Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/MTL
Lịch sử thay đổi trong YER/MTL tỷ giá
YER/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 YER = 0.00191576 MTL
▲ 3.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.53% (0.00241072 MTL — 0.00191576 MTL)
Thay đổi trong YER/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.86% (0.00230419 MTL — 0.00191576 MTL)
Thay đổi trong YER/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.62% (0.00358889 MTL — 0.00191576 MTL)
Thay đổi trong YER/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.67% (0.01437162 MTL — 0.00191576 MTL)
rial Yemen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00174457 MTL | ▼ -8.94 % |
20/05 | 0.00165968 MTL | ▼ -4.87 % |
21/05 | 0.00163652 MTL | ▼ -1.4 % |
22/05 | 0.00163367 MTL | ▼ -0.17 % |
23/05 | 0.001654 MTL | ▲ 1.24 % |
24/05 | 0.00161424 MTL | ▼ -2.4 % |
25/05 | 0.00164879 MTL | ▲ 2.14 % |
26/05 | 0.00157017 MTL | ▼ -4.77 % |
27/05 | 0.00160418 MTL | ▲ 2.17 % |
28/05 | 0.00159615 MTL | ▼ -0.5 % |
29/05 | 0.00163308 MTL | ▲ 2.31 % |
30/05 | 0.0016767 MTL | ▲ 2.67 % |
31/05 | 0.00170006 MTL | ▲ 1.39 % |
01/06 | 0.00166207 MTL | ▼ -2.23 % |
02/06 | 0.00162938 MTL | ▼ -1.97 % |
03/06 | 0.00158207 MTL | ▼ -2.9 % |
04/06 | 0.00157754 MTL | ▼ -0.29 % |
05/06 | 0.00157635 MTL | ▼ -0.08 % |
06/06 | 0.0015781 MTL | ▲ 0.11 % |
07/06 | 0.0015503 MTL | ▼ -1.76 % |
08/06 | 0.00149306 MTL | ▼ -3.69 % |
09/06 | 0.00142118 MTL | ▼ -4.81 % |
10/06 | 0.00145578 MTL | ▲ 2.43 % |
11/06 | 0.00149498 MTL | ▲ 2.69 % |
12/06 | 0.00154561 MTL | ▲ 3.39 % |
13/06 | 0.00154731 MTL | ▲ 0.11 % |
14/06 | 0.00146857 MTL | ▼ -5.09 % |
15/06 | 0.00143435 MTL | ▼ -2.33 % |
16/06 | 0.00138562 MTL | ▼ -3.4 % |
17/06 | 0.00134239 MTL | ▼ -3.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00178635 MTL | ▼ -6.76 % |
27/05 — 02/06 | 0.00145723 MTL | ▼ -18.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.00166689 MTL | ▲ 14.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.00153749 MTL | ▼ -7.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.00157503 MTL | ▲ 2.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.00161829 MTL | ▲ 2.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.0021991 MTL | ▲ 35.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.00204688 MTL | ▼ -6.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.00213159 MTL | ▲ 4.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.00206911 MTL | ▼ -2.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.00203653 MTL | ▼ -1.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.00170451 MTL | ▼ -16.3 % |
rial Yemen/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00192914 MTL | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 0.00178484 MTL | ▼ -7.48 % |
08/2024 | 0.00221805 MTL | ▲ 24.27 % |
09/2024 | 0.00201402 MTL | ▼ -9.2 % |
10/2024 | 0.00165598 MTL | ▼ -17.78 % |
11/2024 | 0.00156157 MTL | ▼ -5.7 % |
12/2024 | 0.00153733 MTL | ▼ -1.55 % |
01/2025 | 0.00177315 MTL | ▲ 15.34 % |
02/2025 | 0.00123143 MTL | ▼ -30.55 % |
03/2025 | 0.00106403 MTL | ▼ -13.59 % |
04/2025 | 0.00152962 MTL | ▲ 43.76 % |
05/2025 | 0.00125928 MTL | ▼ -17.67 % |
rial Yemen/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00191576 MTL |
Tối đa | 0.00226276 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0021522 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00137863 MTL |
Tối đa | 0.00247097 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00196704 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00137863 MTL |
Tối đa | 0.00369901 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00251913 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến YER/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: