Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/ELEC
Lịch sử thay đổi trong XTZ/ELEC tỷ giá
XTZ/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 XTZ = 1,298 ELEC
▲ 8.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.58% (1,468 ELEC — 1,298 ELEC)
Thay đổi trong XTZ/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 5.39% (1,232 ELEC — 1,298 ELEC)
Thay đổi trong XTZ/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 192.72% (443.59 ELEC — 1,298 ELEC)
Thay đổi trong XTZ/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -72.4% (4,704 ELEC — 1,298 ELEC)
Tezos/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 1,279 ELEC | ▼ -1.51 % |
10/05 | 1,300 ELEC | ▲ 1.62 % |
11/05 | 1,338 ELEC | ▲ 2.94 % |
12/05 | 1,348 ELEC | ▲ 0.77 % |
13/05 | 1,337 ELEC | ▼ -0.84 % |
14/05 | 1,318 ELEC | ▼ -1.41 % |
15/05 | 1,319 ELEC | ▲ 0.05 % |
16/05 | 1,290 ELEC | ▼ -2.2 % |
17/05 | 1,261 ELEC | ▼ -2.22 % |
18/05 | 1,259 ELEC | ▼ -0.18 % |
19/05 | 1,259 ELEC | ▲ 0.01 % |
20/05 | 1,265 ELEC | ▲ 0.5 % |
21/05 | 1,233 ELEC | ▼ -2.51 % |
22/05 | 1,154 ELEC | ▼ -6.43 % |
23/05 | 1,154 ELEC | ▲ 0.01 % |
24/05 | 1,178 ELEC | ▲ 2.04 % |
25/05 | 1,223 ELEC | ▲ 3.87 % |
26/05 | 1,208 ELEC | ▼ -1.22 % |
27/05 | 1,196 ELEC | ▼ -1.01 % |
28/05 | 1,127 ELEC | ▼ -5.76 % |
29/05 | 1,122 ELEC | ▼ -0.49 % |
30/05 | 1,133 ELEC | ▲ 0.96 % |
31/05 | 1,142 ELEC | ▲ 0.85 % |
01/06 | 1,172 ELEC | ▲ 2.57 % |
02/06 | 1,176 ELEC | ▲ 0.4 % |
03/06 | 1,163 ELEC | ▼ -1.11 % |
04/06 | 1,146 ELEC | ▼ -1.49 % |
05/06 | 1,137 ELEC | ▼ -0.77 % |
06/06 | 1,072 ELEC | ▼ -5.7 % |
07/06 | 1,127 ELEC | ▲ 5.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,527 ELEC | ▲ 17.63 % |
20/05 — 26/05 | 1,499 ELEC | ▼ -1.88 % |
27/05 — 02/06 | 1,521 ELEC | ▲ 1.5 % |
03/06 — 09/06 | 1,413 ELEC | ▼ -7.12 % |
10/06 — 16/06 | 1,285 ELEC | ▼ -9.06 % |
17/06 — 23/06 | 1,317 ELEC | ▲ 2.5 % |
24/06 — 30/06 | 1,296 ELEC | ▼ -1.55 % |
01/07 — 07/07 | 4,954 ELEC | ▲ 282.15 % |
08/07 — 14/07 | 5,054 ELEC | ▲ 2.01 % |
15/07 — 21/07 | 4,423 ELEC | ▼ -12.48 % |
22/07 — 28/07 | 5,488 ELEC | ▲ 24.06 % |
29/07 — 04/08 | 13.4103 ELEC | ▼ -99.76 % |
Tezos/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,199 ELEC | ▼ -7.66 % |
07/2024 | 1,183 ELEC | ▼ -1.38 % |
08/2024 | 1,013 ELEC | ▼ -14.31 % |
09/2024 | 850.65 ELEC | ▼ -16.05 % |
10/2024 | 700.93 ELEC | ▼ -17.6 % |
11/2024 | 905.65 ELEC | ▲ 29.21 % |
12/2024 | 1,125 ELEC | ▲ 24.2 % |
01/2025 | -80.55237893 ELEC | ▼ -107.16 % |
02/2025 | -242.43903904 ELEC | ▲ 200.97 % |
03/2025 | -281.7871624 ELEC | ▲ 16.23 % |
04/2025 | -224.45595345 ELEC | ▼ -20.35 % |
05/2025 | -224.3271907 ELEC | ▼ -0.06 % |
Tezos/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,287 ELEC |
Tối đa | 1,555 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,419 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,287 ELEC |
Tối đa | 1,651 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,460 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 439.85 ELEC |
Tối đa | 1,651 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,438 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: