Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/LBC
Lịch sử thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá
XRP/LBC tỷ giá
05 19, 2024
1 XRP = 1.206404 LBC
▼ -5.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -99.18% (146.28 LBC — 1.206404 LBC)
Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -99.18% (146.78 LBC — 1.206404 LBC)
Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -97.38% (46.0159 LBC — 1.206404 LBC)
Thay đổi trong XRP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -93.57% (18.7663 LBC — 1.206404 LBC)
Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.170851 LBC | ▼ -2.95 % |
21/05 | 1.36343 LBC | ▲ 16.45 % |
22/05 | 1.41435 LBC | ▲ 3.73 % |
23/05 | 1.418067 LBC | ▲ 0.26 % |
24/05 | 1.432385 LBC | ▲ 1.01 % |
25/05 | 1.392416 LBC | ▼ -2.79 % |
26/05 | 1.392703 LBC | ▲ 0.02 % |
27/05 | 1.332493 LBC | ▼ -4.32 % |
28/05 | 1.289418 LBC | ▼ -3.23 % |
29/05 | 1.267219 LBC | ▼ -1.72 % |
30/05 | 1.203327 LBC | ▼ -5.04 % |
31/05 | 1.296176 LBC | ▲ 7.72 % |
01/06 | 1.32976 LBC | ▲ 2.59 % |
02/06 | 1.364668 LBC | ▲ 2.63 % |
03/06 | 1.35597 LBC | ▼ -0.64 % |
04/06 | 1.375224 LBC | ▲ 1.42 % |
05/06 | 1.401742 LBC | ▲ 1.93 % |
06/06 | 1.412764 LBC | ▲ 0.79 % |
07/06 | 1.377772 LBC | ▼ -2.48 % |
08/06 | 1.349116 LBC | ▼ -2.08 % |
09/06 | 1.353901 LBC | ▲ 0.35 % |
10/06 | 1.28988 LBC | ▼ -4.73 % |
11/06 | 1.297902 LBC | ▲ 0.62 % |
12/06 | 1.131975 LBC | ▼ -12.78 % |
13/06 | 1.052039 LBC | ▼ -7.06 % |
14/06 | 1.162502 LBC | ▲ 10.5 % |
15/06 | 1.167771 LBC | ▲ 0.45 % |
16/06 | 1.154683 LBC | ▼ -1.12 % |
17/06 | 1.154254 LBC | ▼ -0.04 % |
18/06 | 2.425635 LBC | ▲ 110.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.209766 LBC | ▲ 0.28 % |
27/05 — 02/06 | 1.356758 LBC | ▲ 12.15 % |
03/06 — 09/06 | 1.241898 LBC | ▼ -8.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.79913658 LBC | ▼ -35.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.84200716 LBC | ▲ 5.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.97217043 LBC | ▲ 15.46 % |
01/07 — 07/07 | 1.555864 LBC | ▲ 60.04 % |
08/07 — 14/07 | 1.781986 LBC | ▲ 14.53 % |
15/07 — 21/07 | 1.597581 LBC | ▼ -10.35 % |
22/07 — 28/07 | 1.762567 LBC | ▲ 10.33 % |
29/07 — 04/08 | 1.503851 LBC | ▼ -14.68 % |
05/08 — 11/08 | 3.359885 LBC | ▲ 123.42 % |
Ripple/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.14368 LBC | ▼ -5.2 % |
07/2024 | 1.69523 LBC | ▲ 48.23 % |
08/2024 | 0.79122133 LBC | ▼ -53.33 % |
09/2024 | 0.63073106 LBC | ▼ -20.28 % |
10/2024 | 1.161616 LBC | ▲ 84.17 % |
11/2024 | 2.510447 LBC | ▲ 116.12 % |
12/2024 | 1.311217 LBC | ▼ -47.77 % |
01/2025 | 1.19943 LBC | ▼ -8.53 % |
02/2025 | 2.448585 LBC | ▲ 104.15 % |
03/2025 | 1.003127 LBC | ▼ -59.03 % |
04/2025 | 2.097118 LBC | ▲ 109.06 % |
05/2025 | 3.679028 LBC | ▲ 75.43 % |
Ripple/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.074056 LBC |
Tối đa | 176.37 LBC |
Bình quân gia quyền | 81.6307 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.58525266 LBC |
Tối đa | 179.91 LBC |
Bình quân gia quyền | 77.0616 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46990373 LBC |
Tối đa | 294.89 LBC |
Bình quân gia quyền | 69.3012 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: