Tỷ giá hối đoái Verge chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/MTL
Lịch sử thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá
XVG/MTL tỷ giá
05 01, 2024
1 XVG = 0.00298369 MTL
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -38.03% (0.00481469 MTL — 0.00298369 MTL)
Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 34.8% (0.00221337 MTL — 0.00298369 MTL)
Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 48.62% (0.00200753 MTL — 0.00298369 MTL)
Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -73.47% (0.01124494 MTL — 0.00298369 MTL)
Verge/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Verge/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 0.00456455 MTL | ▲ 52.98 % |
03/05 | 0.00530908 MTL | ▲ 16.31 % |
04/05 | 0.00373985 MTL | ▼ -29.56 % |
05/05 | 0.00328333 MTL | ▼ -12.21 % |
06/05 | 0.00319787 MTL | ▼ -2.6 % |
07/05 | 0.00320066 MTL | ▲ 0.09 % |
08/05 | 0.00323166 MTL | ▲ 0.97 % |
09/05 | 0.00338189 MTL | ▲ 4.65 % |
10/05 | 0.00330907 MTL | ▼ -2.15 % |
11/05 | 0.00307298 MTL | ▼ -7.13 % |
12/05 | 0.00300967 MTL | ▼ -2.06 % |
13/05 | 0.00268276 MTL | ▼ -10.86 % |
14/05 | 0.00290044 MTL | ▲ 8.11 % |
15/05 | 0.00273837 MTL | ▼ -5.59 % |
16/05 | 0.00275033 MTL | ▲ 0.44 % |
17/05 | 0.00272015 MTL | ▼ -1.1 % |
18/05 | 0.00268113 MTL | ▼ -1.43 % |
19/05 | 0.00240816 MTL | ▼ -10.18 % |
20/05 | 0.00241876 MTL | ▲ 0.44 % |
21/05 | 0.00245694 MTL | ▲ 1.58 % |
22/05 | 0.002505 MTL | ▲ 1.96 % |
23/05 | 0.00258439 MTL | ▲ 3.17 % |
24/05 | 0.00248543 MTL | ▼ -3.83 % |
25/05 | 0.00240844 MTL | ▼ -3.1 % |
26/05 | 0.00228984 MTL | ▼ -4.92 % |
27/05 | 0.00226973 MTL | ▼ -0.88 % |
28/05 | 0.0022682 MTL | ▼ -0.07 % |
29/05 | 0.00224091 MTL | ▼ -1.2 % |
30/05 | 0.00216444 MTL | ▼ -3.41 % |
31/05 | 0.00219879 MTL | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Verge/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00297579 MTL | ▼ -0.26 % |
13/05 — 19/05 | 0.00485868 MTL | ▲ 63.27 % |
20/05 — 26/05 | 0.00350423 MTL | ▼ -27.88 % |
27/05 — 02/06 | 0.00300255 MTL | ▼ -14.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.00326317 MTL | ▲ 8.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00321794 MTL | ▼ -1.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.00458963 MTL | ▲ 42.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.00534082 MTL | ▲ 16.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.00496619 MTL | ▼ -7.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.00451004 MTL | ▼ -9.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.00409336 MTL | ▼ -9.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.00406851 MTL | ▼ -0.61 % |
Verge/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00298754 MTL | ▲ 0.13 % |
06/2024 | 0.00308893 MTL | ▲ 3.39 % |
07/2024 | 0.00556209 MTL | ▲ 80.07 % |
08/2024 | 0.00445191 MTL | ▼ -19.96 % |
09/2024 | 0.00411147 MTL | ▼ -7.65 % |
10/2024 | 0.00339702 MTL | ▼ -17.38 % |
11/2024 | 0.00291121 MTL | ▼ -14.3 % |
12/2024 | 0.0035659 MTL | ▲ 22.49 % |
01/2025 | 0.00323344 MTL | ▼ -9.32 % |
02/2025 | 0.00496806 MTL | ▲ 53.65 % |
03/2025 | 0.0058 MTL | ▲ 16.75 % |
04/2025 | 0.0048541 MTL | ▼ -16.31 % |
Verge/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00301503 MTL |
Tối đa | 0.0069295 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00387936 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00213588 MTL |
Tối đa | 0.0069295 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00310234 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00109646 MTL |
Tối đa | 0.0069295 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0026935 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến XVG/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: