Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/GAME
Lịch sử thay đổi trong YER/GAME tỷ giá
YER/GAME tỷ giá
05 08, 2024
1 YER = 1.041698 GAME
▲ 7.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 6018.05% (0.01702665 GAME — 1.041698 GAME)
Thay đổi trong YER/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 6083.78% (0.01684566 GAME — 1.041698 GAME)
Thay đổi trong YER/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 232.13% (0.31363899 GAME — 1.041698 GAME)
Thay đổi trong YER/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 1029.04% (0.09226385 GAME — 1.041698 GAME)
rial Yemen/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 1.151365 GAME | ▲ 10.53 % |
10/05 | 1.265431 GAME | ▲ 9.91 % |
11/05 | 1.305078 GAME | ▲ 3.13 % |
12/05 | 1.529513 GAME | ▲ 17.2 % |
13/05 | 1.980919 GAME | ▲ 29.51 % |
14/05 | 2.303971 GAME | ▲ 16.31 % |
15/05 | 2.342062 GAME | ▲ 1.65 % |
16/05 | 3.635217 GAME | ▲ 55.21 % |
17/05 | 5.610633 GAME | ▲ 54.34 % |
18/05 | 3.716305 GAME | ▼ -33.76 % |
19/05 | 3.402195 GAME | ▼ -8.45 % |
20/05 | 3.874536 GAME | ▲ 13.88 % |
21/05 | 3.682258 GAME | ▼ -4.96 % |
22/05 | 3.654553 GAME | ▼ -0.75 % |
23/05 | 3.577212 GAME | ▼ -2.12 % |
24/05 | 3.914935 GAME | ▲ 9.44 % |
25/05 | 3.896484 GAME | ▼ -0.47 % |
26/05 | 3.353801 GAME | ▼ -13.93 % |
27/05 | 3.574036 GAME | ▲ 6.57 % |
28/05 | 3.9728 GAME | ▲ 11.16 % |
29/05 | 3.842984 GAME | ▼ -3.27 % |
30/05 | 3.889531 GAME | ▲ 1.21 % |
31/05 | 3.855402 GAME | ▼ -0.88 % |
01/06 | 3.872857 GAME | ▲ 0.45 % |
02/06 | 3.902147 GAME | ▲ 0.76 % |
03/06 | 3.750419 GAME | ▼ -3.89 % |
04/06 | 3.594551 GAME | ▼ -4.16 % |
05/06 | 3.366174 GAME | ▼ -6.35 % |
06/06 | 3.027201 GAME | ▼ -10.07 % |
07/06 | -0.15295413 GAME | ▼ -105.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.027887 GAME | ▼ -1.33 % |
20/05 — 26/05 | 0.7935336 GAME | ▼ -22.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.84881156 GAME | ▲ 6.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.9470616 GAME | ▲ 11.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.8963354 GAME | ▼ -5.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.93546043 GAME | ▲ 4.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.89809135 GAME | ▼ -3.99 % |
01/07 — 07/07 | 2.428389 GAME | ▲ 170.39 % |
08/07 — 14/07 | 3.882333 GAME | ▲ 59.87 % |
15/07 — 21/07 | 4.007717 GAME | ▲ 3.23 % |
22/07 — 28/07 | 3.252924 GAME | ▼ -18.83 % |
29/07 — 04/08 | -0.22710227 GAME | ▼ -106.98 % |
rial Yemen/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.30582 GAME | ▲ 25.35 % |
07/2024 | 1.08265 GAME | ▼ -17.09 % |
08/2024 | 1.187535 GAME | ▲ 9.69 % |
09/2024 | 1.262744 GAME | ▲ 6.33 % |
10/2024 | 1.042759 GAME | ▼ -17.42 % |
11/2024 | 1.359037 GAME | ▲ 30.33 % |
12/2024 | 1.022247 GAME | ▼ -24.78 % |
01/2025 | 0.97633445 GAME | ▼ -4.49 % |
02/2025 | 0.72701818 GAME | ▼ -25.54 % |
03/2025 | 0.69494016 GAME | ▼ -4.41 % |
04/2025 | 2.699899 GAME | ▲ 288.51 % |
05/2025 | -0.00878978 GAME | ▼ -100.33 % |
rial Yemen/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.34252149 GAME |
Tối đa | 0.02371623 GAME |
Bình quân gia quyền | 0.53150562 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.26476902 GAME |
Tối đa | 0.02371623 GAME |
Bình quân gia quyền | 0.29275419 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2432658 GAME |
Tối đa | 0.35846431 GAME |
Bình quân gia quyền | 0.26386011 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến YER/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: