Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/GRS

Lịch sử thay đổi trong YER/GRS tỷ giá

YER/GRS tỷ giá

06 06, 2024
1 YER = 0.00866781 GRS
▲ 3.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 27.84% (0.0067802 GRS — 0.00866781 GRS)

Thay đổi trong YER/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 66.97% (0.00519134 GRS — 0.00866781 GRS)

Thay đổi trong YER/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -20.95% (0.01096443 GRS — 0.00866781 GRS)

Thay đổi trong YER/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -63.57% (0.02379427 GRS — 0.00866781 GRS)

rial Yemen/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.0088876 GRS ▲ 2.54 %
08/06 0.00895915 GRS ▲ 0.81 %
09/06 0.00896363 GRS ▲ 0.05 %
10/06 0.00912389 GRS ▲ 1.79 %
11/06 0.00910213 GRS ▼ -0.24 %
12/06 0.00913474 GRS ▲ 0.36 %
13/06 0.0091363 GRS ▲ 0.02 %
14/06 0.00889531 GRS ▼ -2.64 %
15/06 0.00874181 GRS ▼ -1.73 %
16/06 0.00867957 GRS ▼ -0.71 %
17/06 0.00859369 GRS ▼ -0.99 %
18/06 0.00855012 GRS ▼ -0.51 %
19/06 0.00874177 GRS ▲ 2.24 %
20/06 0.00870728 GRS ▼ -0.39 %
21/06 0.00875473 GRS ▲ 0.54 %
22/06 0.00895068 GRS ▲ 2.24 %
23/06 0.00901138 GRS ▲ 0.68 %
24/06 0.00891904 GRS ▼ -1.02 %
25/06 0.00895999 GRS ▲ 0.46 %
26/06 0.00899813 GRS ▲ 0.43 %
27/06 0.00904927 GRS ▲ 0.57 %
28/06 0.00925998 GRS ▲ 2.33 %
29/06 0.0093848 GRS ▲ 1.35 %
30/06 0.00952124 GRS ▲ 1.45 %
01/07 0.00953849 GRS ▲ 0.18 %
02/07 0.00958093 GRS ▲ 0.44 %
03/07 0.01021057 GRS ▲ 6.57 %
04/07 0.01126546 GRS ▲ 10.33 %
05/07 0.01138325 GRS ▲ 1.05 %
06/07 0.01147276 GRS ▲ 0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00861202 GRS ▼ -0.64 %
17/06 — 23/06 0.00834309 GRS ▼ -3.12 %
24/06 — 30/06 0.00853578 GRS ▲ 2.31 %
01/07 — 07/07 0.01086122 GRS ▲ 27.24 %
08/07 — 14/07 0.01042287 GRS ▼ -4.04 %
15/07 — 21/07 0.01111975 GRS ▲ 6.69 %
22/07 — 28/07 0.01063456 GRS ▼ -4.36 %
29/07 — 04/08 0.01146862 GRS ▲ 7.84 %
05/08 — 11/08 0.0109305 GRS ▼ -4.69 %
12/08 — 18/08 0.01123247 GRS ▲ 2.76 %
19/08 — 25/08 0.01239228 GRS ▲ 10.33 %
26/08 — 01/09 0.01372541 GRS ▲ 10.76 %

rial Yemen/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00889048 GRS ▲ 2.57 %
08/2024 0.007947 GRS ▼ -10.61 %
09/2024 0.00695802 GRS ▼ -12.44 %
10/2024 0.00747665 GRS ▲ 7.45 %
11/2024 0.00582016 GRS ▼ -22.16 %
12/2024 0.00544216 GRS ▼ -6.49 %
01/2025 0.00657592 GRS ▲ 20.83 %
02/2025 0.00565786 GRS ▼ -13.96 %
03/2025 0.00495725 GRS ▼ -12.38 %
04/2025 0.00748806 GRS ▲ 51.05 %
05/2025 0.00734784 GRS ▼ -1.87 %
06/2025 0.00871376 GRS ▲ 18.59 %

rial Yemen/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00663744 GRS
Tối đa 0.008457 GRS
Bình quân gia quyền 0.00705893 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00476894 GRS
Tối đa 0.008457 GRS
Bình quân gia quyền 0.00629871 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00476894 GRS
Tối đa 0.01232687 GRS
Bình quân gia quyền 0.00756971 GRS

Chia sẻ một liên kết đến YER/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu