Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/DNT
Lịch sử thay đổi trong XRP/DNT tỷ giá
XRP/DNT tỷ giá
06 05, 2024
1 XRP = 0.09999947 DNT
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -98.87% (8.850549 DNT — 0.09999947 DNT)
Thay đổi trong XRP/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -99.34% (15.15 DNT — 0.09999947 DNT)
Thay đổi trong XRP/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -99.46% (18.3967 DNT — 0.09999947 DNT)
Thay đổi trong XRP/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -99.79% (48.7282 DNT — 0.09999947 DNT)
Ripple/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.10299872 DNT | ▲ 3 % |
07/06 | 0.1012162 DNT | ▼ -1.73 % |
08/06 | 0.10091535 DNT | ▼ -0.3 % |
09/06 | 0.09918457 DNT | ▼ -1.72 % |
10/06 | 0.10220008 DNT | ▲ 3.04 % |
11/06 | 0.10078448 DNT | ▼ -1.39 % |
12/06 | 0.09938149 DNT | ▼ -1.39 % |
13/06 | 0.10295942 DNT | ▲ 3.6 % |
14/06 | 0.10469601 DNT | ▲ 1.69 % |
15/06 | 0.10194679 DNT | ▼ -2.63 % |
16/06 | 0.10341755 DNT | ▲ 1.44 % |
17/06 | 0.10503877 DNT | ▲ 1.57 % |
18/06 | 0.10579442 DNT | ▲ 0.72 % |
19/06 | 0.10669364 DNT | ▲ 0.85 % |
20/06 | 0.10757987 DNT | ▲ 0.83 % |
21/06 | 0.10225189 DNT | ▼ -4.95 % |
22/06 | 0.10146181 DNT | ▼ -0.77 % |
23/06 | 0.10919798 DNT | ▲ 7.62 % |
24/06 | 0.10889627 DNT | ▼ -0.28 % |
25/06 | 0.10831995 DNT | ▼ -0.53 % |
26/06 | 0.10819651 DNT | ▼ -0.11 % |
27/06 | 0.10796129 DNT | ▼ -0.22 % |
28/06 | 0.10830877 DNT | ▲ 0.32 % |
29/06 | 0.10956929 DNT | ▲ 1.16 % |
30/06 | 0.1083798 DNT | ▼ -1.09 % |
01/07 | 0.10824408 DNT | ▼ -0.13 % |
02/07 | 0.10749303 DNT | ▼ -0.69 % |
03/07 | 0.10787722 DNT | ▲ 0.36 % |
04/07 | 0.10958042 DNT | ▲ 1.58 % |
05/07 | 0.21851195 DNT | ▲ 99.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0981226 DNT | ▼ -1.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.09476022 DNT | ▼ -3.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.10180978 DNT | ▲ 7.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.10170903 DNT | ▼ -0.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.09708176 DNT | ▼ -4.55 % |
15/07 — 21/07 | 0.10576762 DNT | ▲ 8.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.11232675 DNT | ▲ 6.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.10876428 DNT | ▼ -3.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.11587339 DNT | ▲ 6.54 % |
12/08 — 18/08 | 0.11474314 DNT | ▼ -0.98 % |
19/08 — 25/08 | 0.11507718 DNT | ▲ 0.29 % |
26/08 — 01/09 | 0.20276935 DNT | ▲ 76.2 % |
Ripple/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.10147058 DNT | ▲ 1.47 % |
08/2024 | 0.06910898 DNT | ▼ -31.89 % |
09/2024 | 0.07747979 DNT | ▲ 12.11 % |
10/2024 | 0.05640229 DNT | ▼ -27.2 % |
11/2024 | 0.04988316 DNT | ▼ -11.56 % |
12/2024 | 0.03898081 DNT | ▼ -21.86 % |
01/2025 | 0.03535536 DNT | ▼ -9.3 % |
01/2025 | 0.05336492 DNT | ▲ 50.94 % |
03/2025 | 0.00688996 DNT | ▼ -87.09 % |
04/2025 | 0.0084853 DNT | ▲ 23.15 % |
05/2025 | 0.00839658 DNT | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 0.01748319 DNT | ▲ 108.22 % |
Ripple/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06242026 DNT |
Tối đa | 9.110349 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.445914 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05575727 DNT |
Tối đa | 14.757 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.131184 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05575727 DNT |
Tối đa | 31.502 DNT |
Bình quân gia quyền | 13.0277 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: