Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/ETN
Lịch sử thay đổi trong XSG/ETN tỷ giá
XSG/ETN tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 8.853654 ETN
▼ -5.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 4.95% (8.436458 ETN — 8.853654 ETN)
Thay đổi trong XSG/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -8.5% (9.675821 ETN — 8.853654 ETN)
Thay đổi trong XSG/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 69.33% (5.22854 ETN — 8.853654 ETN)
Thay đổi trong XSG/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 69.33% (5.22854 ETN — 8.853654 ETN)
SnowGem/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 8.426238 ETN | ▼ -4.83 % |
12/05 | 8.338262 ETN | ▼ -1.04 % |
13/05 | 9.153923 ETN | ▲ 9.78 % |
14/05 | 8.917566 ETN | ▼ -2.58 % |
15/05 | 8.91566 ETN | ▼ -0.02 % |
16/05 | 9.617755 ETN | ▲ 7.87 % |
17/05 | 10.6152 ETN | ▲ 10.37 % |
18/05 | 10.2546 ETN | ▼ -3.4 % |
19/05 | 10.0567 ETN | ▼ -1.93 % |
20/05 | 10.2918 ETN | ▲ 2.34 % |
21/05 | 10.659 ETN | ▲ 3.57 % |
22/05 | 11.0092 ETN | ▲ 3.28 % |
23/05 | 10.6683 ETN | ▼ -3.1 % |
24/05 | 10.0191 ETN | ▼ -6.09 % |
25/05 | 9.957353 ETN | ▼ -0.62 % |
26/05 | 9.775446 ETN | ▼ -1.83 % |
27/05 | 10.0714 ETN | ▲ 3.03 % |
28/05 | 10.435 ETN | ▲ 3.61 % |
29/05 | 10.7856 ETN | ▲ 3.36 % |
30/05 | 10.3453 ETN | ▼ -4.08 % |
31/05 | 9.144391 ETN | ▼ -11.61 % |
01/06 | 9.60115 ETN | ▲ 4.99 % |
02/06 | 8.802287 ETN | ▼ -8.32 % |
03/06 | 8.66282 ETN | ▼ -1.58 % |
04/06 | 8.347286 ETN | ▼ -3.64 % |
05/06 | 8.275044 ETN | ▼ -0.87 % |
06/06 | 8.544232 ETN | ▲ 3.25 % |
07/06 | 8.844839 ETN | ▲ 3.52 % |
08/06 | 8.682862 ETN | ▼ -1.83 % |
09/06 | 8.209519 ETN | ▼ -5.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.263396 ETN | ▲ 4.63 % |
20/05 — 26/05 | 6.195055 ETN | ▼ -33.12 % |
27/05 — 02/06 | 7.118403 ETN | ▲ 14.9 % |
03/06 — 09/06 | 6.968349 ETN | ▼ -2.11 % |
10/06 — 16/06 | 6.396727 ETN | ▼ -8.2 % |
17/06 — 23/06 | 6.099516 ETN | ▼ -4.65 % |
24/06 — 30/06 | 7.153229 ETN | ▲ 17.28 % |
01/07 — 07/07 | 7.660276 ETN | ▲ 7.09 % |
08/07 — 14/07 | 9.613921 ETN | ▲ 25.5 % |
15/07 — 21/07 | 9.347829 ETN | ▼ -2.77 % |
22/07 — 28/07 | 8.814354 ETN | ▼ -5.71 % |
29/07 — 04/08 | 7.916756 ETN | ▼ -10.18 % |
SnowGem/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.979317 ETN | ▼ -9.88 % |
07/2024 | 3.989441 ETN | ▼ -50 % |
08/2024 | 11.2624 ETN | ▲ 182.31 % |
09/2024 | 28.8315 ETN | ▲ 156 % |
10/2024 | 25.3062 ETN | ▼ -12.23 % |
11/2024 | 16.5828 ETN | ▼ -34.47 % |
12/2024 | 22.5546 ETN | ▲ 36.01 % |
01/2025 | 17.4978 ETN | ▼ -22.42 % |
SnowGem/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.663637 ETN |
Tối đa | 11.7262 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.76071 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.527052 ETN |
Tối đa | 11.7262 ETN |
Bình quân gia quyền | 8.337911 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.855622 ETN |
Tối đa | 12.7081 ETN |
Bình quân gia quyền | 6.875821 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: