Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/MITH
Lịch sử thay đổi trong XRP/MITH tỷ giá
XRP/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 XRP = 5.672331 MITH
▼ -1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -99.19% (700.81 MITH — 5.672331 MITH)
Thay đổi trong XRP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -99.09% (623.53 MITH — 5.672331 MITH)
Thay đổi trong XRP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -97.51% (228.21 MITH — 5.672331 MITH)
Thay đổi trong XRP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -90.01% (56.7766 MITH — 5.672331 MITH)
Ripple/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6.204724 MITH | ▲ 9.39 % |
21/05 | 6.223972 MITH | ▲ 0.31 % |
22/05 | 6.358122 MITH | ▲ 2.16 % |
23/05 | 6.507148 MITH | ▲ 2.34 % |
24/05 | 6.585899 MITH | ▲ 1.21 % |
25/05 | 6.460364 MITH | ▼ -1.91 % |
26/05 | 6.90343 MITH | ▲ 6.86 % |
27/05 | 6.805844 MITH | ▼ -1.41 % |
28/05 | 6.294575 MITH | ▼ -7.51 % |
29/05 | 6.121022 MITH | ▼ -2.76 % |
30/05 | 5.834865 MITH | ▼ -4.67 % |
31/05 | 6.287865 MITH | ▲ 7.76 % |
01/06 | 6.35642 MITH | ▲ 1.09 % |
02/06 | 5.92977 MITH | ▼ -6.71 % |
03/06 | 6.050292 MITH | ▲ 2.03 % |
04/06 | 5.512553 MITH | ▼ -8.89 % |
05/06 | 5.523913 MITH | ▲ 0.21 % |
06/06 | 5.822558 MITH | ▲ 5.41 % |
07/06 | 5.697752 MITH | ▼ -2.14 % |
08/06 | 5.616728 MITH | ▼ -1.42 % |
09/06 | 5.597578 MITH | ▼ -0.34 % |
10/06 | 5.321291 MITH | ▼ -4.94 % |
11/06 | 5.435412 MITH | ▲ 2.14 % |
12/06 | 5.490661 MITH | ▲ 1.02 % |
13/06 | 5.477614 MITH | ▼ -0.24 % |
14/06 | 5.639879 MITH | ▲ 2.96 % |
15/06 | 5.707146 MITH | ▲ 1.19 % |
16/06 | 5.896296 MITH | ▲ 3.31 % |
17/06 | 5.751658 MITH | ▼ -2.45 % |
18/06 | 11.9396 MITH | ▲ 107.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.56033 MITH | ▼ -1.97 % |
27/05 — 02/06 | 5.992046 MITH | ▲ 7.76 % |
03/06 — 09/06 | 6.290316 MITH | ▲ 4.98 % |
10/06 — 16/06 | 6.329038 MITH | ▲ 0.62 % |
17/06 — 23/06 | 6.248239 MITH | ▼ -1.28 % |
24/06 — 30/06 | 6.414238 MITH | ▲ 2.66 % |
01/07 — 07/07 | 9.020179 MITH | ▲ 40.63 % |
08/07 — 14/07 | 8.332405 MITH | ▼ -7.62 % |
15/07 — 21/07 | 8.017061 MITH | ▼ -3.78 % |
22/07 — 28/07 | 7.657389 MITH | ▼ -4.49 % |
29/07 — 04/08 | 7.786719 MITH | ▲ 1.69 % |
05/08 — 11/08 | 18.0958 MITH | ▲ 132.39 % |
Ripple/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.67388 MITH | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 8.404081 MITH | ▲ 48.12 % |
08/2024 | 3.707898 MITH | ▼ -55.88 % |
09/2024 | 4.308254 MITH | ▲ 16.19 % |
10/2024 | 7.945181 MITH | ▲ 84.42 % |
11/2024 | 7.746152 MITH | ▼ -2.51 % |
12/2024 | 4.284907 MITH | ▼ -44.68 % |
01/2025 | 4.781491 MITH | ▲ 11.59 % |
02/2025 | 10.1872 MITH | ▲ 113.05 % |
03/2025 | 5.223005 MITH | ▼ -48.73 % |
04/2025 | 7.199671 MITH | ▲ 37.85 % |
05/2025 | 12.8533 MITH | ▲ 78.53 % |
Ripple/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.805635 MITH |
Tối đa | 778.35 MITH |
Bình quân gia quyền | 345.31 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.701568 MITH |
Tối đa | 795.75 MITH |
Bình quân gia quyền | 342.48 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.355082 MITH |
Tối đa | 1,152 MITH |
Bình quân gia quyền | 363.69 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: