Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/XEM
Lịch sử thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá
XTZ/XEM tỷ giá
05 19, 2024
1 XTZ = 24.4036 XEM
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.32% (26.3309 XEM — 24.4036 XEM)
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.67% (28.2665 XEM — 24.4036 XEM)
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.8% (27.3578 XEM — 24.4036 XEM)
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 19, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 129.28% (10.6437 XEM — 24.4036 XEM)
Tezos/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 24.3145 XEM | ▼ -0.37 % |
21/05 | 24.1503 XEM | ▼ -0.68 % |
22/05 | 23.8175 XEM | ▼ -1.38 % |
23/05 | 23.4274 XEM | ▼ -1.64 % |
24/05 | 22.865 XEM | ▼ -2.4 % |
25/05 | 23.3066 XEM | ▲ 1.93 % |
26/05 | 23.7466 XEM | ▲ 1.89 % |
27/05 | 23.9355 XEM | ▲ 0.8 % |
28/05 | 23.5501 XEM | ▼ -1.61 % |
29/05 | 23.882 XEM | ▲ 1.41 % |
30/05 | 23.4504 XEM | ▼ -1.81 % |
31/05 | 23.1542 XEM | ▼ -1.26 % |
01/06 | 23.1413 XEM | ▼ -0.06 % |
02/06 | 22.8529 XEM | ▼ -1.25 % |
03/06 | 22.7317 XEM | ▼ -0.53 % |
04/06 | 22.4051 XEM | ▼ -1.44 % |
05/06 | 22.0439 XEM | ▼ -1.61 % |
06/06 | 21.8624 XEM | ▼ -0.82 % |
07/06 | 22.1897 XEM | ▲ 1.5 % |
08/06 | 22.1597 XEM | ▼ -0.14 % |
09/06 | 22.0857 XEM | ▼ -0.33 % |
10/06 | 22.2524 XEM | ▲ 0.75 % |
11/06 | 22.6086 XEM | ▲ 1.6 % |
12/06 | 22.9005 XEM | ▲ 1.29 % |
13/06 | 22.6453 XEM | ▼ -1.11 % |
14/06 | 22.1566 XEM | ▼ -2.16 % |
15/06 | 22.2908 XEM | ▲ 0.61 % |
16/06 | 22.2057 XEM | ▼ -0.38 % |
17/06 | 21.9368 XEM | ▼ -1.21 % |
18/06 | 22.0594 XEM | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.5683 XEM | ▼ -3.42 % |
27/05 — 02/06 | 20.7524 XEM | ▼ -11.95 % |
03/06 — 09/06 | 21.7286 XEM | ▲ 4.7 % |
10/06 — 16/06 | 21.4394 XEM | ▼ -1.33 % |
17/06 — 23/06 | 22.2584 XEM | ▲ 3.82 % |
24/06 — 30/06 | 21.0192 XEM | ▼ -5.57 % |
01/07 — 07/07 | 22.6682 XEM | ▲ 7.85 % |
08/07 — 14/07 | 21.2245 XEM | ▼ -6.37 % |
15/07 — 21/07 | 21.5076 XEM | ▲ 1.33 % |
22/07 — 28/07 | 20.2084 XEM | ▼ -6.04 % |
29/07 — 04/08 | 20.9064 XEM | ▲ 3.45 % |
05/08 — 11/08 | 20.1447 XEM | ▼ -3.64 % |
Tezos/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9233 XEM | ▼ -1.97 % |
07/2024 | 23.9449 XEM | ▲ 0.09 % |
08/2024 | 24.9243 XEM | ▲ 4.09 % |
09/2024 | 23.3098 XEM | ▼ -6.48 % |
10/2024 | 22.2221 XEM | ▼ -4.67 % |
11/2024 | 21.3127 XEM | ▼ -4.09 % |
12/2024 | 24.0363 XEM | ▲ 12.78 % |
01/2025 | 24.5615 XEM | ▲ 2.19 % |
02/2025 | 25.311 XEM | ▲ 3.05 % |
03/2025 | 25.1336 XEM | ▼ -0.7 % |
04/2025 | 22.5552 XEM | ▼ -10.26 % |
05/2025 | 21.5972 XEM | ▼ -4.25 % |
Tezos/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.1501 XEM |
Tối đa | 26.8042 XEM |
Bình quân gia quyền | 25.2959 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.1501 XEM |
Tối đa | 30.1313 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.6751 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9996 XEM |
Tối đa | 34.3129 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.5776 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: