Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/VEF
Lịch sử thay đổi trong XRP/VEF tỷ giá
XRP/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 XRP = 16,897 VEF
▼ -3.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -99.13% (1,950,493 VEF — 16,897 VEF)
Thay đổi trong XRP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -99.23% (2,190,229 VEF — 16,897 VEF)
Thay đổi trong XRP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -98.72% (1,317,214 VEF — 16,897 VEF)
Thay đổi trong XRP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 778059.67% (2.17 VEF — 16,897 VEF)
Ripple/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 17,462 VEF | ▲ 3.35 % |
21/05 | 18,121 VEF | ▲ 3.77 % |
22/05 | 18,456 VEF | ▲ 1.85 % |
23/05 | 19,022 VEF | ▲ 3.07 % |
24/05 | 18,780 VEF | ▼ -1.27 % |
25/05 | 18,316 VEF | ▼ -2.47 % |
26/05 | 18,340 VEF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 18,186 VEF | ▼ -0.84 % |
28/05 | 18,045 VEF | ▼ -0.78 % |
29/05 | 17,781 VEF | ▼ -1.46 % |
30/05 | 17,759 VEF | ▼ -0.13 % |
31/05 | 17,529 VEF | ▼ -1.3 % |
01/06 | 17,902 VEF | ▲ 2.13 % |
02/06 | 18,167 VEF | ▲ 1.48 % |
03/06 | 18,419 VEF | ▲ 1.39 % |
04/06 | 18,302 VEF | ▼ -0.64 % |
05/06 | 18,593 VEF | ▲ 1.59 % |
06/06 | 18,566 VEF | ▼ -0.15 % |
07/06 | 18,054 VEF | ▼ -2.76 % |
08/06 | 17,823 VEF | ▼ -1.28 % |
09/06 | 17,869 VEF | ▲ 0.26 % |
10/06 | 17,203 VEF | ▼ -3.73 % |
11/06 | 17,258 VEF | ▲ 0.32 % |
12/06 | 17,142 VEF | ▼ -0.67 % |
13/06 | 17,187 VEF | ▲ 0.26 % |
14/06 | 17,460 VEF | ▲ 1.59 % |
15/06 | 17,791 VEF | ▲ 1.89 % |
16/06 | 17,847 VEF | ▲ 0.32 % |
17/06 | 18,059 VEF | ▲ 1.19 % |
18/06 | 37,726 VEF | ▲ 108.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,383 VEF | ▲ 2.88 % |
27/05 — 02/06 | 18,148 VEF | ▲ 4.4 % |
03/06 — 09/06 | 16,341 VEF | ▼ -9.95 % |
10/06 — 16/06 | 16,858 VEF | ▲ 3.16 % |
17/06 — 23/06 | 16,581 VEF | ▼ -1.64 % |
24/06 — 30/06 | 16,186 VEF | ▼ -2.38 % |
01/07 — 07/07 | 12,542 VEF | ▼ -22.51 % |
08/07 — 14/07 | 13,524 VEF | ▲ 7.83 % |
15/07 — 21/07 | 12,967 VEF | ▼ -4.12 % |
22/07 — 28/07 | 13,547 VEF | ▲ 4.48 % |
29/07 — 04/08 | 12,640 VEF | ▼ -6.7 % |
05/08 — 11/08 | 29,594 VEF | ▲ 134.13 % |
Ripple/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,931 VEF | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 24,653 VEF | ▲ 45.6 % |
08/2024 | 12,749 VEF | ▼ -48.28 % |
09/2024 | 14,251 VEF | ▲ 11.78 % |
10/2024 | 11,782 VEF | ▼ -17.33 % |
11/2024 | 11,658 VEF | ▼ -1.05 % |
12/2024 | 11,593 VEF | ▼ -0.56 % |
01/2025 | 9,454 VEF | ▼ -18.45 % |
02/2025 | 24,881 VEF | ▲ 163.19 % |
03/2025 | 13,716 VEF | ▼ -44.87 % |
04/2025 | 9,891 VEF | ▼ -27.89 % |
05/2025 | 19,424 VEF | ▲ 96.37 % |
Ripple/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,189 VEF |
Tối đa | 2,158,135 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,027,717 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,510 VEF |
Tối đa | 2,922,578 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,269,564 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,425 VEF |
Tối đa | 2,922,578 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,441,552 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: