Tỷ giá hối đoái Verge chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/FUEL
Lịch sử thay đổi trong XVG/FUEL tỷ giá
XVG/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 XVG = 5.483062 FUEL
▼ -4.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XVG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Verge tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -37.52% (8.77597 FUEL — 5.483062 FUEL)
Thay đổi trong XVG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Verge tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -43.77% (9.751 FUEL — 5.483062 FUEL)
Thay đổi trong XVG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Verge tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -43.77% (9.751 FUEL — 5.483062 FUEL)
Thay đổi trong XVG/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 256.49% (1.53806 FUEL — 5.483062 FUEL)
Verge/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Verge/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 5.467868 FUEL | ▼ -0.28 % |
30/05 | 5.429602 FUEL | ▼ -0.7 % |
31/05 | 5.491055 FUEL | ▲ 1.13 % |
01/06 | 5.420425 FUEL | ▼ -1.29 % |
02/06 | 5.401927 FUEL | ▼ -0.34 % |
03/06 | 5.337182 FUEL | ▼ -1.2 % |
04/06 | 5.086998 FUEL | ▼ -4.69 % |
05/06 | 4.849892 FUEL | ▼ -4.66 % |
06/06 | 4.790623 FUEL | ▼ -1.22 % |
07/06 | 4.729662 FUEL | ▼ -1.27 % |
08/06 | 4.923772 FUEL | ▲ 4.1 % |
09/06 | 4.913616 FUEL | ▼ -0.21 % |
10/06 | 4.52734 FUEL | ▼ -7.86 % |
11/06 | 4.59831 FUEL | ▲ 1.57 % |
12/06 | 4.568804 FUEL | ▼ -0.64 % |
13/06 | 4.756106 FUEL | ▲ 4.1 % |
14/06 | 4.859209 FUEL | ▲ 2.17 % |
15/06 | 4.818846 FUEL | ▼ -0.83 % |
16/06 | 4.886844 FUEL | ▲ 1.41 % |
17/06 | 4.606442 FUEL | ▼ -5.74 % |
18/06 | 4.60032 FUEL | ▼ -0.13 % |
19/06 | 4.661078 FUEL | ▲ 1.32 % |
20/06 | 4.468158 FUEL | ▼ -4.14 % |
21/06 | 4.244134 FUEL | ▼ -5.01 % |
22/06 | 3.959527 FUEL | ▼ -6.71 % |
23/06 | 4.009065 FUEL | ▲ 1.25 % |
24/06 | 3.770965 FUEL | ▼ -5.94 % |
25/06 | 3.660371 FUEL | ▼ -2.93 % |
26/06 | 3.664898 FUEL | ▲ 0.12 % |
27/06 | 3.627667 FUEL | ▼ -1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Verge/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.519221 FUEL | ▲ 0.66 % |
10/06 — 16/06 | 4.960156 FUEL | ▼ -10.13 % |
17/06 — 23/06 | 4.808384 FUEL | ▼ -3.06 % |
24/06 — 30/06 | 3.763892 FUEL | ▼ -21.72 % |
01/07 — 07/07 | 3.843295 FUEL | ▲ 2.11 % |
08/07 — 14/07 | 2.885109 FUEL | ▼ -24.93 % |
15/07 — 21/07 | 2.73898 FUEL | ▼ -5.06 % |
22/07 — 28/07 | 2.733619 FUEL | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 2.50496 FUEL | ▼ -8.36 % |
05/08 — 11/08 | 2.576704 FUEL | ▲ 2.86 % |
12/08 — 18/08 | 4.105584 FUEL | ▲ 59.33 % |
19/08 — 25/08 | 2.737774 FUEL | ▼ -33.32 % |
Verge/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.674578 FUEL | ▲ 3.49 % |
07/2024 | 5.155391 FUEL | ▼ -9.15 % |
08/2024 | 8.303404 FUEL | ▲ 61.06 % |
09/2024 | 28.1487 FUEL | ▲ 239 % |
10/2024 | 22.0839 FUEL | ▼ -21.55 % |
11/2024 | 37.9521 FUEL | ▲ 71.85 % |
12/2024 | 53.8862 FUEL | ▲ 41.98 % |
01/2025 | 40.1663 FUEL | ▼ -25.46 % |
02/2025 | 42.4459 FUEL | ▲ 5.68 % |
03/2025 | 31.5382 FUEL | ▼ -25.7 % |
04/2025 | 22.2479 FUEL | ▼ -29.46 % |
Verge/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.494328 FUEL |
Tối đa | 8.864364 FUEL |
Bình quân gia quyền | 7.426759 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.494328 FUEL |
Tối đa | 10.3116 FUEL |
Bình quân gia quyền | 8.087239 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.494328 FUEL |
Tối đa | 10.3116 FUEL |
Bình quân gia quyền | 8.087239 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến XVG/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: