Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/EON
Lịch sử thay đổi trong XPT/EON tỷ giá
XPT/EON tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 0.67657373 EON
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 131.95% (0.2916956 EON — 0.67657373 EON)
Thay đổi trong XPT/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 308.93% (0.16544993 EON — 0.67657373 EON)
Thay đổi trong XPT/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 9.4% (0.61842558 EON — 0.67657373 EON)
Thay đổi trong XPT/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 9.4% (0.61842558 EON — 0.67657373 EON)
bạch kim/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.73585095 EON | ▲ 8.76 % |
28/06 | 0.72074937 EON | ▼ -2.05 % |
29/06 | 0.76503422 EON | ▲ 6.14 % |
30/06 | 0.76280946 EON | ▼ -0.29 % |
01/07 | 0.87165287 EON | ▲ 14.27 % |
02/07 | 0.90611116 EON | ▲ 3.95 % |
03/07 | 0.82807424 EON | ▼ -8.61 % |
04/07 | 0.80808814 EON | ▼ -2.41 % |
05/07 | 0.87261893 EON | ▲ 7.99 % |
06/07 | 0.89271554 EON | ▲ 2.3 % |
07/07 | 0.9176269 EON | ▲ 2.79 % |
08/07 | 1.003856 EON | ▲ 9.4 % |
09/07 | 1.15918 EON | ▲ 15.47 % |
10/07 | 1.210271 EON | ▲ 4.41 % |
11/07 | 1.122011 EON | ▼ -7.29 % |
12/07 | 1.232092 EON | ▲ 9.81 % |
13/07 | 1.210909 EON | ▼ -1.72 % |
14/07 | 1.324493 EON | ▲ 9.38 % |
15/07 | 1.570588 EON | ▲ 18.58 % |
16/07 | 1.770037 EON | ▲ 12.7 % |
17/07 | 1.900519 EON | ▲ 7.37 % |
18/07 | 1.943087 EON | ▲ 2.24 % |
19/07 | 2.105646 EON | ▲ 8.37 % |
20/07 | 2.18326 EON | ▲ 3.69 % |
21/07 | 2.185862 EON | ▲ 0.12 % |
22/07 | 2.156848 EON | ▼ -1.33 % |
23/07 | 2.158621 EON | ▲ 0.08 % |
24/07 | 2.135444 EON | ▼ -1.07 % |
25/07 | 2.018367 EON | ▼ -5.48 % |
26/07 | 1.805889 EON | ▼ -10.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.88923009 EON | ▲ 31.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.84227082 EON | ▼ -5.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.90293984 EON | ▲ 7.2 % |
22/07 — 28/07 | 1.298578 EON | ▲ 43.82 % |
29/07 — 04/08 | 1.079967 EON | ▼ -16.83 % |
05/08 — 11/08 | 1.034298 EON | ▼ -4.23 % |
12/08 — 18/08 | 1.050195 EON | ▲ 1.54 % |
19/08 — 25/08 | 1.03136 EON | ▼ -1.79 % |
26/08 — 01/09 | 1.22512 EON | ▲ 18.79 % |
02/09 — 08/09 | 1.766824 EON | ▲ 44.22 % |
09/09 — 15/09 | 3.478078 EON | ▲ 96.85 % |
16/09 — 22/09 | 3.162949 EON | ▼ -9.06 % |
bạch kim/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.43426027 EON | ▼ -35.81 % |
08/2024 | 0.60330512 EON | ▲ 38.93 % |
09/2024 | 0.38185505 EON | ▼ -36.71 % |
10/2024 | 0.3654413 EON | ▼ -4.3 % |
11/2024 | 0.3501795 EON | ▼ -4.18 % |
12/2024 | 0.63613256 EON | ▲ 81.66 % |
01/2025 | 0.52682705 EON | ▼ -17.18 % |
02/2025 | 1.203128 EON | ▲ 128.37 % |
bạch kim/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23547612 EON |
Tối đa | 0.84841056 EON |
Bình quân gia quyền | 0.49723977 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16555284 EON |
Tối đa | 0.84841056 EON |
Bình quân gia quyền | 0.34564888 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0684662 EON |
Tối đa | 0.84841056 EON |
Bình quân gia quyền | 0.30423878 EON |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: