Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/KMD
Lịch sử thay đổi trong YER/KMD tỷ giá
YER/KMD tỷ giá
05 18, 2024
1 YER = 0.00886997 KMD
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -6.59% (0.00949613 KMD — 0.00886997 KMD)
Thay đổi trong YER/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -29.42% (0.01256748 KMD — 0.00886997 KMD)
Thay đổi trong YER/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -29.28% (0.01254195 KMD — 0.00886997 KMD)
Thay đổi trong YER/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 6.3% (0.00834402 KMD — 0.00886997 KMD)
rial Yemen/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00870587 KMD | ▼ -1.85 % |
20/05 | 0.00831032 KMD | ▼ -4.54 % |
21/05 | 0.00790434 KMD | ▼ -4.89 % |
22/05 | 0.0076713 KMD | ▼ -2.95 % |
23/05 | 0.00745247 KMD | ▼ -2.85 % |
24/05 | 0.00758188 KMD | ▲ 1.74 % |
25/05 | 0.0078669 KMD | ▲ 3.76 % |
26/05 | 0.00814689 KMD | ▲ 3.56 % |
27/05 | 0.00828897 KMD | ▲ 1.74 % |
28/05 | 0.00809758 KMD | ▼ -2.31 % |
29/05 | 0.00820709 KMD | ▲ 1.35 % |
30/05 | 0.00845622 KMD | ▲ 3.04 % |
31/05 | 0.00875006 KMD | ▲ 3.47 % |
01/06 | 0.00833661 KMD | ▼ -4.73 % |
02/06 | 0.0080252 KMD | ▼ -3.74 % |
03/06 | 0.00783724 KMD | ▼ -2.34 % |
04/06 | 0.00809842 KMD | ▲ 3.33 % |
05/06 | 0.0084638 KMD | ▲ 4.51 % |
06/06 | 0.00867369 KMD | ▲ 2.48 % |
07/06 | 0.00840203 KMD | ▼ -3.13 % |
08/06 | 0.00774831 KMD | ▼ -7.78 % |
09/06 | 0.00827356 KMD | ▲ 6.78 % |
10/06 | 0.00831338 KMD | ▲ 0.48 % |
11/06 | 0.0083377 KMD | ▲ 0.29 % |
12/06 | 0.00861586 KMD | ▲ 3.34 % |
13/06 | 0.00913704 KMD | ▲ 6.05 % |
14/06 | 0.0088787 KMD | ▼ -2.83 % |
15/06 | 0.00853627 KMD | ▼ -3.86 % |
16/06 | 0.00830944 KMD | ▼ -2.66 % |
17/06 | 0.00830756 KMD | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00901135 KMD | ▲ 1.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.00883438 KMD | ▼ -1.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.00918934 KMD | ▲ 4.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.00814494 KMD | ▼ -11.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00476364 KMD | ▼ -41.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00498212 KMD | ▲ 4.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00663253 KMD | ▲ 33.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.00601717 KMD | ▼ -9.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.00669016 KMD | ▲ 11.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.00691903 KMD | ▲ 3.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.006919 KMD | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 0.00644573 KMD | ▼ -6.84 % |
rial Yemen/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00846018 KMD | ▼ -4.62 % |
07/2024 | 0.00891009 KMD | ▲ 5.32 % |
08/2024 | 0.00926592 KMD | ▲ 3.99 % |
09/2024 | 0.00966256 KMD | ▲ 4.28 % |
10/2024 | 0.00902311 KMD | ▼ -6.62 % |
11/2024 | 0.00799823 KMD | ▼ -11.36 % |
12/2024 | 0.00676164 KMD | ▼ -15.46 % |
01/2025 | 0.00855833 KMD | ▲ 26.57 % |
02/2025 | 0.00536843 KMD | ▼ -37.27 % |
03/2025 | 0.00337671 KMD | ▼ -37.1 % |
04/2025 | 0.00511364 KMD | ▲ 51.44 % |
05/2025 | 0.00471006 KMD | ▼ -7.89 % |
rial Yemen/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00835624 KMD |
Tối đa | 0.00976818 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.00914172 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00646708 KMD |
Tối đa | 0.01219008 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.00957758 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00646708 KMD |
Tối đa | 0.01902822 KMD |
Bình quân gia quyền | 0.01368863 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến YER/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: