Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ELF
Lịch sử thay đổi trong YER/ELF tỷ giá
YER/ELF tỷ giá
04 27, 2024
1 YER = 0.0057588 ELF
▼ -5.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 3.69% (0.00555393 ELF — 0.0057588 ELF)
Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -8.92% (0.00632287 ELF — 0.0057588 ELF)
Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -52.28% (0.01206794 ELF — 0.0057588 ELF)
Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -89.52% (0.05496069 ELF — 0.0057588 ELF)
rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 0.00562878 ELF | ▼ -2.26 % |
29/04 | 0.00569962 ELF | ▲ 1.26 % |
30/04 | 0.00575383 ELF | ▲ 0.95 % |
01/05 | 0.00595057 ELF | ▲ 3.42 % |
02/05 | 0.00641552 ELF | ▲ 7.81 % |
03/05 | 0.00653163 ELF | ▲ 1.81 % |
04/05 | 0.00642066 ELF | ▼ -1.7 % |
05/05 | 0.00639828 ELF | ▼ -0.35 % |
06/05 | 0.00631304 ELF | ▼ -1.33 % |
07/05 | 0.00615404 ELF | ▼ -2.52 % |
08/05 | 0.00601944 ELF | ▼ -2.19 % |
09/05 | 0.005989 ELF | ▼ -0.51 % |
10/05 | 0.00624473 ELF | ▲ 4.27 % |
11/05 | 0.0061755 ELF | ▼ -1.11 % |
12/05 | 0.00629773 ELF | ▲ 1.98 % |
13/05 | 0.00740637 ELF | ▲ 17.6 % |
14/05 | 0.00757364 ELF | ▲ 2.26 % |
15/05 | 0.00710646 ELF | ▼ -6.17 % |
16/05 | 0.00731117 ELF | ▲ 2.88 % |
17/05 | 0.00735356 ELF | ▲ 0.58 % |
18/05 | 0.00736091 ELF | ▲ 0.1 % |
19/05 | 0.00724687 ELF | ▼ -1.55 % |
20/05 | 0.00713534 ELF | ▼ -1.54 % |
21/05 | 0.00701709 ELF | ▼ -1.66 % |
22/05 | 0.00697018 ELF | ▼ -0.67 % |
23/05 | 0.00681255 ELF | ▼ -2.26 % |
24/05 | 0.00680006 ELF | ▼ -0.18 % |
25/05 | 0.00686853 ELF | ▲ 1.01 % |
26/05 | 0.00674055 ELF | ▼ -1.86 % |
27/05 | 0.00613278 ELF | ▼ -9.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.00574479 ELF | ▼ -0.24 % |
06/05 — 12/05 | 0.00540184 ELF | ▼ -5.97 % |
13/05 — 19/05 | 0.0052061 ELF | ▼ -3.62 % |
20/05 — 26/05 | 0.00489782 ELF | ▼ -5.92 % |
27/05 — 02/06 | 0.00507286 ELF | ▲ 3.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.00575746 ELF | ▲ 13.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.00538426 ELF | ▼ -6.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00541148 ELF | ▲ 0.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00534989 ELF | ▼ -1.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.00590081 ELF | ▲ 10.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00572486 ELF | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.00497673 ELF | ▼ -13.07 % |
rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00564378 ELF | ▼ -2 % |
06/2024 | 0.00594183 ELF | ▲ 5.28 % |
07/2024 | 0.00580574 ELF | ▼ -2.29 % |
08/2024 | 0.00533524 ELF | ▼ -8.1 % |
09/2024 | 0.00476365 ELF | ▼ -10.71 % |
10/2024 | 0.00477833 ELF | ▲ 0.31 % |
11/2024 | 0.00267125 ELF | ▼ -44.1 % |
12/2024 | 0.0022828 ELF | ▼ -14.54 % |
01/2025 | 0.00242316 ELF | ▲ 6.15 % |
02/2025 | 0.00184086 ELF | ▼ -24.03 % |
03/2025 | 0.00192914 ELF | ▲ 4.8 % |
04/2025 | 0.00189932 ELF | ▼ -1.55 % |
rial Yemen/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0056612 ELF |
Tối đa | 0.00672236 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00624094 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00527176 ELF |
Tối đa | 0.00672236 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00602046 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00443526 ELF |
Tối đa | 0.01417468 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.0093944 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: