Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/EVX
Lịch sử thay đổi trong YER/EVX tỷ giá
YER/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 YER = 0.30910426 EVX
▲ 13.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.08% (0.33266099 EVX — 0.30910426 EVX)
Thay đổi trong YER/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -16.17% (0.36870686 EVX — 0.30910426 EVX)
Thay đổi trong YER/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -16.17% (0.36870686 EVX — 0.30910426 EVX)
Thay đổi trong YER/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1131.38% (0.0251022 EVX — 0.30910426 EVX)
rial Yemen/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.29719083 EVX | ▼ -3.85 % |
30/05 | 0.30145622 EVX | ▲ 1.44 % |
31/05 | 0.30724417 EVX | ▲ 1.92 % |
01/06 | 0.28847602 EVX | ▼ -6.11 % |
02/06 | 0.29245956 EVX | ▲ 1.38 % |
03/06 | 0.30178032 EVX | ▲ 3.19 % |
04/06 | 0.30196121 EVX | ▲ 0.06 % |
05/06 | 0.30637441 EVX | ▲ 1.46 % |
06/06 | 0.31855807 EVX | ▲ 3.98 % |
07/06 | 0.32428246 EVX | ▲ 1.8 % |
08/06 | 0.32589219 EVX | ▲ 0.5 % |
09/06 | 0.32612252 EVX | ▲ 0.07 % |
10/06 | 0.32827131 EVX | ▲ 0.66 % |
11/06 | 0.32408066 EVX | ▼ -1.28 % |
12/06 | 0.31431153 EVX | ▼ -3.01 % |
13/06 | 0.30847611 EVX | ▼ -1.86 % |
14/06 | 0.30464926 EVX | ▼ -1.24 % |
15/06 | 0.25848737 EVX | ▼ -15.15 % |
16/06 | 0.25669669 EVX | ▼ -0.69 % |
17/06 | 0.24477865 EVX | ▼ -4.64 % |
18/06 | 0.24287051 EVX | ▼ -0.78 % |
19/06 | 0.23080798 EVX | ▼ -4.97 % |
20/06 | 0.21022384 EVX | ▼ -8.92 % |
21/06 | 0.24524979 EVX | ▲ 16.66 % |
22/06 | 0.23936286 EVX | ▼ -2.4 % |
23/06 | 0.27918948 EVX | ▲ 16.64 % |
24/06 | 0.33458676 EVX | ▲ 19.84 % |
25/06 | 0.32803795 EVX | ▼ -1.96 % |
26/06 | 0.21905124 EVX | ▼ -33.22 % |
27/06 | 0.20892746 EVX | ▼ -4.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.29864747 EVX | ▼ -3.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.30113824 EVX | ▲ 0.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.28368768 EVX | ▼ -5.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.31838088 EVX | ▲ 12.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.23251227 EVX | ▼ -26.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.35159094 EVX | ▲ 51.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.21920926 EVX | ▼ -37.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.2220212 EVX | ▲ 1.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.216529 EVX | ▼ -2.47 % |
05/08 — 11/08 | 0.26154457 EVX | ▲ 20.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.79703712 EVX | ▲ 204.74 % |
19/08 — 25/08 | 11.0538 EVX | ▲ 1286.87 % |
rial Yemen/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.30060312 EVX | ▼ -2.75 % |
07/2024 | 0.63881372 EVX | ▲ 112.51 % |
08/2024 | 1.067354 EVX | ▲ 67.08 % |
09/2024 | 0.92672309 EVX | ▼ -13.18 % |
10/2024 | 0.6566075 EVX | ▼ -29.15 % |
11/2024 | 0.59318664 EVX | ▼ -9.66 % |
12/2024 | 0.55874053 EVX | ▼ -5.81 % |
01/2025 | 0.55163353 EVX | ▼ -1.27 % |
02/2025 | 37.1699 EVX | ▲ 6638.15 % |
03/2025 | 35.0045 EVX | ▼ -5.83 % |
04/2025 | 26.802 EVX | ▼ -23.43 % |
05/2025 | 24.4553 EVX | ▼ -8.76 % |
rial Yemen/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28686093 EVX |
Tối đa | 0.36387293 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.32411988 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.28686093 EVX |
Tối đa | 0.36387293 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.33404095 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28686093 EVX |
Tối đa | 0.36387293 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.33404095 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến YER/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: