Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/WABI
Lịch sử thay đổi trong XRP/WABI tỷ giá
XRP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 XRP = 350.26 WABI
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -4.92% (368.37 WABI — 350.26 WABI)
Thay đổi trong XRP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11418.13% (3.040915 WABI — 350.26 WABI)
Thay đổi trong XRP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3259.47% (10.426 WABI — 350.26 WABI)
Thay đổi trong XRP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 12976.71% (2.678476 WABI — 350.26 WABI)
Ripple/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 396.33 WABI | ▲ 13.15 % |
12/05 | 350.47 WABI | ▼ -11.57 % |
13/05 | 267.27 WABI | ▼ -23.74 % |
14/05 | 374.93 WABI | ▲ 40.29 % |
15/05 | 590.9 WABI | ▲ 57.6 % |
16/05 | 607.92 WABI | ▲ 2.88 % |
17/05 | 361.78 WABI | ▼ -40.49 % |
18/05 | 631.23 WABI | ▲ 74.48 % |
19/05 | 587.04 WABI | ▼ -7 % |
20/05 | 247.44 WABI | ▼ -57.85 % |
21/05 | 215.22 WABI | ▼ -13.02 % |
22/05 | 176.86 WABI | ▼ -17.82 % |
23/05 | 241.14 WABI | ▲ 36.35 % |
24/05 | 377.95 WABI | ▲ 56.73 % |
25/05 | 254.09 WABI | ▼ -32.77 % |
26/05 | 167.14 WABI | ▼ -34.22 % |
27/05 | 177.47 WABI | ▲ 6.18 % |
28/05 | 372.64 WABI | ▲ 109.97 % |
29/05 | 379.72 WABI | ▲ 1.9 % |
30/05 | 298.64 WABI | ▼ -21.35 % |
31/05 | 293.1 WABI | ▼ -1.86 % |
01/06 | 352.69 WABI | ▲ 20.33 % |
02/06 | 406.72 WABI | ▲ 15.32 % |
03/06 | 415.07 WABI | ▲ 2.05 % |
04/06 | 438.23 WABI | ▲ 5.58 % |
05/06 | 432.94 WABI | ▼ -1.21 % |
06/06 | 412.02 WABI | ▼ -4.83 % |
07/06 | 406.01 WABI | ▼ -1.46 % |
08/06 | 404.5 WABI | ▼ -0.37 % |
09/06 | 396.71 WABI | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 349.91 WABI | ▼ -0.1 % |
20/05 — 26/05 | 368.44 WABI | ▲ 5.3 % |
27/05 — 02/06 | 406.35 WABI | ▲ 10.29 % |
03/06 — 09/06 | 2,202 WABI | ▲ 441.96 % |
10/06 — 16/06 | 7,874 WABI | ▲ 257.55 % |
17/06 — 23/06 | 11,846 WABI | ▲ 50.44 % |
24/06 — 30/06 | 26,857 WABI | ▲ 126.71 % |
01/07 — 07/07 | 66,263 WABI | ▲ 146.72 % |
08/07 — 14/07 | 27,653 WABI | ▼ -58.27 % |
15/07 — 21/07 | 40,368 WABI | ▲ 45.98 % |
22/07 — 28/07 | 59,804 WABI | ▲ 48.15 % |
29/07 — 04/08 | 57,061 WABI | ▼ -4.59 % |
Ripple/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 336.44 WABI | ▼ -3.95 % |
07/2024 | 295.68 WABI | ▼ -12.11 % |
08/2024 | 164.33 WABI | ▼ -44.43 % |
09/2024 | 100.5 WABI | ▼ -38.84 % |
10/2024 | 115.03 WABI | ▲ 14.46 % |
11/2024 | 80.8605 WABI | ▼ -29.7 % |
12/2024 | 83.3867 WABI | ▲ 3.12 % |
01/2025 | 88.5197 WABI | ▲ 6.16 % |
02/2025 | 74.1744 WABI | ▼ -16.21 % |
03/2025 | 3,162 WABI | ▲ 4163.52 % |
04/2025 | 10,316 WABI | ▲ 226.22 % |
05/2025 | 14,345 WABI | ▲ 39.05 % |
Ripple/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 154.71 WABI |
Tối đa | 400.54 WABI |
Bình quân gia quyền | 288.05 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.372772 WABI |
Tối đa | 400.54 WABI |
Bình quân gia quyền | 117.27 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.103084 WABI |
Tối đa | 400.54 WABI |
Bình quân gia quyền | 33.0655 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: