Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/WABI
Lịch sử thay đổi trong XPF/WABI tỷ giá
XPF/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 XPF = 6.944019 WABI
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.13% (5.928597 WABI — 6.944019 WABI)
Thay đổi trong XPF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10373.54% (0.06630059 WABI — 6.944019 WABI)
Thay đổi trong XPF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3183.41% (0.21148814 WABI — 6.944019 WABI)
Thay đổi trong XPF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6071.86% (0.11251096 WABI — 6.944019 WABI)
franc Thái Bình Dương/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8.486088 WABI | ▲ 22.21 % |
20/05 | 7.428034 WABI | ▼ -12.47 % |
21/05 | 4.893036 WABI | ▼ -34.13 % |
22/05 | 6.891241 WABI | ▲ 40.84 % |
23/05 | 11.9495 WABI | ▲ 73.4 % |
24/05 | 12.7003 WABI | ▲ 6.28 % |
25/05 | 7.970421 WABI | ▼ -37.24 % |
26/05 | 15.8613 WABI | ▲ 99 % |
27/05 | 15.2284 WABI | ▼ -3.99 % |
28/05 | 8.815141 WABI | ▼ -42.11 % |
29/05 | 7.852361 WABI | ▼ -10.92 % |
30/05 | 6.443524 WABI | ▼ -17.94 % |
31/05 | 8.488373 WABI | ▲ 31.73 % |
01/06 | 15.1239 WABI | ▲ 78.17 % |
02/06 | 11.5102 WABI | ▼ -23.89 % |
03/06 | 7.927608 WABI | ▼ -31.13 % |
04/06 | 8.189022 WABI | ▲ 3.3 % |
05/06 | 17.2958 WABI | ▲ 111.21 % |
06/06 | 17.7559 WABI | ▲ 2.66 % |
07/06 | 14.6256 WABI | ▼ -17.63 % |
08/06 | 14.4461 WABI | ▼ -1.23 % |
09/06 | 19.242 WABI | ▲ 33.2 % |
10/06 | 21.8671 WABI | ▲ 13.64 % |
11/06 | 22.0493 WABI | ▲ 0.83 % |
12/06 | 23.5051 WABI | ▲ 6.6 % |
13/06 | 23.6519 WABI | ▲ 0.62 % |
14/06 | 23.9207 WABI | ▲ 1.14 % |
15/06 | 24.1411 WABI | ▲ 0.92 % |
16/06 | 23.7991 WABI | ▼ -1.42 % |
17/06 | 23.3337 WABI | ▼ -1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.955397 WABI | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 7.624283 WABI | ▲ 9.62 % |
03/06 — 09/06 | 8.468354 WABI | ▲ 11.07 % |
10/06 — 16/06 | 40.7942 WABI | ▲ 381.73 % |
17/06 — 23/06 | 135.64 WABI | ▲ 232.51 % |
24/06 — 30/06 | 203.65 WABI | ▲ 50.14 % |
01/07 — 07/07 | 451.24 WABI | ▲ 121.58 % |
08/07 — 14/07 | 1,105 WABI | ▲ 144.9 % |
15/07 — 21/07 | 346.22 WABI | ▼ -68.67 % |
22/07 — 28/07 | 574.51 WABI | ▲ 65.94 % |
29/07 — 04/08 | 788.81 WABI | ▲ 37.3 % |
05/08 — 11/08 | 770.02 WABI | ▼ -2.38 % |
franc Thái Bình Dương/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.608072 WABI | ▼ -4.84 % |
07/2024 | 4.729229 WABI | ▼ -28.43 % |
08/2024 | 3.425773 WABI | ▼ -27.56 % |
09/2024 | 3.042878 WABI | ▼ -11.18 % |
10/2024 | 1.97446 WABI | ▼ -35.11 % |
11/2024 | 1.701382 WABI | ▼ -13.83 % |
12/2024 | 2.166021 WABI | ▲ 27.31 % |
01/2025 | 1.873526 WABI | ▼ -13.5 % |
02/2025 | 1.590088 WABI | ▼ -15.13 % |
03/2025 | 41.7792 WABI | ▲ 2527.48 % |
04/2025 | 136.84 WABI | ▲ 227.52 % |
05/2025 | 189.61 WABI | ▲ 38.56 % |
franc Thái Bình Dương/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.781606 WABI |
Tối đa | 7.003703 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.088369 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0512037 WABI |
Tối đa | 7.003703 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.055927 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00100959 WABI |
Tối đa | 7.003703 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.60024734 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: