Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/NMC

Lịch sử thay đổi trong YER/NMC tỷ giá

YER/NMC tỷ giá

05 28, 2024
1 YER = 0.00823612 NMC
▲ 3.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -6% (0.00876179 NMC — 0.00823612 NMC)

Thay đổi trong YER/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 22.99% (0.00669664 NMC — 0.00823612 NMC)

Thay đổi trong YER/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 238.09% (0.0024361 NMC — 0.00823612 NMC)

Thay đổi trong YER/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -14.05% (0.00958297 NMC — 0.00823612 NMC)

rial Yemen/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.00823399 NMC ▼ -0.03 %
30/05 0.00828085 NMC ▲ 0.57 %
31/05 0.00889686 NMC ▲ 7.44 %
01/06 0.00910281 NMC ▲ 2.31 %
02/06 0.00889823 NMC ▼ -2.25 %
03/06 0.00842235 NMC ▼ -5.35 %
04/06 0.00831491 NMC ▼ -1.28 %
05/06 0.00851983 NMC ▲ 2.46 %
06/06 0.00882864 NMC ▲ 3.62 %
07/06 0.00894057 NMC ▲ 1.27 %
08/06 0.00930932 NMC ▲ 4.12 %
09/06 0.00930505 NMC ▼ -0.05 %
10/06 0.00935081 NMC ▲ 0.49 %
11/06 0.00945905 NMC ▲ 1.16 %
12/06 0.00914967 NMC ▼ -3.27 %
13/06 0.00915569 NMC ▲ 0.07 %
14/06 0.00878759 NMC ▼ -4.02 %
15/06 0.0085342 NMC ▼ -2.88 %
16/06 0.00896272 NMC ▲ 5.02 %
17/06 0.0086339 NMC ▼ -3.67 %
18/06 0.0083413 NMC ▼ -3.39 %
19/06 0.00824822 NMC ▼ -1.12 %
20/06 0.00809077 NMC ▼ -1.91 %
21/06 0.00812981 NMC ▲ 0.48 %
22/06 0.00822572 NMC ▲ 1.18 %
23/06 0.0084477 NMC ▲ 2.7 %
24/06 0.00827714 NMC ▼ -2.02 %
25/06 0.00793249 NMC ▼ -4.16 %
26/06 0.00740508 NMC ▼ -6.65 %
27/06 0.00736117 NMC ▼ -0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00815717 NMC ▼ -0.96 %
10/06 — 16/06 0.00845863 NMC ▲ 3.7 %
17/06 — 23/06 0.00855778 NMC ▲ 1.17 %
24/06 — 30/06 0.00911339 NMC ▲ 6.49 %
01/07 — 07/07 0.010085 NMC ▲ 10.66 %
08/07 — 14/07 0.00972259 NMC ▼ -3.59 %
15/07 — 21/07 0.01028614 NMC ▲ 5.8 %
22/07 — 28/07 0.01078526 NMC ▲ 4.85 %
29/07 — 04/08 0.01140056 NMC ▲ 5.71 %
05/08 — 11/08 0.0101782 NMC ▼ -10.72 %
12/08 — 18/08 0.0091889 NMC ▼ -9.72 %
19/08 — 25/08 0.00912922 NMC ▼ -0.65 %

rial Yemen/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00824485 NMC ▲ 0.11 %
07/2024 0.00908661 NMC ▲ 10.21 %
08/2024 0.01010798 NMC ▲ 11.24 %
09/2024 0.01097944 NMC ▲ 8.62 %
10/2024 0.01353458 NMC ▲ 23.27 %
11/2024 0.01198635 NMC ▼ -11.44 %
12/2024 0.01826611 NMC ▲ 52.39 %
01/2025 0.02796704 NMC ▲ 53.11 %
02/2025 0.03005694 NMC ▲ 7.47 %
03/2025 0.03215692 NMC ▲ 6.99 %
04/2025 0.04415762 NMC ▲ 37.32 %
05/2025 0.0376771 NMC ▼ -14.68 %

rial Yemen/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00818954 NMC
Tối đa 0.01011441 NMC
Bình quân gia quyền 0.0092521 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00649223 NMC
Tối đa 0.01011441 NMC
Bình quân gia quyền 0.00821972 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00213518 NMC
Tối đa 0.01011441 NMC
Bình quân gia quyền 0.00480621 NMC

Chia sẻ một liên kết đến YER/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu