Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/ETN
Lịch sử thay đổi trong XRP/ETN tỷ giá
XRP/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 XRP = 1.567437 ETN
▼ -4.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -98.3% (92.22 ETN — 1.567437 ETN)
Thay đổi trong XRP/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -99.18% (192.24 ETN — 1.567437 ETN)
Thay đổi trong XRP/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -99.26% (210.89 ETN — 1.567437 ETN)
Thay đổi trong XRP/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -98.37% (96.3138 ETN — 1.567437 ETN)
Ripple/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.43403 ETN | ▼ -8.51 % |
20/05 | 1.632596 ETN | ▲ 13.85 % |
21/05 | 1.675692 ETN | ▲ 2.64 % |
22/05 | 1.785236 ETN | ▲ 6.54 % |
23/05 | 1.989926 ETN | ▲ 11.47 % |
24/05 | 2.04429 ETN | ▲ 2.73 % |
25/05 | 1.983665 ETN | ▼ -2.97 % |
26/05 | 2.130868 ETN | ▲ 7.42 % |
27/05 | 2.141772 ETN | ▲ 0.51 % |
28/05 | 2.193683 ETN | ▲ 2.42 % |
29/05 | 2.192097 ETN | ▼ -0.07 % |
30/05 | 2.340517 ETN | ▲ 6.77 % |
31/05 | 2.450339 ETN | ▲ 4.69 % |
01/06 | 2.443558 ETN | ▼ -0.28 % |
02/06 | 2.139325 ETN | ▼ -12.45 % |
03/06 | 2.230231 ETN | ▲ 4.25 % |
04/06 | 2.33363 ETN | ▲ 4.64 % |
05/06 | 2.362949 ETN | ▲ 1.26 % |
06/06 | 2.431531 ETN | ▲ 2.9 % |
07/06 | 2.363964 ETN | ▼ -2.78 % |
08/06 | 2.66143 ETN | ▲ 12.58 % |
09/06 | 2.341245 ETN | ▼ -12.03 % |
10/06 | 2.236909 ETN | ▼ -4.46 % |
11/06 | 2.560746 ETN | ▲ 14.48 % |
12/06 | 2.449774 ETN | ▼ -4.33 % |
13/06 | 2.442878 ETN | ▼ -0.28 % |
14/06 | 2.447106 ETN | ▲ 0.17 % |
15/06 | 2.445746 ETN | ▼ -0.06 % |
16/06 | 2.656842 ETN | ▲ 8.63 % |
17/06 | 5.786818 ETN | ▲ 117.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.114039 ETN | ▼ -28.93 % |
27/05 — 02/06 | 1.187683 ETN | ▲ 6.61 % |
03/06 — 09/06 | 1.319371 ETN | ▲ 11.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.96737707 ETN | ▼ -26.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.98831926 ETN | ▲ 2.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.83312767 ETN | ▼ -15.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.95116119 ETN | ▲ 14.17 % |
08/07 — 14/07 | 1.136326 ETN | ▲ 19.47 % |
15/07 — 21/07 | 1.357981 ETN | ▲ 19.51 % |
22/07 — 28/07 | 1.47229 ETN | ▲ 8.42 % |
29/07 — 04/08 | 1.534301 ETN | ▲ 4.21 % |
05/08 — 11/08 | 3.939577 ETN | ▲ 156.77 % |
Ripple/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.544378 ETN | ▼ -1.47 % |
07/2024 | 2.227761 ETN | ▲ 44.25 % |
08/2024 | 1.437663 ETN | ▼ -35.47 % |
09/2024 | 1.346284 ETN | ▼ -6.36 % |
10/2024 | 1.309521 ETN | ▼ -2.73 % |
11/2024 | 1.235172 ETN | ▼ -5.68 % |
12/2024 | 0.59648771 ETN | ▼ -51.71 % |
01/2025 | 0.61961757 ETN | ▲ 3.88 % |
02/2025 | 1.200167 ETN | ▲ 93.69 % |
03/2025 | 0.32496576 ETN | ▼ -72.92 % |
04/2025 | 0.54488253 ETN | ▲ 67.67 % |
05/2025 | 1.127324 ETN | ▲ 106.89 % |
Ripple/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.7719823 ETN |
Tối đa | 173.37 ETN |
Bình quân gia quyền | 69.5521 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.67137228 ETN |
Tối đa | 204.37 ETN |
Bình quân gia quyền | 76.1319 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.67137228 ETN |
Tối đa | 400.06 ETN |
Bình quân gia quyền | 171.42 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: