Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/TNB
Lịch sử thay đổi trong XTZ/TNB tỷ giá
XTZ/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 XTZ = 16,867 TNB
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 470.71% (2,955 TNB — 16,867 TNB)
Thay đổi trong XTZ/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 484.52% (2,886 TNB — 16,867 TNB)
Thay đổi trong XTZ/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5664.26% (292.61 TNB — 16,867 TNB)
Thay đổi trong XTZ/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 741.72% (2,004 TNB — 16,867 TNB)
Tezos/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 16,463 TNB | ▼ -2.4 % |
21/05 | 16,958 TNB | ▲ 3.01 % |
22/05 | 16,890 TNB | ▼ -0.4 % |
23/05 | 16,027 TNB | ▼ -5.11 % |
24/05 | 15,816 TNB | ▼ -1.32 % |
25/05 | 15,616 TNB | ▼ -1.27 % |
26/05 | 15,426 TNB | ▼ -1.21 % |
27/05 | 15,620 TNB | ▲ 1.26 % |
28/05 | 16,084 TNB | ▲ 2.97 % |
29/05 | 26,280 TNB | ▲ 63.39 % |
30/05 | 60,473 TNB | ▲ 130.11 % |
31/05 | 113,445 TNB | ▲ 87.6 % |
01/06 | 113,424 TNB | ▼ -0.02 % |
02/06 | 113,241 TNB | ▼ -0.16 % |
03/06 | 112,781 TNB | ▼ -0.41 % |
04/06 | 112,692 TNB | ▼ -0.08 % |
05/06 | 110,912 TNB | ▼ -1.58 % |
06/06 | 108,623 TNB | ▼ -2.06 % |
07/06 | 108,618 TNB | ▼ -0 % |
08/06 | 105,745 TNB | ▼ -2.65 % |
09/06 | 101,346 TNB | ▼ -4.16 % |
10/06 | 93,203 TNB | ▼ -8.03 % |
11/06 | 94,562 TNB | ▲ 1.46 % |
12/06 | 99,323 TNB | ▲ 5.03 % |
13/06 | 99,903 TNB | ▲ 0.58 % |
14/06 | 98,937 TNB | ▼ -0.97 % |
15/06 | 97,111 TNB | ▼ -1.85 % |
16/06 | 98,994 TNB | ▲ 1.94 % |
17/06 | 99,076 TNB | ▲ 0.08 % |
18/06 | 97,721 TNB | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,975 TNB | ▲ 0.64 % |
27/05 — 02/06 | 16,942 TNB | ▼ -0.19 % |
03/06 — 09/06 | 17,120 TNB | ▲ 1.05 % |
10/06 — 16/06 | 18,323 TNB | ▲ 7.03 % |
17/06 — 23/06 | 18,606 TNB | ▲ 1.54 % |
24/06 — 30/06 | 18,482 TNB | ▼ -0.67 % |
01/07 — 07/07 | 18,558 TNB | ▲ 0.41 % |
08/07 — 14/07 | 29,006 TNB | ▲ 56.3 % |
15/07 — 21/07 | 107,173 TNB | ▲ 269.49 % |
22/07 — 28/07 | 103,035 TNB | ▼ -3.86 % |
29/07 — 04/08 | 95,469 TNB | ▼ -7.34 % |
05/08 — 11/08 | 93,810 TNB | ▼ -1.74 % |
Tezos/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,665 TNB | ▼ -1.2 % |
07/2024 | 123,876 TNB | ▲ 643.34 % |
08/2024 | 100,415 TNB | ▼ -18.94 % |
09/2024 | 87,999 TNB | ▼ -12.36 % |
10/2024 | 119,866 TNB | ▲ 36.21 % |
11/2024 | 156,351 TNB | ▲ 30.44 % |
12/2024 | 174,095 TNB | ▲ 11.35 % |
01/2025 | 156,553 TNB | ▼ -10.08 % |
02/2025 | 160,483 TNB | ▲ 2.51 % |
03/2025 | 163,781 TNB | ▲ 2.06 % |
04/2025 | 682,458 TNB | ▲ 316.69 % |
05/2025 | 1,134,872 TNB | ▲ 66.29 % |
Tezos/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,875 TNB |
Tối đa | 19,573 TNB |
Bình quân gia quyền | 14,557 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,735 TNB |
Tối đa | 19,573 TNB |
Bình quân gia quyền | 7,673 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 214 TNB |
Tối đa | 19,573 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,053 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: