Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/KHR
Lịch sử thay đổi trong XRP/KHR tỷ giá
XRP/KHR tỷ giá
05 01, 2024
1 XRP = 16.18 KHR
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -99.34% (2,468 KHR — 16.18 KHR)
Thay đổi trong XRP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -99.21% (2,055 KHR — 16.18 KHR)
Thay đổi trong XRP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -99.15% (1,904 KHR — 16.18 KHR)
Thay đổi trong XRP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -98% (807.31 KHR — 16.18 KHR)
Ripple/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 15.63 KHR | ▼ -3.37 % |
03/05 | 14.88 KHR | ▼ -4.84 % |
04/05 | 14.79 KHR | ▼ -0.58 % |
05/05 | 14.98 KHR | ▲ 1.26 % |
06/05 | 14.87 KHR | ▼ -0.69 % |
07/05 | 15.05 KHR | ▲ 1.21 % |
08/05 | 15.44 KHR | ▲ 2.56 % |
09/05 | 15.82 KHR | ▲ 2.49 % |
10/05 | 15.54 KHR | ▼ -1.76 % |
11/05 | 15.65 KHR | ▲ 0.65 % |
12/05 | 15.29 KHR | ▼ -2.27 % |
13/05 | 13.06 KHR | ▼ -14.59 % |
14/05 | 11.72 KHR | ▼ -10.28 % |
15/05 | 12.26 KHR | ▲ 4.61 % |
16/05 | 12.04 KHR | ▼ -1.77 % |
17/05 | 12.07 KHR | ▲ 0.24 % |
18/05 | 12.05 KHR | ▼ -0.12 % |
19/05 | 12.33 KHR | ▲ 2.26 % |
20/05 | 12.53 KHR | ▲ 1.68 % |
21/05 | 12.96 KHR | ▲ 3.44 % |
22/05 | 13.36 KHR | ▲ 3.05 % |
23/05 | 13.73 KHR | ▲ 2.77 % |
24/05 | 13.43 KHR | ▼ -2.2 % |
25/05 | 12.99 KHR | ▼ -3.24 % |
26/05 | 13.01 KHR | ▲ 0.16 % |
27/05 | 12.96 KHR | ▼ -0.39 % |
28/05 | 12.82 KHR | ▼ -1.13 % |
29/05 | 12.66 KHR | ▼ -1.24 % |
30/05 | 12.68 KHR | ▲ 0.16 % |
31/05 | 22 KHR | ▲ 73.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16.27 KHR | ▲ 0.58 % |
13/05 — 19/05 | 15.91 KHR | ▼ -2.19 % |
20/05 — 26/05 | 9.47 KHR | ▼ -40.47 % |
27/05 — 02/06 | 9.76 KHR | ▲ 3.01 % |
03/06 — 09/06 | 8.75 KHR | ▼ -10.34 % |
10/06 — 16/06 | 9.07 KHR | ▲ 3.61 % |
17/06 — 23/06 | 8.84 KHR | ▼ -2.48 % |
24/06 — 30/06 | 8.44 KHR | ▼ -4.55 % |
01/07 — 07/07 | 7.47 KHR | ▼ -11.44 % |
08/07 — 14/07 | 8.15 KHR | ▲ 9.11 % |
15/07 — 21/07 | 7.81 KHR | ▼ -4.23 % |
22/07 — 28/07 | 14.42 KHR | ▲ 84.68 % |
Ripple/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 15.95 KHR | ▼ -1.37 % |
06/2024 | 14.62 KHR | ▼ -8.4 % |
07/2024 | 21.01 KHR | ▲ 43.73 % |
08/2024 | 8.97 KHR | ▼ -57.3 % |
09/2024 | 10.02 KHR | ▲ 11.66 % |
10/2024 | 7.63 KHR | ▼ -23.8 % |
11/2024 | 7.08 KHR | ▼ -7.18 % |
12/2024 | 6.72 KHR | ▼ -5.19 % |
01/2025 | 5.7 KHR | ▼ -15.15 % |
02/2025 | 14.11 KHR | ▲ 147.52 % |
03/2025 | 6.02 KHR | ▼ -57.33 % |
04/2025 | 9.42 KHR | ▲ 56.48 % |
Ripple/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.04 KHR |
Tối đa | 2,585 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,125 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.12 KHR |
Tối đa | 3,002 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,378 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.76 KHR |
Tối đa | 3,463 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,700 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: