Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/NMC
Lịch sử thay đổi trong XPF/NMC tỷ giá
XPF/NMC tỷ giá
05 18, 2024
1 XPF = 0.0204923 NMC
▼ -5.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 7.4% (0.01908083 NMC — 0.0204923 NMC)
Thay đổi trong XPF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.12% (0.02206351 NMC — 0.0204923 NMC)
Thay đổi trong XPF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 294.45% (0.00519511 NMC — 0.0204923 NMC)
Thay đổi trong XPF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -6.47% (0.02190945 NMC — 0.0204923 NMC)
franc Thái Bình Dương/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.02048126 NMC | ▼ -0.05 % |
20/05 | 0.02021705 NMC | ▼ -1.29 % |
21/05 | 0.02015423 NMC | ▼ -0.31 % |
22/05 | 0.01995048 NMC | ▼ -1.01 % |
23/05 | 0.01984421 NMC | ▼ -0.53 % |
24/05 | 0.02012526 NMC | ▲ 1.42 % |
25/05 | 0.02047926 NMC | ▲ 1.76 % |
26/05 | 0.02106036 NMC | ▲ 2.84 % |
27/05 | 0.02118323 NMC | ▲ 0.58 % |
28/05 | 0.02107247 NMC | ▼ -0.52 % |
29/05 | 0.02109251 NMC | ▲ 0.1 % |
30/05 | 0.02111496 NMC | ▲ 0.11 % |
31/05 | 0.02276491 NMC | ▲ 7.81 % |
01/06 | 0.02336209 NMC | ▲ 2.62 % |
02/06 | 0.02294605 NMC | ▼ -1.78 % |
03/06 | 0.02194912 NMC | ▼ -4.34 % |
04/06 | 0.02160295 NMC | ▼ -1.58 % |
05/06 | 0.02212763 NMC | ▲ 2.43 % |
06/06 | 0.02291131 NMC | ▲ 3.54 % |
07/06 | 0.02321632 NMC | ▲ 1.33 % |
08/06 | 0.02407379 NMC | ▲ 3.69 % |
09/06 | 0.02409387 NMC | ▲ 0.08 % |
10/06 | 0.02425528 NMC | ▲ 0.67 % |
11/06 | 0.02453761 NMC | ▲ 1.16 % |
12/06 | 0.02368012 NMC | ▼ -3.49 % |
13/06 | 0.02371938 NMC | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.02265547 NMC | ▼ -4.49 % |
15/06 | 0.02225717 NMC | ▼ -1.76 % |
16/06 | 0.02323455 NMC | ▲ 4.39 % |
17/06 | 0.02307543 NMC | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01926593 NMC | ▼ -5.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.02021104 NMC | ▲ 4.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.02117935 NMC | ▲ 4.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.0220182 NMC | ▲ 3.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.02215843 NMC | ▲ 0.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.02357683 NMC | ▲ 6.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.02532456 NMC | ▲ 7.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.02477673 NMC | ▼ -2.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.02654018 NMC | ▲ 7.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.02813481 NMC | ▲ 6.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.02974904 NMC | ▲ 5.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.02855451 NMC | ▼ -4.02 % |
franc Thái Bình Dương/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02061268 NMC | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 0.02322971 NMC | ▲ 12.7 % |
08/2024 | 0.02529548 NMC | ▲ 8.89 % |
09/2024 | 0.02622056 NMC | ▲ 3.66 % |
10/2024 | 0.03165311 NMC | ▲ 20.72 % |
11/2024 | 0.02944332 NMC | ▼ -6.98 % |
12/2024 | 0.04573134 NMC | ▲ 55.32 % |
01/2025 | 0.06409507 NMC | ▲ 40.16 % |
02/2025 | 0.07019796 NMC | ▲ 9.52 % |
03/2025 | 0.07541775 NMC | ▲ 7.44 % |
04/2025 | 0.09890369 NMC | ▲ 31.14 % |
05/2025 | 0.10001061 NMC | ▲ 1.12 % |
franc Thái Bình Dương/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01886896 NMC |
Tối đa | 0.02286567 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.02073285 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01484415 NMC |
Tối đa | 0.02286567 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.01834819 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00485725 NMC |
Tối đa | 0.02286567 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.0104975 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: