Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/MNX
Lịch sử thay đổi trong XSG/MNX tỷ giá
XSG/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XSG = 0.86618504 MNX
▼ -9.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 55.71% (0.55626352 MNX — 0.86618504 MNX)
Thay đổi trong XSG/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 132.43% (0.372671 MNX — 0.86618504 MNX)
Thay đổi trong XSG/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 132.43% (0.372671 MNX — 0.86618504 MNX)
Thay đổi trong XSG/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 132.43% (0.372671 MNX — 0.86618504 MNX)
SnowGem/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.86128342 MNX | ▼ -0.57 % |
25/05 | 0.863349 MNX | ▲ 0.24 % |
26/05 | 0.83755325 MNX | ▼ -2.99 % |
27/05 | 0.92285788 MNX | ▲ 10.18 % |
28/05 | 1.032199 MNX | ▲ 11.85 % |
29/05 | 0.91856313 MNX | ▼ -11.01 % |
30/05 | 0.90026837 MNX | ▼ -1.99 % |
31/05 | 1.022664 MNX | ▲ 13.6 % |
01/06 | 1.120899 MNX | ▲ 9.61 % |
02/06 | 1.262905 MNX | ▲ 12.67 % |
03/06 | 1.281194 MNX | ▲ 1.45 % |
04/06 | 1.321631 MNX | ▲ 3.16 % |
05/06 | 1.094963 MNX | ▼ -17.15 % |
06/06 | 1.074247 MNX | ▼ -1.89 % |
07/06 | 1.101612 MNX | ▲ 2.55 % |
08/06 | 1.15975 MNX | ▲ 5.28 % |
09/06 | 1.231261 MNX | ▲ 6.17 % |
10/06 | 1.240571 MNX | ▲ 0.76 % |
11/06 | 1.251417 MNX | ▲ 0.87 % |
12/06 | 1.241299 MNX | ▼ -0.81 % |
13/06 | 1.212167 MNX | ▼ -2.35 % |
14/06 | 1.187536 MNX | ▼ -2.03 % |
15/06 | 1.230351 MNX | ▲ 3.61 % |
16/06 | 1.490481 MNX | ▲ 21.14 % |
17/06 | 1.591016 MNX | ▲ 6.75 % |
18/06 | 1.516474 MNX | ▼ -4.69 % |
19/06 | 1.480702 MNX | ▼ -2.36 % |
20/06 | 1.505525 MNX | ▲ 1.68 % |
21/06 | 1.472008 MNX | ▼ -2.23 % |
22/06 | 1.423191 MNX | ▼ -3.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.89032648 MNX | ▲ 2.79 % |
03/06 — 09/06 | 1.032768 MNX | ▲ 16 % |
10/06 — 16/06 | 0.92678345 MNX | ▼ -10.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.8781874 MNX | ▼ -5.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.90272598 MNX | ▲ 2.79 % |
01/07 — 07/07 | 0.84453839 MNX | ▼ -6.45 % |
08/07 — 14/07 | 1.01602 MNX | ▲ 20.3 % |
15/07 — 21/07 | 1.010146 MNX | ▼ -0.58 % |
22/07 — 28/07 | 1.365774 MNX | ▲ 35.21 % |
29/07 — 04/08 | 1.47817 MNX | ▲ 8.23 % |
05/08 — 11/08 | 1.570733 MNX | ▲ 6.26 % |
12/08 — 18/08 | 1.734763 MNX | ▲ 10.44 % |
SnowGem/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.136797 MNX | ▲ 31.24 % |
07/2024 | 1.216489 MNX | ▲ 7.01 % |
08/2024 | 2.035055 MNX | ▲ 67.29 % |
09/2024 | 1.817242 MNX | ▼ -10.7 % |
SnowGem/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.51465285 MNX |
Tối đa | 1.107086 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.79555488 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37430794 MNX |
Tối đa | 1.107086 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.60419746 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37430794 MNX |
Tối đa | 1.107086 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.60419746 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: