Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ECA
Lịch sử thay đổi trong YER/ECA tỷ giá
YER/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 YER = 51.6767 ECA
▲ 171.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 183.57% (18.2237 ECA — 51.6767 ECA)
Thay đổi trong YER/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 276.51% (13.7251 ECA — 51.6767 ECA)
Thay đổi trong YER/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 178.81% (18.5349 ECA — 51.6767 ECA)
Thay đổi trong YER/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 178.81% (18.5349 ECA — 51.6767 ECA)
rial Yemen/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 49.9127 ECA | ▼ -3.41 % |
21/05 | 48.7817 ECA | ▼ -2.27 % |
22/05 | 48.9343 ECA | ▲ 0.31 % |
23/05 | 50.5717 ECA | ▲ 3.35 % |
24/05 | 51.266 ECA | ▲ 1.37 % |
25/05 | 52.3554 ECA | ▲ 2.12 % |
26/05 | 52.2412 ECA | ▼ -0.22 % |
27/05 | 48.7127 ECA | ▼ -6.75 % |
28/05 | 41.5093 ECA | ▼ -14.79 % |
29/05 | 41.0645 ECA | ▼ -1.07 % |
30/05 | 42.4885 ECA | ▲ 3.47 % |
31/05 | 43.6894 ECA | ▲ 2.83 % |
01/06 | 46.137 ECA | ▲ 5.6 % |
02/06 | 45.0071 ECA | ▼ -2.45 % |
03/06 | 43.9156 ECA | ▼ -2.42 % |
04/06 | 44.4598 ECA | ▲ 1.24 % |
05/06 | 46.6217 ECA | ▲ 4.86 % |
06/06 | 46.5451 ECA | ▼ -0.16 % |
07/06 | 44.9637 ECA | ▼ -3.4 % |
08/06 | 48.1101 ECA | ▲ 7 % |
09/06 | 46.2748 ECA | ▼ -3.81 % |
10/06 | 45.927 ECA | ▼ -0.75 % |
11/06 | 44.1403 ECA | ▼ -3.89 % |
12/06 | 39.1801 ECA | ▼ -11.24 % |
13/06 | 37.8797 ECA | ▼ -3.32 % |
14/06 | 44.2029 ECA | ▲ 16.69 % |
15/06 | 43.1407 ECA | ▼ -2.4 % |
16/06 | 45.1382 ECA | ▲ 4.63 % |
17/06 | 52.8188 ECA | ▲ 17.02 % |
18/06 | 157.94 ECA | ▲ 199.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51.2075 ECA | ▼ -0.91 % |
27/05 — 02/06 | 59.2316 ECA | ▲ 15.67 % |
03/06 — 09/06 | 62.7477 ECA | ▲ 5.94 % |
10/06 — 16/06 | 72.456 ECA | ▲ 15.47 % |
17/06 — 23/06 | 65.9781 ECA | ▼ -8.94 % |
24/06 — 30/06 | 73.4738 ECA | ▲ 11.36 % |
01/07 — 07/07 | 63.1529 ECA | ▼ -14.05 % |
08/07 — 14/07 | 64.557 ECA | ▲ 2.22 % |
15/07 — 21/07 | 54.3722 ECA | ▼ -15.78 % |
22/07 — 28/07 | 56.4629 ECA | ▲ 3.85 % |
29/07 — 04/08 | 55.0419 ECA | ▼ -2.52 % |
05/08 — 11/08 | 206.43 ECA | ▲ 275.04 % |
rial Yemen/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.4283 ECA | ▲ 40.16 % |
07/2024 | 51.1203 ECA | ▼ -29.42 % |
08/2024 | 32.5363 ECA | ▼ -36.35 % |
09/2024 | 23.1181 ECA | ▼ -28.95 % |
10/2024 | 38.9446 ECA | ▲ 68.46 % |
11/2024 | 53.0159 ECA | ▲ 36.13 % |
12/2024 | 49.7684 ECA | ▼ -6.13 % |
01/2025 | 126.22 ECA | ▲ 153.62 % |
rial Yemen/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.5407 ECA |
Tối đa | 51.4677 ECA |
Bình quân gia quyền | 18.0981 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.0226 ECA |
Tối đa | 51.4677 ECA |
Bình quân gia quyền | 18.6116 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.703455 ECA |
Tối đa | 51.4677 ECA |
Bình quân gia quyền | 17.5089 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: