Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/OMNI
Lịch sử thay đổi trong YER/OMNI tỷ giá
YER/OMNI tỷ giá
05 27, 2024
1 YER = 0.00018604 OMNI
▼ -2.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (0.00018367 OMNI — 0.00018604 OMNI)
Thay đổi trong YER/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 111.48% (0.00008797 OMNI — 0.00018604 OMNI)
Thay đổi trong YER/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 05 27, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -91.31% (0.00214101 OMNI — 0.00018604 OMNI)
Thay đổi trong YER/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -94.03% (0.00311586 OMNI — 0.00018604 OMNI)
rial Yemen/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.00018073 OMNI | ▼ -2.85 % |
29/05 | 0.00018321 OMNI | ▲ 1.37 % |
30/05 | 0.00019537 OMNI | ▲ 6.64 % |
31/05 | 0.00021221 OMNI | ▲ 8.62 % |
01/06 | 0.00021134 OMNI | ▼ -0.41 % |
02/06 | 0.000194 OMNI | ▼ -8.2 % |
03/06 | 0.00018955 OMNI | ▼ -2.29 % |
04/06 | 0.00019465 OMNI | ▲ 2.69 % |
05/06 | 0.00019469 OMNI | ▲ 0.03 % |
06/06 | 0.00020203 OMNI | ▲ 3.77 % |
07/06 | 0.00021728 OMNI | ▲ 7.55 % |
08/06 | 0.0002166 OMNI | ▼ -0.31 % |
09/06 | 0.00021682 OMNI | ▲ 0.1 % |
10/06 | 0.0002196 OMNI | ▲ 1.28 % |
11/06 | 0.00021789 OMNI | ▼ -0.78 % |
12/06 | 0.00022727 OMNI | ▲ 4.3 % |
13/06 | 0.00025332 OMNI | ▲ 11.46 % |
14/06 | 0.00027017 OMNI | ▲ 6.65 % |
15/06 | 0.00026357 OMNI | ▼ -2.44 % |
16/06 | 0.00025983 OMNI | ▼ -1.42 % |
17/06 | 0.00025549 OMNI | ▼ -1.67 % |
18/06 | 0.00026497 OMNI | ▲ 3.71 % |
19/06 | 0.00025825 OMNI | ▼ -2.54 % |
20/06 | 0.00024602 OMNI | ▼ -4.73 % |
21/06 | 0.00025111 OMNI | ▲ 2.07 % |
22/06 | 0.0002608 OMNI | ▲ 3.86 % |
23/06 | 0.00024922 OMNI | ▼ -4.44 % |
24/06 | 0.00023199 OMNI | ▼ -6.92 % |
25/06 | 0.00020407 OMNI | ▼ -12.03 % |
26/06 | 0.00018655 OMNI | ▼ -8.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00018615 OMNI | ▲ 0.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.00019264 OMNI | ▲ 3.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.00013941 OMNI | ▼ -27.63 % |
24/06 — 30/06 | -0.00001142 OMNI | ▼ -108.19 % |
01/07 — 07/07 | -0.00000011 OMNI | ▼ -99.07 % |
08/07 — 14/07 | 0 OMNI | ▼ -104.26 % |
15/07 — 21/07 | 0 OMNI | ▼ -103.83 % |
22/07 — 28/07 | 0 OMNI | ▼ -89.29 % |
29/07 — 04/08 | 0 OMNI | ▼ -87.64 % |
05/08 — 11/08 | 0 OMNI | ▲ 0.02 % |
12/08 — 18/08 | 0 OMNI | ▲ 31.54 % |
19/08 — 25/08 | 0 OMNI | ▼ -101.56 % |
rial Yemen/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00016954 OMNI | ▼ -8.87 % |
07/2024 | 0.00019554 OMNI | ▲ 15.33 % |
08/2024 | 0.00020766 OMNI | ▲ 6.2 % |
09/2024 | 0.00023136 OMNI | ▲ 11.41 % |
10/2024 | 0.00020524 OMNI | ▼ -11.29 % |
11/2024 | 0.00034483 OMNI | ▲ 68.01 % |
12/2024 | 0.00032153 OMNI | ▼ -6.76 % |
01/2025 | 0.00028333 OMNI | ▼ -11.88 % |
02/2025 | 0.0001757 OMNI | ▼ -37.99 % |
03/2025 | 0.00002697 OMNI | ▼ -84.65 % |
04/2025 | 0.00004678 OMNI | ▲ 73.44 % |
05/2025 | 0.00004268 OMNI | ▼ -8.78 % |
rial Yemen/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00018367 OMNI |
Tối đa | 0.00025236 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00022015 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013387 OMNI |
Tối đa | 0.00025236 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00020203 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013387 OMNI |
Tối đa | 0.00374432 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00064256 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến YER/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: