲ 0.18 %
14/07 0.01008447 MTL ▲ 3.59 %
15/07 0.01021838 MTL ▲ 1.33 %
16/07 0.01023737 MTL ▲ 0.19 %
17/07 0.0109984 MTL ▲ 7.43 %
18/07 0.01237508 MTL ▲ 12.52 %
19/07 0.01237334 MTL ▼ -0.01 %
20/07 0.01186562 MTL ▼ -4.1 %
21/07 0.01113062 MTL ▼ -6.19 %
22/07 0.01130305 MTL ▲ 1.55 %
23/07 0.01077406 MTL ▼ -4.68 %
24/07 0.00984217 MTL ▼ -8.65 %
25/07 0.00928004 MTL ▼ -5.71 %
26/07 0.00959327 MTL ▲ 3.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.00626758 MTL ▼ -2.73 %
08/07 — 14/07 0.00589219 MTL ▼ -5.99 %
15/07 — 21/07 0.00619086 MTL ▲ 5.07 %
22/07 — 28/07 0.00604999 MTL ▼ -2.28 %
29/07 — 04/08 0.00589555 MTL ▼ -2.55 %
05/08 — 11/08 0.00544486 MTL ▼ -7.64 %
12/08 — 18/08 0.00538513 MTL ▼ -1.1 %
19/08 — 25/08 0.00606403 MTL ▲ 12.61 %
26/08 — 01/09 0.00710268 MTL ▲ 17.13 %
02/09 — 08/09 0.00860882 MTL ▲ 21.21 %
09/09 — 15/09 0.00733672 MTL ▼ -14.78 %
16/09 — 22/09 0.00719832 MTL ▼ -1.89 %

franc Thái Bình Dương/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00632992 MTL ▼ -1.77 %
08/2024 0.00763626 MTL ▲ 20.64 %
09/2024 0.00681101 MTL ▼ -10.81 %
10/2024 0.00568476 MTL ▼ -16.54 %
11/2024 0.005407 MTL ▼ -4.89 %
12/2024 0.00542343 MTL ▲ 0.3 %
01/2025 0.0059733 MTL ▲ 10.14 %
02/2025 0.00459548 MTL ▼ -23.07 %
03/2025 0.00384125 MTL ▼ -16.41 %
04/2025 0.00534977 MTL ▲ 39.27 %
05/2025 0.00503885 MTL ▼ -5.81 %
06/2025 0.00647141 MTL ▲ 28.43 %

franc Thái Bình Dương/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00448228 MTL
Tối đa 0.00775622 MTL
Bình quân gia quyền 0.00610822 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00382301 MTL
Tối đa 0.00775622 MTL
Bình quân gia quyền 0.00511818 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00316625 MTL
Tối đa 0.00775622 MTL
Bình quân gia quyền 0.00554327 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XPF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu