Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/XPA
Lịch sử thay đổi trong XPF/XPA tỷ giá
XPF/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 XPF = 13.0302 XPA
▲ 1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.65% (12.5717 XPA — 13.0302 XPA)
Thay đổi trong XPF/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.69% (13.6708 XPA — 13.0302 XPA)
Thay đổi trong XPF/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -4.69% (13.6708 XPA — 13.0302 XPA)
Thay đổi trong XPF/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 653.9% (1.728367 XPA — 13.0302 XPA)
franc Thái Bình Dương/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13.0964 XPA | ▲ 0.51 % |
20/05 | 12.6636 XPA | ▼ -3.31 % |
21/05 | 11.852 XPA | ▼ -6.41 % |
22/05 | 11.559 XPA | ▼ -2.47 % |
23/05 | 11.5486 XPA | ▼ -0.09 % |
24/05 | 11.6993 XPA | ▲ 1.3 % |
25/05 | 11.6856 XPA | ▼ -0.12 % |
26/05 | 12.0883 XPA | ▲ 3.45 % |
27/05 | 12.539 XPA | ▲ 3.73 % |
28/05 | 12.8725 XPA | ▲ 2.66 % |
29/05 | 12.9497 XPA | ▲ 0.6 % |
30/05 | 13.0208 XPA | ▲ 0.55 % |
31/05 | 13.1532 XPA | ▲ 1.02 % |
01/06 | 13.1736 XPA | ▲ 0.16 % |
02/06 | 12.9882 XPA | ▼ -1.41 % |
03/06 | 12.9046 XPA | ▼ -0.64 % |
04/06 | 12.748 XPA | ▼ -1.21 % |
05/06 | 12.6999 XPA | ▼ -0.38 % |
06/06 | 12.7298 XPA | ▲ 0.24 % |
07/06 | 13.1165 XPA | ▲ 3.04 % |
08/06 | 13.0887 XPA | ▼ -0.21 % |
09/06 | 12.7923 XPA | ▼ -2.26 % |
10/06 | 12.7399 XPA | ▼ -0.41 % |
11/06 | 12.367 XPA | ▼ -2.93 % |
12/06 | 12.1043 XPA | ▼ -2.12 % |
13/06 | 12.4913 XPA | ▲ 3.2 % |
14/06 | 12.9559 XPA | ▲ 3.72 % |
15/06 | 13.0205 XPA | ▲ 0.5 % |
16/06 | 12.9343 XPA | ▼ -0.66 % |
17/06 | 13.0401 XPA | ▲ 0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.7563 XPA | ▼ -2.1 % |
27/05 — 02/06 | 12.0643 XPA | ▼ -5.42 % |
03/06 — 09/06 | 10.9091 XPA | ▼ -9.58 % |
10/06 — 16/06 | 12.6746 XPA | ▲ 16.18 % |
17/06 — 23/06 | 12.7259 XPA | ▲ 0.4 % |
24/06 — 30/06 | 12.6724 XPA | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 12.7822 XPA | ▲ 0.87 % |
08/07 — 14/07 | 12.7899 XPA | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 12.7657 XPA | ▼ -0.19 % |
22/07 — 28/07 | 23.3951 XPA | ▲ 83.27 % |
29/07 — 04/08 | 22.112 XPA | ▼ -5.48 % |
05/08 — 11/08 | 127.73 XPA | ▲ 477.66 % |
franc Thái Bình Dương/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.3419 XPA | ▼ -5.28 % |
07/2024 | 12.3944 XPA | ▲ 0.43 % |
08/2024 | 12.3802 XPA | ▼ -0.11 % |
09/2024 | 12.3938 XPA | ▲ 0.11 % |
10/2024 | 12.3734 XPA | ▼ -0.16 % |
11/2024 | 12.4011 XPA | ▲ 0.22 % |
12/2024 | 111.3 XPA | ▲ 797.49 % |
01/2025 | 107.05 XPA | ▼ -3.81 % |
02/2025 | 105.31 XPA | ▼ -1.63 % |
03/2025 | 105.8 XPA | ▲ 0.46 % |
franc Thái Bình Dương/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.3059 XPA |
Tối đa | 13.0505 XPA |
Bình quân gia quyền | 12.3717 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.3059 XPA |
Tối đa | 13.3889 XPA |
Bình quân gia quyền | 12.5744 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3059 XPA |
Tối đa | 13.3889 XPA |
Bình quân gia quyền | 12.5744 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: