Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/NGC
Lịch sử thay đổi trong XRP/NGC tỷ giá
XRP/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 XRP = 4.392004 NGC
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 4.61% (4.198557 NGC — 4.392004 NGC)
Thay đổi trong XRP/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 4.61% (4.198557 NGC — 4.392004 NGC)
Thay đổi trong XRP/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 4.61% (4.198557 NGC — 4.392004 NGC)
Thay đổi trong XRP/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -73.36% (16.4896 NGC — 4.392004 NGC)
Ripple/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4.068506 NGC | ▼ -7.37 % |
12/05 | 2.790403 NGC | ▼ -31.41 % |
13/05 | 3.157409 NGC | ▲ 13.15 % |
14/05 | 4.282927 NGC | ▲ 35.65 % |
15/05 | 4.184199 NGC | ▼ -2.31 % |
16/05 | 4.14582 NGC | ▼ -0.92 % |
17/05 | 4.047912 NGC | ▼ -2.36 % |
18/05 | 4.262744 NGC | ▲ 5.31 % |
19/05 | 4.600702 NGC | ▲ 7.93 % |
20/05 | 4.605126 NGC | ▲ 0.1 % |
21/05 | 5.594843 NGC | ▲ 21.49 % |
22/05 | 5.673025 NGC | ▲ 1.4 % |
23/05 | 5.840754 NGC | ▲ 2.96 % |
24/05 | 5.688904 NGC | ▼ -2.6 % |
25/05 | 4.738466 NGC | ▼ -16.71 % |
26/05 | 4.488945 NGC | ▼ -5.27 % |
27/05 | 4.419175 NGC | ▼ -1.55 % |
28/05 | 4.621263 NGC | ▲ 4.57 % |
29/05 | 4.785693 NGC | ▲ 3.56 % |
30/05 | 6.511733 NGC | ▲ 36.07 % |
31/05 | 8.114139 NGC | ▲ 24.61 % |
01/06 | 9.139077 NGC | ▲ 12.63 % |
02/06 | 6.181231 NGC | ▼ -32.36 % |
03/06 | 6.241092 NGC | ▲ 0.97 % |
04/06 | 4.0029 NGC | ▼ -35.86 % |
05/06 | 4.635277 NGC | ▲ 15.8 % |
06/06 | 4.628206 NGC | ▼ -0.15 % |
07/06 | 3.159535 NGC | ▼ -31.73 % |
08/06 | 3.281485 NGC | ▲ 3.86 % |
09/06 | 3.397421 NGC | ▲ 3.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.343573 NGC | ▲ 44.43 % |
20/05 — 26/05 | 6.384112 NGC | ▲ 0.64 % |
27/05 — 02/06 | 7.442937 NGC | ▲ 16.59 % |
03/06 — 09/06 | 17.1619 NGC | ▲ 130.58 % |
10/06 — 16/06 | 6.852734 NGC | ▼ -60.07 % |
17/06 — 23/06 | 6.030764 NGC | ▼ -11.99 % |
24/06 — 30/06 | 6.549479 NGC | ▲ 8.6 % |
01/07 — 07/07 | 6.235815 NGC | ▼ -4.79 % |
08/07 — 14/07 | 5.108453 NGC | ▼ -18.08 % |
15/07 — 21/07 | 5.596292 NGC | ▲ 9.55 % |
22/07 — 28/07 | 1.45824 NGC | ▼ -73.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.92102123 NGC | ▼ -36.84 % |
Ripple/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.088583 NGC | ▼ -6.91 % |
07/2024 | 5.011812 NGC | ▲ 22.58 % |
08/2024 | 5.622574 NGC | ▲ 12.19 % |
09/2024 | 6.893815 NGC | ▲ 22.61 % |
10/2024 | 6.154187 NGC | ▼ -10.73 % |
11/2024 | 2.609181 NGC | ▼ -57.6 % |
12/2024 | 9.427923 NGC | ▲ 261.34 % |
01/2025 | -0.88560555 NGC | ▼ -109.39 % |
02/2025 | -3.92400912 NGC | ▲ 343.09 % |
03/2025 | -1.44692489 NGC | ▼ -63.13 % |
04/2025 | -1.17561707 NGC | ▼ -18.75 % |
05/2025 | -1.27954294 NGC | ▲ 8.84 % |
Ripple/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.976897 NGC |
Tối đa | 5.518216 NGC |
Bình quân gia quyền | 4.703177 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.976897 NGC |
Tối đa | 5.518216 NGC |
Bình quân gia quyền | 4.703177 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.976897 NGC |
Tối đa | 5.518216 NGC |
Bình quân gia quyền | 4.703177 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: