Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/XEM
Lịch sử thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá
XRP/XEM tỷ giá
05 08, 2024
1 XRP = 0.1155945 XEM
▲ 2.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.04% (11.9888 XEM — 0.1155945 XEM)
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.22% (14.8083 XEM — 0.1155945 XEM)
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.1% (12.9114 XEM — 0.1155945 XEM)
Thay đổi trong XRP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 08, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -93.81% (1.868889 XEM — 0.1155945 XEM)
Ripple/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.11677882 XEM | ▲ 1.02 % |
10/05 | 0.12093757 XEM | ▲ 3.56 % |
11/05 | 0.12011629 XEM | ▼ -0.68 % |
12/05 | 0.11572472 XEM | ▼ -3.66 % |
13/05 | 0.12428399 XEM | ▲ 7.4 % |
14/05 | 0.12634781 XEM | ▲ 1.66 % |
15/05 | 0.12518564 XEM | ▼ -0.92 % |
16/05 | 0.13209384 XEM | ▲ 5.52 % |
17/05 | 0.13450315 XEM | ▲ 1.82 % |
18/05 | 0.13583072 XEM | ▲ 0.99 % |
19/05 | 0.1314395 XEM | ▼ -3.23 % |
20/05 | 0.12789409 XEM | ▼ -2.7 % |
21/05 | 0.12718981 XEM | ▼ -0.55 % |
22/05 | 0.12934006 XEM | ▲ 1.69 % |
23/05 | 0.12973986 XEM | ▲ 0.31 % |
24/05 | 0.12395955 XEM | ▼ -4.46 % |
25/05 | 0.12755484 XEM | ▲ 2.9 % |
26/05 | 0.12993327 XEM | ▲ 1.86 % |
27/05 | 0.13188335 XEM | ▲ 1.5 % |
28/05 | 0.12560531 XEM | ▼ -4.76 % |
29/05 | 0.12762374 XEM | ▲ 1.61 % |
30/05 | 0.13129292 XEM | ▲ 2.88 % |
31/05 | 0.13389739 XEM | ▲ 1.98 % |
01/06 | 0.13437549 XEM | ▲ 0.36 % |
02/06 | 0.1306616 XEM | ▼ -2.76 % |
03/06 | 0.12976774 XEM | ▼ -0.68 % |
04/06 | 0.12875195 XEM | ▼ -0.78 % |
05/06 | 0.1279284 XEM | ▼ -0.64 % |
06/06 | 0.13017327 XEM | ▲ 1.75 % |
07/06 | 0.2679403 XEM | ▲ 105.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.11517733 XEM | ▼ -0.36 % |
20/05 — 26/05 | 0.05785277 XEM | ▼ -49.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.04835989 XEM | ▼ -16.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.05191535 XEM | ▲ 7.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.05324421 XEM | ▲ 2.56 % |
17/06 — 23/06 | 0.05060642 XEM | ▼ -4.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.05018233 XEM | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.05512522 XEM | ▲ 9.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.05654306 XEM | ▲ 2.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.05706695 XEM | ▲ 0.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.05751061 XEM | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.12146829 XEM | ▲ 111.21 % |
Ripple/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1098618 XEM | ▼ -4.96 % |
07/2024 | 0.14592207 XEM | ▲ 32.82 % |
08/2024 | 0.11516102 XEM | ▼ -21.08 % |
09/2024 | 0.11722202 XEM | ▲ 1.79 % |
10/2024 | 0.07646507 XEM | ▼ -34.77 % |
11/2024 | 0.06243007 XEM | ▼ -18.35 % |
12/2024 | 0.0516058 XEM | ▼ -17.34 % |
01/2025 | 0.04548724 XEM | ▼ -11.86 % |
02/2025 | 0.08413098 XEM | ▲ 84.96 % |
03/2025 | 0.05163593 XEM | ▼ -38.62 % |
04/2025 | 0.06013006 XEM | ▲ 16.45 % |
05/2025 | 0.11717989 XEM | ▲ 94.88 % |
Ripple/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08919451 XEM |
Tối đa | 14.3598 XEM |
Bình quân gia quyền | 6.773657 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06329442 XEM |
Tối đa | 15.1397 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.938763 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04578511 XEM |
Tối đa | 28.2182 XEM |
Bình quân gia quyền | 12.6717 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: