Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/DLT
Lịch sử thay đổi trong XPT/DLT tỷ giá
XPT/DLT tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 0.78053049 DLT
▼ -4.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 120.95% (0.3532597 DLT — 0.78053049 DLT)
Thay đổi trong XPT/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 344.92% (0.17543079 DLT — 0.78053049 DLT)
Thay đổi trong XPT/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -69.72% (2.577607 DLT — 0.78053049 DLT)
Thay đổi trong XPT/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -69.72% (2.577607 DLT — 0.78053049 DLT)
bạch kim/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.7809288 DLT | ▲ 0.05 % |
25/05 | 0.74593601 DLT | ▼ -4.48 % |
26/05 | 0.80875478 DLT | ▲ 8.42 % |
27/05 | 0.8252374 DLT | ▲ 2.04 % |
28/05 | 0.93100542 DLT | ▲ 12.82 % |
29/05 | 1.061312 DLT | ▲ 14 % |
30/05 | 1.023793 DLT | ▼ -3.54 % |
31/05 | 0.98922256 DLT | ▼ -3.38 % |
01/06 | 0.99402055 DLT | ▲ 0.49 % |
02/06 | 0.99588974 DLT | ▲ 0.19 % |
03/06 | 1.113661 DLT | ▲ 11.83 % |
04/06 | 1.122829 DLT | ▲ 0.82 % |
05/06 | 1.104677 DLT | ▼ -1.62 % |
06/06 | 1.102858 DLT | ▼ -0.16 % |
07/06 | 0.96966318 DLT | ▼ -12.08 % |
08/06 | 1.073781 DLT | ▲ 10.74 % |
09/06 | 1.060639 DLT | ▼ -1.22 % |
10/06 | 1.157603 DLT | ▲ 9.14 % |
11/06 | 1.525769 DLT | ▲ 31.8 % |
12/06 | 1.807646 DLT | ▲ 18.47 % |
13/06 | 1.965391 DLT | ▲ 8.73 % |
14/06 | 2.022147 DLT | ▲ 2.89 % |
15/06 | 2.254609 DLT | ▲ 11.5 % |
16/06 | 2.321988 DLT | ▲ 2.99 % |
17/06 | 2.479828 DLT | ▲ 6.8 % |
18/06 | 2.516068 DLT | ▲ 1.46 % |
19/06 | 2.487913 DLT | ▼ -1.12 % |
20/06 | 2.45472 DLT | ▼ -1.33 % |
21/06 | 2.316565 DLT | ▼ -5.63 % |
22/06 | 2.205837 DLT | ▼ -4.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.99807713 DLT | ▲ 27.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.91621298 DLT | ▼ -8.2 % |
10/06 — 16/06 | 1.072985 DLT | ▲ 17.11 % |
17/06 — 23/06 | 1.567587 DLT | ▲ 46.1 % |
24/06 — 30/06 | 1.510698 DLT | ▼ -3.63 % |
01/07 — 07/07 | 1.486996 DLT | ▼ -1.57 % |
08/07 — 14/07 | 1.56971 DLT | ▲ 5.56 % |
15/07 — 21/07 | 1.401486 DLT | ▼ -10.72 % |
22/07 — 28/07 | 1.881739 DLT | ▲ 34.27 % |
29/07 — 04/08 | 2.0392 DLT | ▲ 8.37 % |
05/08 — 11/08 | 5.086335 DLT | ▲ 149.43 % |
12/08 — 18/08 | 4.87134 DLT | ▼ -4.23 % |
bạch kim/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.30604641 DLT | ▼ -60.79 % |
07/2024 | 0.16880805 DLT | ▼ -44.84 % |
08/2024 | 0.13257013 DLT | ▼ -21.47 % |
09/2024 | 0.21464312 DLT | ▲ 61.91 % |
10/2024 | 0.12761658 DLT | ▼ -40.54 % |
11/2024 | 0.22795527 DLT | ▲ 78.63 % |
12/2024 | 0.2200441 DLT | ▼ -3.47 % |
01/2025 | 0.45582129 DLT | ▲ 107.15 % |
bạch kim/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26219935 DLT |
Tối đa | 0.96937187 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.56480022 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17086408 DLT |
Tối đa | 0.96937187 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.38636112 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1418457 DLT |
Tối đa | 2.577607 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.36636725 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: