Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/LUN

Lịch sử thay đổi trong XPT/LUN tỷ giá

XPT/LUN tỷ giá

11 23, 2020
1 XPT = 0.20480596 LUN
▲ 1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 169.04% (0.07612454 LUN — 0.20480596 LUN)

Thay đổi trong XPT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 474.61% (0.03564271 LUN — 0.20480596 LUN)

Thay đổi trong XPT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 70.81% (0.11990328 LUN — 0.20480596 LUN)

Thay đổi trong XPT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 70.81% (0.11990328 LUN — 0.20480596 LUN)

bạch kim/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

bạch kim/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.19439994 LUN ▼ -5.08 %
28/06 0.18683254 LUN ▼ -3.89 %
29/06 0.22023493 LUN ▲ 17.88 %
30/06 0.26068243 LUN ▲ 18.37 %
01/07 0.28692023 LUN ▲ 10.07 %
02/07 0.26611549 LUN ▼ -7.25 %
03/07 0.22698583 LUN ▼ -14.7 %
04/07 0.21473757 LUN ▼ -5.4 %
05/07 0.25554406 LUN ▲ 19 %
06/07 0.27363542 LUN ▲ 7.08 %
07/07 0.28561865 LUN ▲ 4.38 %
08/07 0.27066765 LUN ▼ -5.23 %
09/07 0.25765988 LUN ▼ -4.81 %
10/07 0.28231301 LUN ▲ 9.57 %
11/07 0.2898671 LUN ▲ 2.68 %
12/07 0.30289749 LUN ▲ 4.5 %
13/07 0.28407511 LUN ▼ -6.21 %
14/07 0.32485032 LUN ▲ 14.35 %
15/07 0.39053397 LUN ▲ 20.22 %
16/07 0.44366007 LUN ▲ 13.6 %
17/07 0.44592857 LUN ▲ 0.51 %
18/07 0.457307 LUN ▲ 2.55 %
19/07 0.48435354 LUN ▲ 5.91 %
20/07 0.45685528 LUN ▼ -5.68 %
21/07 0.48469855 LUN ▲ 6.09 %
22/07 0.48459428 LUN ▼ -0.02 %
23/07 0.45391411 LUN ▼ -6.33 %
24/07 0.51368984 LUN ▲ 13.17 %
25/07 0.58070905 LUN ▲ 13.05 %
26/07 0.56460407 LUN ▼ -2.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

bạch kim/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.26595355 LUN ▲ 29.86 %
08/07 — 14/07 0.27275622 LUN ▲ 2.56 %
15/07 — 21/07 0.32353956 LUN ▲ 18.62 %
22/07 — 28/07 0.46914911 LUN ▲ 45.01 %
29/07 — 04/08 0.43678514 LUN ▼ -6.9 %
05/08 — 11/08 0.39028368 LUN ▼ -10.65 %
12/08 — 18/08 0.41119478 LUN ▲ 5.36 %
19/08 — 25/08 0.36696059 LUN ▼ -10.76 %
26/08 — 01/09 0.48519279 LUN ▲ 32.22 %
02/09 — 08/09 0.61736779 LUN ▲ 27.24 %
09/09 — 15/09 1.123092 LUN ▲ 81.92 %
16/09 — 22/09 1.297198 LUN ▲ 15.5 %

bạch kim/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.08589414 LUN ▼ -58.06 %
08/2024 0.05399885 LUN ▼ -37.13 %
09/2024 0.02999943 LUN ▼ -44.44 %
10/2024 0.23067503 LUN ▲ 668.93 %
11/2024 0.2054278 LUN ▼ -10.94 %
12/2024 0.44151883 LUN ▲ 114.93 %
01/2025 0.3579947 LUN ▼ -18.92 %
02/2025 1.032511 LUN ▲ 188.42 %

bạch kim/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05513567 LUN
Tối đa 0.22609401 LUN
Bình quân gia quyền 0.12010765 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03615808 LUN
Tối đa 0.22609401 LUN
Bình quân gia quyền 0.08501819 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00556448 LUN
Tối đa 0.22609401 LUN
Bình quân gia quyền 0.04648957 LUN

Chia sẻ một liên kết đến XPT/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu